Subscribe HoaVoUu Youtube
Kính mời Subscribe kênh
YouTube Hoa Vô Ưu
Sitemap Hoavouu.com
Điền Email để nhận bài mới
Bài Mới Nhất

Phân Tích Câu Chuyện "bốn Cô Vợ" Qua Lăng Kính Phật Giáo

Friday, May 30, 202519:04(View: 371)
Phân Tích Câu Chuyện "bốn Cô Vợ" Qua Lăng Kính Phật Giáo

Phân Tích Câu Chuyện "bốn Cô Vợ"  
Qua Lăng Kính Phật Giáo

Thích Chúc Xuân

 Pháp Tu Của Người Cư Sĩ



          Để phân tích sâu hơn câu chuyện "Bốn cô vợ" qua lăng kính Phật giáo, tôi sẽ mở rộng các khía cạnh triết lý, đi sâu vào các khái niệm cốt lõi như Tứ Diệu ĐếBát Chánh Đạo, và các tầng ý nghĩa của nghiệp, đồng thời liên hệ chặt chẽ hơn với các giáo lý và kinh điển Phật giáo. Bài phân tích sẽ nhấn mạnh cách câu chuyện phản ánh hành trình tu tập và giác ngộđồng thời đưa ra những góc nhìn về tâm lý và thực hành Phật pháp trong đời sống hiện đại.

          Trong kho tàng truyện ngụ ngôn mang màu sắc Phật giáocâu chuyện “Bốn Cô Vợ” là một ví dụ điển hình cho tư tưởng vô thườngbuông xả và giác ngộ về giá trị đích thực của đời người. Qua hình ảnh người đàn ông và bốn người vợ tượng trưng cho những điều mà con người bám víu trong cuộc đờicâu chuyện nhẹ nhàng nhắc nhở mỗi chúng tavề sự vô thường của kiếp người, về cái gì là thật sự theo ta sau khi nhắm mắt xuôi tay. Đằng sau cốt truyện giản dị là một bài học sâu sắc, phản ánh rõ tinh thần của Phật giáo về bản chất của sự sống và cái chết.

1. Tóm tắt câu chuyện

          Câu chuyện "Bốn cô vợ" kể về một người đàn ông giàu có với bốn cô vợ, mỗi cô tượng trưng cho một khía cạnh của cuộc đời:

  • Cô vợ thứ nhấttượng trưng cho thân thể, thứ mà con người chăm chút, yêu thươngnhất nhưng cũng là thứ sẽ bị bỏ lại đầu tiên khi ta từ giã cõi đời.
  • Cô vợ thứ hai: là biểu tượng cho tài sảndanh vọng, những thứ mà con người say mê nhưng rồi cũng chỉ thuộc về thế gian, không thể theo ta khi chết.
  • Cô vợ thứ bađại diện cho gia đình, bạn bè, người thân, họ có thể đồng hànhan ủita lúc khó khăn, nhưng cũng chỉ tiễn ta đến mộ phần mà thôi.
  • Cô vợ thứ tư: chính là tâm thức dẫn nghiệphay nói rộng là thức uẩnyếu tố duy nhấttiếp nối qua các kiếp sống, chịu ảnh hưởng bởi những hành động thiện ác mà con ngườiđã tạo trong suốt cuộc đờiTâm thức này bị nghiệp dẫn dắt, và nghiệp chính là động lựcđịnh đoạt tương lai trong vòng luân hồi sinh tử.

          Thông điệp của câu chuyện này là một ẩn dụ sâu sắc về vô thường, khổ đau, vô ngã, và con đường dẫn đến giác ngộ. Rằng mọi thứ trong cõi đời này đều tạm bợ, thân xác rồi cũng tiêu tancủa cải cũng để lại, người thân cũng chỉ tiễn đưa đến một đoạn đường. Chỉ có nghiệp thiện ác ta gây tạo là thứ duy nhất theo ta sang kiếp khác. Đây cũng là lời nhắc nhở mỗi người hãy sống chánh niệm, hướng thiện, tạo nghiệp lành để có được an lạc đời này và đời sau.

2. Phân tích sâu qua các khái niệm Phật giáo

          2.1. Tứ Diệu Đế và sự phản ánh trong câu chuyện

          Tứ Diệu Đế là nền tảng của Phật giáo, được trình bày trong Dhammacakkappavattana Sutta (Kinh Chuyển Pháp Luân, Samyutta Nikaya 56.11) [1]bao gồmKhổ đế (khổ đau là bản chất của đời sống), Tập đế (nguyên nhân của khổ đau), Diệt đế (khả năng chấm dứt khổ đau), và Đạo đế (con đường dẫn đến chấm dứt khổ đau). Câu chuyện "Bốn cô vợ" phản ánh cả bốn chân lý này:

