Subscribe HoaVoUu Youtube
Kính mời Subscribe kênh
YouTube Hoa Vô Ưu
Sitemap Hoavouu.com
Điền Email để nhận bài mới

Chương 5: Quan điểm của Đức Phật Về Các Mối Quan Hệ

26 Tháng Mười Một 201000:00(Xem: 11931)
Chương 5: Quan điểm của Đức Phật Về Các Mối Quan Hệ


LỜI DẠY CỦA ĐỨC PHẬT
Về Sự Thành Tựu Trong Gia Đình, Nơi Công Sở, Ngoài Xã Hội

Tỳ Kheo Tiến Sĩ Basnagoda Rahula
Chuyển Ngữ sang tiếng Việt: Diệu Liên Lý Thu Linh & Diệu Ngộ Mỹ Thanh 2010

Chương 5

Quan điểm Của Đức Phật Về Các Mối Quan Hệ

 Không phải vẻ bề ngoài hay một ấn tượng tốt đẹp thoáng qua, thể hiện hình ảnh thực sự của một con người.[1] Tăng Chi Bộ Kinh

 Sự chọn lựa kỹ càng người để chúng ta giao tiếp thân mật, gần gũi là điều cực kỳ quan trọng trong giáo lý của Đức Phật đối với người cư sĩ. Thật ra, Ngài đã có lần khuyên các đệ tử của mình hãy chọn một cuộc sống độc cư, giống như cuộc sống của một ‘con độc giác cô đơn", nếu họ không thể tìm được những người thích hợp để làm bạn[2].

 Đức Phật đã nhấn mạnh rằng việc khéo chọn lựa các mối liên hệ mật thiết là quan trọng vì nó đóng góp vào việc thiết lập những mối liên hệ thân áibền vững. Để chọn người thích hợp, Đức Phật đã đề ra một quy trình bao gồm một số giai đoạn. Các giai đoạn này đã được nhắc đến xuyên suốt trong các kinh tạng. Chúng được tổng hợp ở đây để giúp chúng ta có một sự hiểu biết thấu đáo về lời Đức Phật dạy trong việc chọn lựa bạn hay các mối tương giao như thế nào.

 Những lời hướng dẫn này không có ý khuyên ta nên xa lánh những người “không thích hợp”. Đức Phật chẳng bao giờ cho phép đệ tử của Ngài được trách cứ người thô lỗ, khó chịu, hoặc không tương xứng. Trái lại, Đức Phật khuyên họ phải hiểu bản tính của người đó, để thể hiện lòng bi mẫn, và để dành cho người đó một cơ hội để sửa đổiTuy nhiên, khả năng tương thích là một điều kiện quan trọng trong việc chọn người để kết thâm giao. Giáo lý của Đức Phật nhằm làm cho nỗ lực này được dễ dàng.

Bước 1: Hãy Để Qua Một Bên Các Tiêu Chuẩn Cỗ Hủ Vô Căn Cứ

 Các quan điểm cổ xưa trong thời Đức Phật cho rằng giống nòi và giai cấp phải là yếu tố chính trong việc chọn người để thắt chặt thâm giao, kể cả việc hôn nhânThí dụ, người thuộc giai cấp Shudra chỉ có thể liên hệ thân thiết với những người Shudra khác. Nhất là trong vấn đề hôn nhân, họ chỉ có thể chọn lựa người thuộc giai cấp của mình. Đức Phật đã khởi xướng một phong trào dài hơi, hiệu quả, chống lại những niềm tin vô lý này. Có lần Đức Phật đã nói rằng: Ta không nên hỏi người khác về giai cấp hay nòi giống của họ để làm tiêu chuẩn chấp nhận hay xa lánh người đó.[3] Và Ngài khuyến khích các đệ tử của Ngài hãy để qua một bên vấn đề nòi giống, giai cấp, giới tính, và vẻ bề ngoài khi chọn lựa người để kết thâm giao.

 Thái độ minh bạch này rất quan trọng không chỉ trong việc kết bạn thâm giao mà còn được dùng trong việc chọn lựa người phối ngẫu. Giai cấp, nòi giống, và những khác biệt xã hội khác không bao giờ nên là rào cản trong hôn nhân hay những liên hệ mật thiết khác. Và khi thảo luận về những yếu tố để có được một cuộc hôn nhân tốt đẹp, Đức Phật chẳng bao giờ khuyên người đệ tử tại gia chọn lựa người phối ngẫu chỉ dựa trên giai cấp, nòi giống, hay thành phần xã hội của họ. Thay vào đó, sự tương đồng về cách cư xử, giao tế là một trong những yếu tố chính mà Đức Phật nhấn mạnh đến trong việc thiết lập một quan hệ hôn nhân tốt đẹp.

 Đức Phật, xuyên qua giáo lý của mình, đã nhấn mạnh đến sự nguy hiểm của việc thiết lập liên hệ mật thiết với một bala, hay là một người chưa trưởng thành và không tương đồng.[4] Trái lại, một pandita, là người đã hoàn toàn trưởng thành và tương đồng. Đức Phật khuyên nên chọn một người như thế cho những mối liên hệ gần gủi và có thể lựa chọn một cách không phân biệt từ bất cứ giai cấp, nòi giống hay thành phần xã hội nào. Đức Phật luôn khẳng định rằng không phải việc ta sinh ra ở đâu, thuộc giai cấp nào, mà cách hành xử đúng và sự tiến bộ tâm linh mới là những yếu tố quyết định giá trị của một con người.[5]

 Tương tự, theo Phật giáo, giới tính cũng không phải là rào cản để người nam và người nữ không thể duy trì bất cứ mối liên hệ thân thiết nào vì mục đích chung. Thí dụ, các vị đệ tử xuất gia của Phật, tăng và ni, vẫn duy trì sự liên hệ thân thiếtmục đích chung là đạt được sự tự thanh tịnhtruyền bá lời Phật dạy trong xã hội.

 Hơn thế nữa, Đức Phật khuyên rằng các vị ni cần sống gần các vị tăng vì vấn đề an toàn và để được tư vấn, và các vị tăng cần thường xuyên thăm viếngtrao đổi với các vị ni.[6] Sự liên hệ này được dựa trên sự hiểu biết về các mục tiêu của mỗi người hơn là sự bám víu lẫn nhau. Cả hai phái được khuyên cần phải chánh niệm về tình cảm của mình và luôn kiểm soát chúng. 

 Tóm lại, bước đầu tiên trong việc chọn lựa những mối tương giao gần gủi thích hợpthiết lập các mối liên hệ mật thiết là không được kể đến giai cấp, thứ bậc, nòi giống, thân phận và những yếu tố tương tự để làm tiêu chuẩnTheo quan niệm của Đức Phật, những yếu tố này không có căn cứ để biện hộ cho sự chọn lựa của họ.

Bước 2: Hãy Cẩn Thận Với Ấn Tượng Ban Đầu Về Người Khác

 Trong khi Đức Phật bác bỏ các tiêu chuẩn dựa trên quan niệm cổ hũ để chọn lựa người giao tiếp, Ngài cũng không tán đồng sự lựa chọn dựa trên những ấn tượng ban đầu và tình cảm ban sơThí dụ, một số người có thể rất khéo léo trong việc tỏ ra họ là người hoàn toàn thích hợp cho một mối liên hệ hoàn hảo. Nhưng chúng ta cần kiềm chế việc vội vàng kết luận rằng sự tự phác họa đó của họ là phản ánh chân thực về bản chất thực sự của họ. Đức Phật đã nói hai câu kệ sau đây để tóm tắt nhận định này:

 Không thể biết rõ tha nhân bằng vẻ bề ngoài của họ,

 Mà cũng khó tin tưởng họ sau ấn tượng ban đầu.

 Đúng vậy, kẻ vô đạo đức có thể rong chơi khắp nơi

 Trong bộ áo của người đạo đức.

 Có người điểm trang thói xấu của mình

 Bằng hành động thanh cao giả dối

 Giống như đôi bông tai bằng đồng, bằng đất

 Được tô vàng sáng chói.[7]

 Thêm nữa, vẻ bề ngoài của ai đó cũng không phải là một tiêu chuẩn đáng tin cậy để dựng nên một chân dung thực sự của họ. Để nói đến vẻ bề ngoài, Đức Phật dùng thuật ngữ vannarupa, có cả hai nghĩa là “vẻ bề ngoài”, và “hành vi”. Kể cả vẻ bề ngoài đứng đắn và hành động có văn hóa cũng không đủ để đánh giá một con người.