  • Khổ đế: Nỗi đau khổ của người đàn ông khi ba cô vợ đầu từ chối đồng hành phản ánh khổ đau (dukkha) do chấp trước vào những thứ vô thường như thân thểtài sản, và danh tiếng. Sự bám víu này, hay tham ái (tanha), dẫn đến khổ đau khi chúng không trường tồn, như Đức Phật dạy trong Dhammacakkappavattana Sutta [1].
  • Tập đếNguyên nhân của khổ đau là tham ái (tanha), bao gồm tham ái vào khoái lạc giác quantham ái vào sự tồn tại, và tham ái vào hư vô, như được giải thích trong Dhammacakkappavattana Sutta [1]. Người đàn ông trong câu chuyện đã dành cả đời để chăm sóc và bám víu vào ba cô vợ đầu: thân thểtài sảndanh tiếng mà quên mất cô vợ thứ tư, tâm thức. Sự chấp trước này là nguồn gốc của nỗi đau khi ông nhận ra chúng không trường tồn.
  • Diệt đếCâu chuyện ngầm chỉ ra rằng, để chấm dứt khổ đau, con người cần buông bỏchấp trước vào những thứ vô thường và tập trung vào việc trau dồi tâm thức. Cô vợ thứ tư – tâm thức hoặc nghiệp, là yếu tố duy nhất đi cùng con người qua cái chết, gợi ý rằng giải thoát nằm ở việc nhận ra và nuôi dưỡng bản chất chân thật của mình [1].
  • Đạo đếCon đường dẫn đến chấm dứt khổ đau là Bát Chánh Đạo, cũng được đề cập trong Dhammacakkappavattana Sutta [1]. Việc chăm sóc cô vợ thứ tư đòi hỏi thực hànhchánh niệmchánh kiến, và chánh định để phát triển trí tuệ và đạo đức, từ đó thoát khỏivòng luân hồi.

          2.2. Vô thườngvô ngã, và sự chấp trước

          Câu chuyện minh họa rõ ràng ba đặc tính của vạn pháp (tam pháp ấn): vô thường(anicca), khổ (dukkha), và vô ngã (anatta), được trình bày trong Anattalakkhana Sutta (Kinh Vô Ngã Tướng, Samyutta Nikaya 22.59) [2].

  • Vô thường: Ba cô vợ đầu tiên: thân thểtài sảndanh tiếng, đều rời bỏ người đàn ông khi ông chết. Điều này phản ánh giáo lý vô thường, khi Đức Phật dạy rằng mọi hiện tượngđều thay đổi, không trường tồn: “Cái gì có bản chất sinh khởi thì có bản chất hoại diệt” [2]Thân thể sẽ già đi và phân hủy, tài sản có thể mất đi trong chớp mắt, và danh tiếng hay các mối quan hệ xã hội cũng tan biến. Chỉ có tâm thức (cô vợ thứ tư) là yếu tố liên kết các kiếp sống, nhưng ngay cả tâm thức cũng không cố định mà luôn chuyển hóa theo nghiệp.
  • Vô ngãPhật giáo nhấn mạnh rằng không có một "cái tôi" cố định. Ba cô vợ đầu tiên tượng trưng cho những gì con người thường đồng hóa với "cái tôi": cơ thể, sở hữudanh tiếngTuy nhiên, khi cái chết đến, chúng không thuộc về ông, minh chứng rằng chúng không phải là "ta" hay "của ta", như Đức Phật giải thích trong Anattalakkhana Sutta: “Sắc, thọ, tưởng, hành, thức không phải là tự ngã” [2]. Ví dụ, khi một người mất đi danh tiếng do một scandal, họ đau khổ vì đã đồng hóa danh tiếng với “cái tôi”. Ngay cả cô vợ thứ tư – tâm thức, cũng không phải là một "cái tôi" vĩnh cửu, mà là một dòng chảy ý thức, chịu ảnh hưởng bởi nghiệp.
  • Khổ: Sự chấp trước vào ba cô vợ đầu tiên dẫn đến khổ đau khi chúng rời bỏ người đàn ông. Trong Dhammapada (Kinh Pháp Cú), Đức Phật dạy: “Từ tham ái sinh ra sầu muộn, từ tham ái sinh ra lo sợ” [3]Câu chuyện là một lời nhắc nhở rằng, để thoát khỏikhổ đau, con người cần buông bỏ sự bám víu vào những thứ vô thường và hướng tâm đến việc tu tập.

2.3. Nghiệp và luân hồi

          Trong Phật giáo, nghiệp (karma) là luật nhân quảquyết định hành trình của tâm thứcqua các kiếp sống trong luân hồi. Cô vợ thứ tư: tâm thức hoặc nghiệp, là điều duy nhất đi cùng con người sau khi chết. Điều này phản ánh giáo lý trong Anguttara Nikaya (Kinh Tăng Chi Bộ), nơi Đức Phật dạy: “Này các Tỳ-kheo, nghiệp là cánh đồng, ý thức là hạt giốngtham ái là nước tưới” [4]. Những hành động, lời nói, và suy nghĩ của người đàn ông trong câu chuyện đã định hình tâm thức của ông, và tâm thức này sẽ tiếp tục hành trình trong luân hồi.