 Ngoài ra, sự quen biết ngắn ngủi cũng không thể giúp ta hiểu biết rõ ràng về ai đó. Đức Phật dùng thuật ngữ ittaradassana, có nghĩa đen là “thấy ít”, để ám chỉ một cuộc tiếp xúc, gặp gở ngắn ngủi. Thật vậy, một cuộc tiếp xúc ngắn ngủi không thể phản ánh hành vi, tư duy thực sự của một người, vì trong một thời gian ngắn, người ta có thể che dấu bản chất thực sự của họ một cách khéo léo.

 Tuy nhiên, hãy nhớ rằng lời khuyên này không có nghĩa rằng những người dễ thương, lịch sự lúc mới quen biết rất đáng nghi ngờ –vì những người bản tính hòa nhã có thể ngay lập tức biểu lộ bản chất của mình như thế.

Bước 3: Hãy Tuân Thủ Quy Trình Của Việc Kết Giao, Quán SátĐánh Giá

 Trong khi bác bỏ các tiêu chuẩn không đầy đủ chứng cứ như đã trình bày trên đây, Đức Phật hướng dẫn cho đệ tử của Ngài một quy trình đơn giản để có thể hiểu người khác tốt hơn –và từ đó chọn lựa những người tương hợp để kết thâm giao. Điều này, ngược lại sẽ đóng góp vào việc thiết lập những mối liên hệ bền chặtlành mạnh. Quy trình đơn giản này như sau:

 Kết giao với người trong một thời gian.

 Quan sátđánh giá lời nói và hành động của người đó.[8]

 Đức Phật đã giải thích quy trình này cho vua Kosala khi đức vua, có thể muốn trêu cợt, đã giới thiệu với Đức Phật một nhóm cận vệ bí mật của ông là các vị chân tu đạo hạnh. Vua Kosala trước hết chào hỏi những người gián điệp này một cách kính trọng trước Đức Phật. Rồi sau khi họ đi khuất, nhà vua nói với Đức Phật: “Các vị tu sĩ đó đã chọn con đường tiến bộ tâm linh”. Đức Phật trả lời rằng sự phán đoán của nhà vua có thể sai vì nhà vua không có đủ chứng cớ hỗ trợ cho nhận xét của mình.

 Sau đó Đức Phật giải thích: “Với mối liên hệ thân thiết, ngài có thể [bắt đầu để] hiểu việc giữ giới luật, sự trong sạchtrí tuệ của người khác. Tuy nhiên, sự liên hệ đó cần phải trải qua một khoảng thời gian không ngắn ngủi”[9]Đức Phật nhấn mạnh rằng những sự giao tiếp ngắn ngủi không đủ để giúp ta biết được người khác.

 Với thời gian, con người sẽ tự biểu lộ; và chúng ta cần phải giao tiếp, quán sát hành vi của họ chặt chẻ để hiểu rõ hơn về bản chất thực sự của họ. Sau đó, chúng ta có thể suy nghĩ, so sánhđối chiếu với hành vi đã được quán sát. Để làm rõ hơn quy trình này, Đức Phật dùng thuật ngữ manasikaroti, có nghĩa là “suy nghĩ”, “giữ trong tâm”, và “nghĩ lại” –nói chung, có nghĩa là “sự đánh giá hành động”.

 Theo Đức Phật, một yếu tố quan trọng cho bất cứ sự đánh giá đúng đắn nào là trí tuệ. Từ Pali được dùng trong ý nghĩa này là pannavata, có nghĩa “bởi người sử dụng cái trí, kỹ năng và trí tuệ”. Sự đánh giá cần phải có một căn bản hợp lýChúng ta có thể so sánh, đối chiếu và giải mã nhiều hình thức khác nhau của hành vichúng ta đã quán sát; điều này cho phép chúng ta có được một bức tranh rõ nét về người mà ta đã biết trong một khoảng thời gian.

 Điều quan trọng của sự đánh giá này nằm trong kết luận rằng chúng ta cần phải tìm người có nhân cách hoàn chỉnh để thiết lập mối liên hệ mật thiết. Như đã nói trong chương trước, Đức Phật dạy rằng tất cả những sự sợ hãilo âu phát xuất từ những người chưa đủ trưởng thành, chưa phát triển đầy đủ, chứ không phải từ những người có trí tuệ.[10] Việc đánh giá đúng hành động của tha nhân sẽ giúp chúng ta tìm ra những người có trí tuệ khiến ta không phải lo âu hay sợ hãi.