          Câu chuyện cũng cảnh báo về việc bỏ bê cô vợ thứ tư. Người đàn ông đã không chú trọng đến việc trau dồi tâm thức, dẫn đến việc ông chỉ có một người bạn đồng hành "yếu ớt" (tâm thức thiếu tu tập) khi đối mặt với cái chết. Sự bỏ bê này khiến tâm thức của ông trở nên bất an, dẫn đến những kiếp sống tương lai không chắc chắn, chịu ảnh hưởng bởi nghiệp tiêu cực. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo nghiệp thiện thông qua thực hànhtừ bibố thí, và thiền định, như được đề cập trong Majjhima Nikaya (Kinh Trung Bộbài kinh135: Cula-kammavibhanga Sutta[5].

            Cần lưu ý rằng, trong Phật giáo, nghiệp (karma) và tâm thức (viññāṇa) là hai yếu tốkhác biệt nhưng gắn bó mật thiếtTâm thức là dòng chảy ý niệm tiếp nối từ đời này sang đời khác, và chính nghiệp những hành động thiện ác của con người, là yếu tố dẫn dắt và định hướng cho tâm thức ấy tái sinh. Nghiệp tạo ra môi trường và điều kiện, còn tâm thức chịu tác động và tiếp tục mang theo quả của nghiệp trong chuỗi luân hồi.

          2.4. Bát Chánh Đạo và hành trình tu tập

          Câu chuyện gợi mở về Bát Chánh Đạocon đường tám nhánh dẫn đến giác ngộ, được trình bày chi tiết trong Magga-vibhanga Sutta (Samyutta Nikaya 45.8) [6]. Việc người đàn ông bỏ bê cô vợ thứ tư cho thấy ông thiếu chánh kiến (nhìn đúng bản chất của vạn pháp) và chánh niệm (tỉnh thức trong hiện tại). Để chăm sóc tâm thứccon người cần thực hành:

  • Chánh kiến và chánh tư duyHiểu rõ vô thườngvô ngã, và khổ đau để không bám víu vào thân thểtài sản, hay danh tiếng [6].
  • Chánh ngữchánh nghiệpchánh mạng: Sống đạo đức, tránh gây hại, và tạo nghiệp thiện [6].
  • Chánh tinh tấnchánh niệmchánh địnhThực hành thiền định để phát triển trí tuệ và thanh tịnh tâm thức, như được khuyến khích trong Satipatthana Sutta (Kinh Niệm Xứ, Majjhima Nikaya 10) [7].

          Câu chuyện khuyến khích con người sống tỉnh thức, tập trung vào việc tu tập tâm linh, thay vì bị cuốn vào những cám dỗ thế gianĐức Phật dạy rằng chánh niệm là chìa khóa để nhận ra bản chất thực tại và thoát khỏi khổ đau [7].

          2.5. Tâm lý Phật giáo và bài học thực tiễn

          Từ góc độ tâm lý Phật giáocâu chuyện phản ánh cách con người thường bị cuốn vào năm uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) và coi chúng là "cái tôi", như được phân tích trong Anattalakkhana Sutta [2]. Ba cô vợ đầu tiên tượng trưng cho sắc (thân thể), thọ (khoái lạc từ tài sản), và tưởng (nhận thức về danh tiếng). Tuy nhiênnăm uẩn đều vô thường và không phải là bản chất chân thật. Cô vợ thứ tư, thức uẩn là yếu tố duy nhất liên kết các kiếp sống, nhưng ngay cả thức cũng không phải là một thực thể cố định, mà là một dòng chảy chịu ảnh hưởng của nghiệp.

          Trong đời sống hiện đạicâu chuyện nhắc nhở chúng ta về việc sai lầmCon ngườithường dành quá nhiều thời gian để chăm sóc cơ thể (sắc đẹp, sức khỏe), tích lũy tài sản, hoặc xây dựng danh tiếng, mà quên mất việc nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệPhật giáokhuyến khích thực hành thiền quán (vipassana), như được mô tả trong Satipatthana Sutta[7], để nhận ra bản chất vô thường của năm uẩn, từ đó buông bỏ chấp trước và sống an lạc.

3Liên hệ với kinh điển và ứng dụng thực tiễn

          Câu chuyện có thể được liên hệ với nhiều kinh điển Phật giáo. Chẳng hạn, trong Dhammapada (Kinh Pháp Cú), kệ 287 dạy: “Cũng như lũ cuốn trôi làng mạc, cái chết cuốn trôi người tham đắm vào con cái và tài sản” [3]. Điều này tương đồng với sự thất vọng của người đàn ông khi ba cô vợ đầu từ chối ông. Tương tự, trong Samyutta Nikaya(Kinh Tương Ưng Bộ), Đức Phật nhấn mạnh rằng chỉ có nghiệp là thứ đi theo con người, giống như “bóng không rời hình” (Samyutta Nikaya 3.22) [8].

          Trong thực tiễncâu chuyện khuyến khích chúng ta áp dụng Phật pháp vào đời sốnghàng ngày. Ví dụ, thay vì chạy theo vật chấtchúng ta có thể thực hành bố thí (dana), như được khuyến khích trong Dana Sutta (Anguttara Nikaya 7.49) [9], để tạo nghiệp thiện. Ngoài ra, việc thực hành chánh niệm có thể đơn giản như dành 5 phút mỗi ngày để quán sát hơi thở, giúp nhận ra và buông bỏ cảm xúc tiêu cực. Khi đối mặt với mâu thuẫn, ta có thể thực hành từ bi (karuna) bằng cách lắng nghe người khác mà không phán xét, từ đó giúp ta sống hài hòa và an lạc[7]

            Bên cạnh đó, việc thực hành thiền quán (vipassanā) theo Kinh Niệm Xứ(Satipatthana Sutta, Majjhima Nikaya 10) [7], cũng là phương pháp thiết thực để hành giảtrực tiếp quán chiếu thân, thọ, tâm và pháp. Qua đó, từng bước nhận ra tính vô thường, khổ, và vô ngã của các pháp, giúp buông xả chấp trướcgiải trừ phiền não và đạt đến an lạc nội tâm.

          Tương tự như triết lý Đạo Lão, vốn nhấn mạnh sự hòa hợp với tự nhiên và buông bỏdục vọngcâu chuyện “Bốn cô vợ” khuyến khích con người sống nhẹ nhàng, không bám víuvào những thứ tạm bợ, để đạt được sự an lạc nội tâm.

 

Picture1Biểu đồ trên minh họa rằng con người thường ưu tiên thân thể (40%) tài sản (30%) gia đình(20%) hơn tâm thức (10%), trong khi theo Phật giáotâm thức là yếu tố quan trọng nhất, quyết định hành trình luân hồi.

4. Bài học và ứng dụng

          Câu chuyện "Bốn cô vợ" mang đến những bài học sâu sắc:

  1. Nhận ra vô thườngThân thểtài sảndanh tiếng đều tạm bợ. Hiểu điều này giúp chúng ta sống nhẹ nhàng hơn, không bám víu vào những thứ không trường tồn [2].
  2. Ưu tiên tu tập tâm thứcTâm thức là "người bạn đồng hành" duy nhất qua các kiếp sống. Thực hành chánh niệmthiền định, và đạo đức là cách để nuôi dưỡng tâm thức[7].
  3. Sống theo Bát Chánh ĐạoCon đường tám nhánh là kim chỉ nam để thoát khỏi khổ đau và đạt giác ngộ [6].
  4. Tạo nghiệp thiện: Mỗi hành động, lời nóisuy nghĩ đều ảnh hưởng đến dòng tâm thức. Hãy sống từ bi và trí tuệ để tạo nghiệp tốt [4, 5].

          Trong bối cảnh hiện đạicâu chuyện nhắc nhở chúng ta sống chậm lại, nhìn vào bên trong, và không để những cám dỗ của xã hội (vật chấtdanh vọngchi phối, giúp ta nhận ranhững cảm xúc tiêu cực và buông bỏ chúng. Ngoài ra chúng ta nên dành thời gian cho thiền địnhhọc hỏi Phật phápthực hành từ bi bằng cách đặt mình vào vị trí của người khác, từ đó giảm sân hận và xây dựng các mối quan hệ hài hòa.

5. Cảm nhận cá nhân về câu chuyện “Bốn Cô Vợ”

          Câu chuyện ngắn gọn nhưng chứa đựng một bài học sâu sắc về thân phận con ngườivà giá trị đích thực của cuộc sống mà đôi khi, giữa guồng quay hối hả của cuộc đờichúng tavô tình quên mất.

          Trong câu chuyện, bốn người vợ là những hình ảnh tượng trưng cho bốn thứ mà bất kỳ ai cũng có trong đời: thân xác, của cải, người thân và nghiệp báo. Tôi chợt giật mình nhận ra rằng bản thân mình cũng giống như người đàn ông ấy, mải mê chăm chút cho thân thể, tiền bạc và các mối quan hệ, mà quên mất điều quan trọng nhất chính là những nghiệp thiện ác  mà mình tích lũy suốt cả cuộc đời.

          Câu chuyện nhắc tôi nhớ đến một chân lý mà Đức Phật từng dạy: “Của cải, địa vị và người thân chỉ là tạm bợ, chỉ có nghiệp thiện ác mới theo ta qua nhiều kiếp.” Thân thểdù có đẹp đến đâu cũng sẽ tàn úa theo năm tháng. Tài sản dù nhiều đến mấy cũng không thể mang theo khi nhắm mắt. Người thân dù thương yêu ta đến đâu cũng chỉ có thể đưa tiễn ta đến mộ phần. Còn lại, chỉ có nghiệp là điều duy nhất tiếp tục đồng hành cùng ta.