Bước 4: Quan Tâm Đến Sự Tương Đồng

 Mục đích của quy trình kết bạn, quán sát, đánh giá, là để quyết định xem đối tượng có thích hợp để chúng ta thiết lập mối quan hệ. Vấn đề ở đây là sự tương đồng. Để duy trì những mối liên hệ lành mạnh, Đức Phật bảo rằng các đối tượng liên quan cần phải tương đồng.

 Theo Đức Phật, “tương đồng” không có nghĩa là hai người phải thuộc cùng một giai cấp xã hội, hay nòi giống như đã nói ở trên, Ngài không chấp nhận những quan điểm xã hội này, coi chúng là vô căn cứ, nông cạn. Theo quan điểm của Đức Phật, tương đồng, tương xứng có nghĩa là hai người có những hành động và cư xử giống nhau. Tìm ra những điểm tương đồng này là mục đích của cả quy trình kết bạn, quán sátđánh giáĐức Phật đặc biệt nhấn mạnh đến tính chất quan trọng của sự tương đồng trong mối quan hệ hôn nhân hạnh phúc.

Bốn Khía Cạnh Của Sự Tương Đồng

 Đức Phật dạy rằng hai thành viên có thể phù hợp với nhau, khi họ có bốn điều giống nhau sau đây:

 Cùng có lòng tin vào việc phát triển tâm linh

 Cùng có lòng tôn trọng giới luật

 Cùng có lòng hâm mộ các hoạt động nhân đạo

 Cùng có trình độ hiểu biết tương tự.[11]

 Những sự giống nhau này rất quan trọng để có được một cuộc hôn nhân hạnh phúc đến nỗi chúng ta cần xem xét chúng kỹ lưỡng.

Cùng có lòng tin vào việc phát triển tâm linh

 Để thiết lậpduy trì một mối liên hệ lành mạnh, cả hai đối tác cần phảiniềm tin tương tự về sự phát triển tâm linh (ubho janapatiyo samasaddha). Điều này không có nghĩa là cả hai cần phải ráo riết theo đuổi con đường tâm linhTuy nhiên, nó ngụ ý rằng nếu một thành viên có sự kính trọng sâu sắc đối với niềm tin và sự thực hành tâm linh, mà người kia hoàn toàn không màng đến chúng, thì hai người này không thể tương đồng.

Cùng có lòng tôn trọng giới luật

 Theo sự quán sát của Đức Phật thì sự tương đồng kế tiếp là cả hai đối tác cần phải có cái nhìn tương tự đối với việc tự kiềm chế, tự kỷ luật (samasila). Khi một thành viên rất có đạo đức mà người kia không có đạo đức, thì sự không tương xứng của họ trở nên tương phản và sẽ tạo ra nhiều vấn đề trong mối liên hệ của họ.

 Trong chương 12, chúng ta sẽ thảo luận kỹ hơn về những gì mà Đức Phật muốn ám chỉ khi nói về “sự tự kiềm chế” của người cư sĩ. Nói ngắn gọn là sự tôn trọng đối với việc gìn giữ giới luật như là không sát hại và không trộm cắpthí dụ của việc tự kiềm chế. Nếu một thành viên quan tâmgìn giữ giới luật rất nghiêm chỉnh, thì người phối ngẫu của họ cũng cần phải như thế. Sự tương đồng này sẽ khiến cho mối liên hệ của họ được dễ chịu và êm thắm.

Cùng có lòng hâm mộ các hoạt động nhân đạo

 Một dấu hiệu khác của sự tương đồng được Đức Phật nhắc đến là lòng hâm mộ các hoạt động nhân đạo. Nhiều người có bản tánh ích kỷ, trong khi người khác thì có lòng nghĩ đến tha nhân. Một cuộc hôn nhân trong đó hai người phối ngẫu thuộc về hai bản tánh khác nhau như thế thì đó có thể là một sự phối hợp lầm lẫn, vì sự hành xử và thái độ của họ sẽ không tương đồng.