          Không chỉ vậy, câu chuyện còn khiến tôi nhận ra một điều quan trọng: tất cả những gì ta chấp vào từ thân thểtài sảndanh vọng cho đến tâm thức, đều không phải là "ta" hay "của ta". Mọi thứ chỉ là sự kết hợp của các yếu tố duyên sinh, không có một tự ngã cố định. Hiểu rõ tính vô ngã này, tôi càng ý thức hơn về việc buông bỏ những chấp thủ và sống an trútrong hiện tại.

          Điều làm tôi suy nghĩ nhất là hình ảnh người vợ thứ tư, bị lãng quên nhưng lại là người duy nhất không rời bỏ ta khi chết. Nó khiến tôi phải tự hỏi: suốt những năm tháng đã qua, tôi đã dành bao nhiêu thời gian để chăm sóc, nuôi dưỡng tâm hồn mình? Tôi đã làm được bao nhiêu điều tốt, để rồi khi nhắm mắt, tôi có thể an tâm và mỉm cười mà đi?

          Từ câu chuyện này, tôi nghiệm ra rằng, sống ở đời nên biết quý trọng những điều vô hình, những giá trị của tâm hồn và đạo đức. Đừng để đến khi già nua, bệnh tật mới quay đầu tìm lại bản thân. Hãy sống tốt mỗi ngày, bớt sân si, bớt cố chấp, bớt hơn thua, biết buông bỏnhững thứ không đáng để tâm, và học cách sống yêu thươngbao dung hơn với người khác. Bởi vì, chỉ có nghiệp là thứ thật sự của riêng ta. Hãy thử dành một khoảnh khắc mỗi ngày để nhìn vào bên trong, tự hỏi: “Hôm nay, tôi đã làm gì để nuôi dưỡng tâm hồn mình?

          Hình ảnh Bốn cô vợ” trong câu chuyện là một ẩn dụ truyền thốngsử dụng bối cảnh văn hóa thời xưa để truyền tải thông điệp. Trong thực tếthông điệp này áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt giới tính, nhấn mạnh vào việc nhận ra giá trị chân thật của tâm thức và buông bỏ chấp trước.

          “Bốn Cô Vợ” là một câu chuyện tôi nghĩ ai cũng nên đọc một lần trong đời. Nó không chỉ nhắc nhở ta về sự vô thường, mà còn giúp mỗi người biết sống chánh niệm và trân trọnggiá trị đích thực của cuộc sống. Với tôi, đây là một bài học quý giá mà tôi sẽ luôn ghi nhớ và nhắc nhở chính mình trên hành trình phía trước.

6. Kết luận

          Câu chuyện "Bốn cô vợ" là một ẩn dụ sâu sắc, phản ánh các giáo lý cốt lõi của Phật giáo như vô thườngvô ngã, khổ đau, và con đường giải thoát. Qua việc phân tích câu chuyện dưới lăng kính Tứ Diệu ĐếBát Chánh Đạo, và khái niệm nghiệp, chúng ta thấy rằng nó không chỉ là một câu chuyện ngụ ngôn, mà còn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về cách sống tỉnh thức. Bằng cách chăm sóc "cô vợ thứ tư" tâm thức tức nghiệp lànhđức hạnh, để khi rời khỏi cuộc đời này, ta không phải hoang mang, sợ hãi, mà có thể an nhiên bước vào một cõi sống mới với niềm an lạc và nhẹ nhõm. Thông qua thực hành đạo đứcthiền định, và trí tuệcon người có thể tìm thấy an lạc trong hiện tại và chuẩn bị cho hành trình vượt qualuân hồi.

Thích Chúc Xuân

Chú thích tra cứu Anh - Việt

[1]. Dhammacakkappavattana Sutta (Kinh Chuyển Pháp Luân), Samyutta Nikaya 56.11, trong The Connected Discourses of the Buddha, bản dịch của Bhikkhu Bodhi, Wisdom Publications, 2000.

- HT. Thích Minh Châu (dịch). Kinh Tương Ưng Bộ (Samyutta Nikāya), quyển V. TP. HCM: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1993. (Kinh Chuyển Pháp Luân, SN 56.11, tr. 1263-1266).

[2]. Anattalakkhana Sutta (Kinh Vô Ngã Tướng), Samyutta Nikaya 22.59, trong The Connected Discourses of the Buddha, bản dịch của Bhikkhu Bodhi, Wisdom Publications, 2000.

- HT. Thích Minh Châu (dịch). Kinh Tương Ưng Bộ (Samyutta Nikāya), quyển III. TP. HCM: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1993. (Kinh Vô Ngã Tướng, SN 22.59, tr. 941-945).