 Theo Đức Phật, các hoạt động nhân đạo hay dana, còn được biết đến như là caga (hành động rộng lượng, nhân từ), là những hành động tự nguyện của người cư sĩ đối với xã hộiDana (hạnh bố thí) có ba cách: bố thí tiền bạc, của cải vật chất; giúp bảo vệ sinh mạng; dạy dổ và hỗ trợ tinh thần, hướng dẫn, dìu dắt. Khi người chồng hay vợ sẵn sàng còn người kia thì miễn cưỡng khi thực hành dana cho ta thấy sự không tương xứng rõ rệt giữa hai người.

Cùng có trình độ hiểu biết tương tự

 “Trí tuệ” trong Phật giáo có rất nhiều nghĩa, bao gồm, tri thức, khả năng, sức mạnh tinh thần, sự trưởng thành về tình cảm, thái độ tiến bộ và khả năng lý luận. Sự giống nhau trong các lãnh vực này (samapanna) thể hiện sự tương đồng giữa hai thành viên. Điều này không có nghĩa là cả hai phải có cùng trình độ học vấn, khả năng tư duy, vân vân; nó chỉ có nghĩa là sự khác biệt quá rộng trong những lãnh vực này sẽ khiến họ không tương xứng và sẽ dẫn đến những xung đột trong mối liên hệ của họ. Đức Phật nhắc nhở các đệ tử tại gia của Ngài cần phải lưu tâm đến yếu tố này khi chọn lựa người phối ngẫu.

TÓM TẮT

 Đức Phật đã ban cho cộng đồng cư sĩ những lời hướng dẫn rất hữu ích trong việc chọn lựa các mối quan hệ bằng hữu và hôn nhân. Ngài khẳng định rằng các quan niệm cổ hũ, khuôn sáo về con người không giúp ta trong việc chọn hay xa lánh người khác khi kết thânTương tự, cảm tính và những ấn tượng ban đầu cũng không phải là những tiêu chuẩn đáng tin cậy để phán đoán sự tương xứng của con người. Thay vào đó, Đức Phật khuyên, hãy kết bạn, quán sát, và phán đoán hành động của tha nhân sẽ giúp ta quyết định xem họ có thích hợp để kết mối thâm giao không. Nhất là trong việc chọn lựa đối tượng để kết hôn, cần được dựa trên sự tương xứng lẫn nhau. Cùng có lòng tin vào sự phát triển tâm linh, giới luật và các hoạt động nhân đạo, cũng như một trình độ hiểu biết tương xứng, sẽ xác định được sự tương đồng của hai người phối ngẫu.



[1] Câu trích từ Samyutta Nikaya I (Tương Ưng Bộ Kinh): Kosala Samyutta: Kinh Sattajatila, 173-174

[2] Sutta Nipata (Kinh Tập): Phẩm Uraga: Kinh Khaggavisana

 

[3] Samyutta Nikaya I (Tương Ưng Bộ Kinh I): Brahmana Samyutta: Kinh Sundanka, 262-263

[4] Anguttara Nikaya I (Tăng Chi Bộ Kinh I): Phẩm Bala

[5] Sutta Nipata (Kinh Tập): Uraga : Kinh Vasala

[6] Tăng Chi Bộ Kinh VIII: Phẩm Gotami: Kinh Gotami

[7]Tương Ưng Bộ Kinh I: Kosala Samyutta: Kinh Sattajatila 173-174

[8] Như trên

[9] Như trên

[10] Tăng Chi Bộ Kinh VIII: Phẩm Bala, Kinh Bhaya

[11] Anguttara Nikaya IV (Tăng Chi Bộ Kinh IV): Phẩm Punnabhisanda: Kinh Pathama Samajiva


Gửi ý kiến của bạn
Tắt
Telex
VNI
Tên của bạn
Email của bạn
(Xem: 1643)
Giáo lý Duyên khởi là nền tảng của triết học Phật giáo, do đó luôn là tâm điểm của những nghiên cứu về sự uyên nguyên của đạo Phật.
(Xem: 1624)
Đức Phật khẳng định: “Trong giáo pháp nào nếu khôngtám Thánh đạo thời ở đó không có quả vị Sa-môn thứ nhất, thứ nhì, thứ ba, thứ tư.
(Xem: 1028)
Duyên khởi có nghĩa là hết thảy hiện tượng đều do nhân duyên mà phát sinh, liên quan mật thiết với nhau, nương vào nhau mà tồn tại. Nói theo thuật ngữ Phật giáo thời “tất cả pháp là vô thường, vạn vật vô ngã, hết thảy đều không”. “Không” có nghĩa là “vô tự tính,” không có yếu tính quyết định.
(Xem: 1507)
Trong các kinh điển thuộc Hán tạng, ‘Phật thị hiện thuyết pháp’ có thể được xem như là một ‘thuật ngữ’ quen thuộc, phổ biến đối với quý Phật tử Đại Thừa.
(Xem: 1476)
Con người được sinh ra đời, sống trong cuộc đời nhưng càng lớn lên càng cảm thấy mình như vẫn thiếu thốn cái gì, như vẫn là một người thất lạc.
(Xem: 1667)
Có lần khi nói về tám thức tâm vương trong Duy thức học, một người hỏi rằng “con người lo sợ là do thức nào?”.
(Xem: 1924)
Giác ngộ cũng tức là giải thoát. Giải thoát cái gì ? Giải thoát khỏi sinh tử luân hồi, điên đảo mộng tưởng, giống như người đang nằm mơ chợt tỉnh dậy,
(Xem: 1518)
Nhân quả là một định luật tất yếu trong sự hình thành nhân sinh quan và vũ trụ quan qua liên hệ duyên khởi của cuộc sống con người, mà qua đó nhân quả được coi như là một luật tắc không thể thiếu được khi hình thành một xã hội nhân bản đạo đức.
(Xem: 1351)
Bồ-tát là từ gọi tắt của Bồ-đề Tát-đỏa, phiên âm từ Bodhi-sattva tiếng Phạn, còn gọi là Bồ-đề Tát-đa,… Bồ-tát là từ gọi tắt của Bồ-đề Tát-đỏa, phiên âm từ Bodhi-sattva tiếng Phạn (sanskrit), còn gọi là Bồ-đề Tát-đa
(Xem: 1369)
Kính lễ Thích Ca Mâu Ni Thế Tôn Nay con đem tâm phàm phu suy diễn thánh pháp Là nhờ những bậc tiền bối đã khai triển Pháp này Xin Ngài gia bị cho tâm phàm phu chuyển thành thánh trí
(Xem: 1542)
Con xin đê đầu kính lễ Phật – bậc Nhất thiết trí – đấng Mặt trời tròn thanh khiết. Những tia sáng lời dạy của Ngài đã phá tan bóng đêm trong bổn tâm của chư thiên, loài người và các đường ác.
(Xem: 1139)
Khái niệm Niết-bàn vốn thành hình cách đây hơn 2500 năm. Các học giả và các triết gia khác nhau trong suốt nhiều thế kỷ liền đã nỗ lực lý giải khái niệm này bằng cách tận dụng sự hiểu biết hạn chế của mình.
(Xem: 1264)
Dưới đây là một vài dẫn khởi có tính cách thực tiễn đối với sự tu tập công án, được đề ra do các Thiền sư qua nhiều thời đại; từ đó, chúng ta có thể thấy rõ một công án sẽ làm được việc gì để khai triển ý thức Thiền và cũng thấy rõ sự tu tập công án đã bộc lộ cho khuynh hướng nào theo thời gian.
(Xem: 1271)
Có hai hình ảnh quen thuộc gợi lên ý tưởng biến dịch: như dòng sông và như ngọn lửa bốc cháy trên đỉnh núi. Mỗi hình ảnh lại gợi lên một ý nghĩa tương phản: tác thành và hủy diệt.
(Xem: 1693)
Thời gian là một hiện tượng bí ẩn nhất và cũng là sít sao nhất với cuộc sống mỗi người.
(Xem: 1638)