[3]. Dhammapada (Kinh Pháp Cú), kệ 215 và 287, bản dịch của Acharya Buddharakkhita, Buddhist Publication Society, 1985.

- HT. Thích Minh Châu (dịch). Kinh Pháp Cú (Dhammapada). TP. HCM: Viện Nghiên cứuPhật học Việt Nam, 1993. (kệ 215, tr. 83; kệ 287, tr. 109).

[4]. Anguttara Nikaya 3.76, trong The Numerical Discourses of the Buddha, bản dịch của Bhikkhu Bodhi, Wisdom Publications, 2012.

- HT. Thích Minh Châu (dịch). Kinh Tăng Chi Bộ (Aṅguttara Nikāya), quyển I. TP. HCM: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1993. (AN 3.76, tr. 377-378).

[5]. Cula-kammavibhanga Sutta (Kinh Phân Tích Nghiệp), Majjhima Nikaya 135, trong The Middle Length Discourses of the Buddha, bản dịch của Bhikkhu Ñāṇamoli và Bhikkhu Bodhi, Wisdom Publications, 1995.

- HT. Thích Minh Châu (dịch). Kinh Trung Bộ (Majjhima Nikāya), quyển II. TP. HCM: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1992. (Tiểu Nghiệp Phân Biệt, MN 135, tr. 792-797).

[6]. Magga-vibhanga Sutta (Kinh Phân Tích Đạo), Samyutta Nikaya 45.8, trong The Connected Discourses of the Buddha, bản dịch của Bhikkhu Bodhi, Wisdom Publications, 2000.

- HT. Thích Minh Châu (dịch). Kinh Tương Ưng Bộ (Samyutta Nikāya), quyển V. TP. HCM: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1993. (Kinh Phân Tích Đạo, SN 45.8, tr. 1120-1124).

[7]. Satipatthana Sutta (Kinh Niệm Xứ), Majjhima Nikaya 10, trong The Middle Length Discourses of the Buddha, bản dịch của Bhikkhu Ñāṇamoli và Bhikkhu Bodhi, Wisdom Publications, 1995.

- HT. Thích Minh Châu (dịch). Kinh Trung Bộ (Majjhima Nikāya), quyển I. TP. HCM: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1992. (Kinh Niệm Xứ, MN 10, tr. 134-148).

[8]. Samyutta Nikaya 3.22, trong The Connected Discourses of the Buddha, bản dịch của Bhikkhu Bodhi, Wisdom Publications, 2000.

- HT. Thích Minh Châu (dịch). Kinh Tương Ưng Bộ (Samyutta Nikāya), quyển I. TP. HCM: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1993. (SN 3.22, tr. 138-139).

[9]. Dana Sutta (Kinh Bố Thí), Anguttara Nikaya 7.49, trong The Numerical Discourses of the Buddha, bản dịch của Bhikkhu Bodhi, Wisdom Publications, 2012.

- HT. Thích Minh Châu (dịch). Kinh Tăng Chi Bộ (Aṅguttara Nikāya), quyển IV. TP. HCM: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1993. (Kinh Thí, AN 7.49, tr. 207-208).