Một thời Thế Tôn trú ở Nālandā, tại rừng Pāvārikamba. Rồi thôn trưởng Asibandhakaputta đi đến Thế Tôn; sau khi đến, đảnh lễ Thế Tôn rồi ngồi xuống một bên. Rồi thôn trưởng Asibandhakaputta bạch Thế Tôn:
(Xem: 2984)
Duyên khởi cho bài viết này là từ một bản tin BBC News có nhan đề “Thiền định chánh niệm có thể khiến con người xấu tính đi?”— và từ một số cuộc nghiên cứu khác đã giúp chúng ta có cái nhìn đa diện hơn về Thiền chánh niệm, một pháp môn nhà Phật đang thịnh hành khắp thế giới.
(Xem: 1823)
Khi sinh ra và lớn lên trong cuộc đời này mỗi người đều mang trong mình một huyết thống mà tổ tiên bao đời đã hun đúc, giữ gìntruyền thừa qua nhiều thế hệ.
(Xem: 1362)
Vấn đề tỳ-kheo, tỳ-kheo-ni phạm tội ba-la-di, thời Phật nghiêm khắc không cho sám hối đều có lý do. Với những lý do đó giống với xã hội bây giờ, cho nên trong chương này chúng tôi thảo luận chung cả hai giai đoạn thời Phật và cuộc sống hiện tại.
(Xem: 1219)
Hiện nay trong nguồn văn hiến hệ Hán truyền, chúng ta tìm thấy nhiều từ ngữ liên quan đến ý nghĩa sám hối như “hối quá 悔過”, “sám hối 懺悔”, “sám-ma 懺摩”, “phát lồ 發露”, thực chất tất cả đều xuất thân từ nghĩa gốc Phạn ngữ (Sanskrit) là từ: kṣama, kṣamayati.
(Xem: 1276)
Trong dòng chảy tâm thức của nhân loại từ xa xưa và cho đến nay luôn chia thành hai hướng, một hướng chảy theo dòng chảy Luân hồi (Saṃsāra), là số chúng sinh tâm tư cấu bẩn phiền não, ngụp lặn trong bùn lầy ố trược.
(Xem: 1403)
Những người con Phật chơn chính, thì lúc nào và ở đâu, họ cũng thực hành phápchánh pháp trở thành đời sống của chính họ. Họ được nuôi dưỡng ở trong chánh pháp và họ vui sống trong chánh pháp mỗi ngày.
(Xem: 1317)
Sự ra đời của Đức Phật nghiễm nhiên đã trở thành sự kiện quan trọng nhất trong suốt mấy ngàn năm tư tưởng Đông phương. Hiện tượng Lâm-tỳ-ni, chính vì thế, đã trở thành một hiện tượng đặc sắc đáng để mọi người nghiên cứu Phật học quan tâm.
(Xem: 1918)
Tất cả đều là giả tạm và cuộc đời là một nỗi đau khổ lớn. Đây là động cơ lớn thúc đẩy Thái tử ra đi tìm chân lý.
(Xem: 1680)
Như huyễn là một tính cách, một phương diện của tánh Không. Tánh Khôngvô tự tánh của mọi cái hiện hữu, và vì vô tự tánh nên như huyễn.
(Xem: 1887)
Theo quan niệm nhà Phật thì con người tự ràng buộc mình trong nỗi khổ đau do chính mình gây ra.
(Xem: 1814)
Trên lộ trình hướng về Phật đạo, tôi có duyên được “làm người đưa đò” tại ...
(Xem: 2385)
Bình đẳng tánh trí là gì? Là tánh bình đẳng của đại viên cảnh trí, nghĩa là tánh bình đẳng của tất cả mặt gương và của tất cả bóng hình in vào đó.
(Xem: 1780)
Theo truyền thống Phật giáo Nam tông, y cứ theo lịch Ấn Độ cổ đại, Vũ kỳ An cư (Vassavāsa) bắt đầu từ ngày 16 tháng 6 (tháng Āsālha) và kết thúc vào ngày 16 tháng 9 (tháng Āssina).
(Xem: 2112)
Vào thời Đức Phật, xã hội Ấn Độ rất nhiều học thuyết ra đời, mỗi học thuyết là một quan điểm chủ trương.
(Xem: 2188)
Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu sơ lược về Đại viên cảnh trí, và trích toàn bộ đoạn nói về trí này trong Kinh Phật Địa, do Tam tạng Pháp sư Huyền Trang dịch ra tiếng Hán.
(Xem: 2295)