Send comment
Off
Telex
VNI
Your Name
Your email address
(View: 335)
Là một thuật ngữ âm Hán – Việt, có lẽ khó hiểu với một số Phật tử cũng như những người trẻ.
(View: 503)
Chánh Pháp là gì? Phật Pháp được chia thành ba thời kỳ là thời Chánh Pháp, thời Tượng Pháp, và thời Mạt Pháp.
(View: 521)
Trong suốt khoảng thời gian mười lăm thế kỷ khi Phật giáo có mặt ở Ấn Độ, đã xuất hiện những quan điểm khác nhau về...
(View: 461)
Nền tảng những lời dạy của Đức Phật là phật tính. Và cũng do phật tính mà Đức Phật đã ban cho những lời giảng.
(View: 489)
Đức Phật (khoảng năm 450 trước Công nguyên) là người có giáo lý tạo thành nền tảng của truyền thống Phật giáo.
(View: 597)
Chỗ ở của người tu thường là nơi thanh vắng, núi rừng. Thời Đức Phật còn tại thế cũng thường ở trong những khu rừng.
(View: 505)
Trên con đường tiến hóa của mình, loài người tiến theo hướng càng ngày càng thiện lành hơn.
(View: 720)
Đầu đà tăng còn gọi là khổ hạnh tăng. Hán dịch chữ Tăng, không chỉ riêng tăng nhân Phật giáo mà nhằm chỉ vị tăng của các tôn giáo Ấn Độ cổ đại.
(View: 758)
Truyền Đăng sinh năm 1554, họ Diệp, hiệu Vô Tận, biệt hiệu Hữu Môn.
(View: 847)
Tính nối kết là một đặc trưng của kinh Pháp Hoa. Ở đây chỉ trích ra một ít câu để làm rõ.
(View: 864)
Vạn sự vạn vật hay các pháp hữu vi đều từ duyên mà khởi lên, chứ không có tự tánh.
(View: 1088)
Lama Zopa Rinpoche giải thích phương pháp thiền về tính không trong cuộc sống hàng ngày.
(View: 1416)
Vạn sự vạn vật hay các pháp hữu vi đều từ duyên mà khởi lên, chứ không có tự tánh.
(View: 1091)
Trong bài này sẽ nghiên cứu về chương thứ nhất, phẩm Tựa, của kinh Pháp Hoa để nhìn thấy phần nào tính vũ trụ của kinh
(View: 1339)
Khi một thiền giả theo đuổi con đường giới, vị ấy nên khởi sự thực hành khổ hạnhđể kiện toàn các đức đặc biệt ít muốn, biết đủ
(View: 1459)
Với ngày giác ngộ của Đức Phật và năm mới sắp đến, suy nghĩ của chúng ta được phát khởi từ...
(View: 1526)
Hai thời công phu còn gọi là triêu mộ khóa tụng (朝暮课诵) hoặc nhị khóa, tảo vãn khóa, đều áp dụng cho hàng xuất giatại gia mỗi ngày.
(View: 1729)
Người trí tạo thiên đường cho chính mình, kẻ ngu tạo địa ngục cho chính mình ngay đây và sau này.
(View: 1505)
Chúng ta kinh nghiệm thế giới vật chất bằng sáu giác quan của mình: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý.
(View: 1284)
Ta đã già rồi ư? Sự vô thường của thời gian quả thật không gì chống lại được.
(View: 1505)
Kinh Hoa Nghiêm còn gọi kinh Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm, là một kinh điển trọng yếu của Đại thừa. Bản kinh mô tả cảnh giới trang nghiêm huyền diệu
(View: 1399)
Từ bây giờ, là người mới xuất gia, nhiệm vụ của các con là sửa đổi và phát triển bản thân.
(View: 1639)
Việt Namquốc gia ở vùng Đông Nam Á cho nên chúng ta may mắn được hấp thụhai trường phái Phật giáo lớn nhất của thế giới,
(View: 1545)
Ngày xưa chúng đệ tử của Đức Phật có nhiều hạng người khác nhau. Tùy theo căn cơ của mỗi người, Đức Phật áp dụng phương pháp giáo hóa khác nhau.
(View: 1892)
Phật giáo có hai hệ là Theravada và Phát-Triển. Hệ Theravada quan niệm quả vị cao nhất mà hành giảthể đạt được là quả vị A-La-Hán.
(View: 1546)
Với ngày giác ngộ của Đức Phật và năm mới sắp đến, suy nghĩ của chúng ta được phát khởi từ
(View: 1563)
Chủng tử là hạt mầm của đời sống, là nguồn năng lượng đơn vị cấu thành nghiệp lực, là yếu tốsâu kín và căn bản quyết định sự hình thành cái ‘Ta’ (Ngã)
(View: 1756)
Đế Nhàn, gọi đầy đủ là Cổ Hư Đế Nhàn, là tổ sư đời thứ 43 Thiên Thai tông, một bậc cao Tăng cận đại, phạm hạnhcao khiết, giỏi giảng kinh thuyết pháp, độ chúng rất đông.
(View: 1407)
Giải thoát thì không có trước có sau, không có thừa! Và không có để lại bất kỳ cái gì.
(View: 1554)
Bản kinh chúng ta đang có là bản kinh 262 trong Tạp A Hàm Hán Tạng. Trong Tương Ưng Bộ (Samyutta Nikaya) của tạng Pāli có một kinh tương đương, đó là kinh Chiên Đà.
(View: 1563)
Thực tại được kinh Hoa Nghiêm gọi là pháp thân Phật, được diễn tả nhiều trong các bài kệ của phẩm đầu tiên Thế Chủ Diệu Nghiêm.
(View: 1675)
Gần 26 thế kỷ về trước, sau khi kinh qua nhiều pháp môn tu tập nhưng không thành công, Đức Phật đã quyết định thử nghiệm chân lý bằng cách tự thanh tịnh lấy tâm mình.
(View: 1218)
Tín là niềm tin. Niềm tin vào Tam Bảotin tưởng vào Phật, Pháp, Tăng.
(View: 1749)
Đức Phật xuất hiện trên thế gian đem lại an vui cho tất cả chúng sanh. Đạo Phật là đạo của giác ngộgiải thoát.
(View: 1226)
Pháp Lục hòa là pháp được đức Đạo sư nói ra để dạy cho các đệ tử xuất gia của Ngài lấy đó làm nền tảng căn bản cho nếp sống cộng đồng Tăng đoàn
(View: 1258)
Đây là bốn phạm trù tâm thức rộng lớn cao thượng không lường được phát sinh từ trong thiền định khi hành giả tu tập trong tự lợi và, lợi tha
(View: 1128)
Nhân quả là một định luật tất yếu trong sự hình thành nhân sinh quan và vũ trụ quan qua liên hệ duyên khởi của cuộc sống con người
(View: 1763)
Sự thành tựu tối thượng mà những vị đang đi trên con đường độc nhất tiến tới giác ngộ, là khả năng thành tựu tất cả từ hư vô.
(View: 1469)
Phật pháp như thuốc hay, nhưng tùy theo căn bịnh.
(View: 1743)
Pháp Duyên khởi, tiếng Phạn là Pratīya-samutpāda. Pratīya, là sự hướng đến. Nghĩa là cái này hướng đến cái kia và cái kia hướng đến cái này.
(View: 1903)
Phẩm này tiếng Phạn Sadāparibhūta. Sadā là thường, mọi lúc, mọi thời gian; Paribhūta là không khinh thường.
(View: 2132)
Ngày xưa, ở thành Xá-vệ có một vị trưởng giả giàu có, tiền tài châu báu vô lượng. Ông thường thứ tự thỉnh các vị sa-môn đến nhà cúng dường.
(View: 2335)
Đối với chúng con, bạch Thế Tôn, các pháp lấy Thế Tôn làm căn bản, lấy Thế Tôn làm lãnh đạo, lấy Thế Tôn làm chỗ nương tựa.
(View: 2069)
Truyền thống Đại thừa Á Đông thường dịch nghĩa prajñāpāramitā là Huệ đáo bỉ ngạn (zh. 慧到彼岸), Trí độ(zh. 智度), Trí huệ độ người sang bờ bên kia.
(View: 1937)
Tin nhân quả làm chúng ta an tâm. Sự hợp lý, trật tự, ý nghĩa của một cuộc đời là do nhận thức được và sống theo nhân quả.
(View: 1519)
Không có một chỗ nào để trụ trong giáo pháp Trung đạo. Tâm không có chỗ trụ thì không tự giải quyết được gì vì không có nơi để tập trung, nắm níu.
(View: 1512)
Bài giảng hôm nay nói về luật Nghiệp Báo. Nhiều người không sinh ra trong gia đình Phật Giáo, nhưng đã tìm học về Phật Giáo nhờ nghe luật Nghiệp Báo;
(View: 1342)
Kamma, Nghiệp, theo đúng nghĩa của danh từ, là hành động, hay việc làm. Định nghĩa cùng tột của Nghiệp là Tác ý (cetana).
(View: 1328)
Đối với quỷ sứ, cung trời là địa ngục còn địa ngụcthiên đàng. Đối với thiên thần, cung trời là thiên đàng còn địa ngụcđịa ngục.
(View: 2405)
Duyên Khởi hay còn gọi là Định luật Nhân Quả là một nội dung quan trọng bậc nhất trong giáo phápĐức Phật thuyết giảng.
(View: 2032)
Là người sống ở thế gian, có ai tránh khỏi một đôi lần gặp bất trắc, tai ương lớn hay nhỏ.
(View: 1992)
Hễ nói đến Giáo pháp của đức Phật, chúng takhông thể không nói đến pháp Duyên khởi hay nguyên lý Duyên khởi (Pratìtyasamutpàsa).
(View: 1846)
Trong giáo lý của Đức Phật về duyên khởi(Paticca-samuppāda), vòng luân hồi của sinh tử, gọi là samsara, được mô tả như một quá trình
(View: 1798)
Bài giảng hôm nay nói về luật Nghiệp Báo. Nhiều người không sinh ra trong gia đình Phật Giáo, nhưng đã tìm học về Phật Giáo nhờ nghe luật Nghiệp Báo;
(View: 1742)
Ở đời có người quan niệm rằng, mình sống làm người, sau khi chết mình cũng sẽ tái sinh làm người ở một cõi nào đó, thậm chí có người còn nghĩ mình về sống dưới suối vàng.
(View: 2296)
Từ vô ngã bùng nổ thành ngã, và rồi từ ngã bùng nổ giác ngộ trở về lại vô ngã. Cái “big bang Phật Giáo” này xảy ra trong từng sátna.
(View: 2622)
Trong nhận thức của quốc vương Koravya, cũng như nhận thức của nhiều người, một người từ bỏ cuộc sống...
(View: 2341)
Trong bài này sẽ nói về năm pháp: danh, tướng, phân biệt, chánh trí, như như, từ Kinh Nhập Lăng Già (Đại chánh tân tu Đại tạng kinh,
(View: 2006)
Hổm nay chúng ta đã tìm hiểu bài Đại kinh Rừng Sừng Bò, sáu vị thánh nhân trình bày hình ảnh lý tưởng của vị tỳ kheo trí tuệđức hạnh,
Quảng Cáo Bảo Trợ
AZCMENU Cloudbase: Giải pháp TV Menu thông minh, tiện lợi, chuyên nghiệp!
Get a FREE Online Menu and Front Door: Stand Banner Menu Display for Your Restaurant
Gủi hàng từ MỸ về VIỆT NAM