am Vô Lậu Học là môn học thù thắng gồm: Giới, Định và Tuệ trong đạo Phật.
(Xem: 1850)
Khi đạo Phật nói về tánh chất của khổ, có nhiều mức độ khổ khác nhau.
(Xem: 1970)
Dân gian thường nói, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời. Rất khó giải thích về“ba họ” và “ba đời”.
(Xem: 2030)
Chúng ta đã thấy nguồn gốc của kinh tạng Phật giáo phát khởi từ ba kỳ kết tập kinh điển (saṅgīti).[1]
(Xem: 1953)
“Tất cả là vô thường” là một trong ba nguyên lý căn bản của Phật giáo (vô thường, vô ngã và niết-bàn tịch tịnh)
(Xem: 2589)
Không có kinh sách nào, Đức Phật dạy: Phải cầu nguyện, hay nương tựa vào một ai đó, ngay cả việc nương nhờ vào chính Ngài.
(Xem: 1942)
Bản tâm, tự tâm, bản tánh, tự tánh là những danh từ được Lục Tổ Huệ Năng sử dụng trong những lời thuyết pháp của ngài để...
(Xem: 1880)
Muốn thực hiện một đời sống đạo đức, mang lại hạnh phúc cho bản thân cũng như tha nhân thì trước hết con người ấy phải được giáo dục.
(Xem: 1940)
Như chúng ta đã biết, từ xưa lắm các triết gia và sử gia phương Tây từng đưa ra những định nghĩa về con người,
(Xem: 1886)
Sám hối là một thực hành tu tập quan trọng và phổ biến trong Phật giáo. Sám hối là...
(Xem: 2155)
Chúng ta hãy khởi đầu đọc kinh Kim-cang như một tác phẩm văn học. Giá trị văn học là sự biểu hiện thẩm mỹ của nội dung tư tưởng.
(Xem: 2296)
“Bà lão nghèo ngộ pháp Duyên khởi” là bản kinh chúng tôi giới thiệu kỳ này. Nguyên tác “Phật thuyết lão nữ nhơn kinh 佛說老女人經
(Xem: 1963)
“Kinh Căn Tu Tập / Indriya bhàvanà sutta” là bài kinh cuối cùng trong số 152 bài kinh đăng trong Trung Bộ Kinh do...
(Xem: 2074)
Theo Phật giáo, pháp có nghĩa là giáo pháp của Phật. Những lời dạy của Đức Phật chuyên chở chân lý.
(Xem: 1877)
Như Đức Phật đã dạy, một đặc điểm của Giáo Pháp thuần túy là những hiệu ứng phải được thể nghiệm tức khắc lúc này và nơi này, ngay trong cuộc đời này
(Xem: 1902)
Căn cứ thông tin từ tác phẩm Ni trưởng Huỳnh Liên - cuộc đờiđạo nghiệp do Ni giới hệ phái Phật giáo Khất sĩ ấn hành vào năm 2016 thì...
(Xem: 2406)
Từ khi đạo Phật du nhập vào Việt Nam, chúng ta thấy rõ là bất cứ khi nào truyền thống dân tộc nép mình để đi trong dòng sinh mệnh của đạo Phật thì...
(Xem: 2317)
Dựa vào lịch sử Đức Phật, chúng ta được biết, Thái tử Sĩ Đạt Ta (Siddhattha) khi chào đời, bước đi bảy bước, có bảy hoa sen đỡ chân
(Xem: 3985)
Giới, Định và Tuệ là ba môn tu học quan trọng trong Phật giáo. Ta thường hay nói “Nhân Giới sanh Định, nhân Định phát Tuệ”.
(Xem: 2471)
Theo nghĩa đen của khái niệm, độc nhất là chỉ có một, mang nghĩa duy nhất. Trong kinh tạng Nikāya, khái niệm con đường độc nhất (ekāyana magga) là
(Xem: 3182)
Bốn mươi chín ngày sau khi đạt giác ngộ, Đức Phật bi mẫn và thiện xảo đã thuyết Tứ Diệu Đế cho năm vị đệ tử may mắn tại Varanasi.
(Xem: 2467)
Nếu có ai đó yêu cầu tóm tắt toàn bộ giáo lý Phật giáo trong một vài từ ngữ gọn gàng, không cần dài dòng văn tự, tôi sẽ không do dự trả lời rằng, đó là : Ngũ uẩn giai không.
(Xem: 2043)
Bằng sự tu tập lâu dài, vượt qua vách sắt thành đồng của địa ngục Thiết Vi hay sự co duỗi của bàn tay trước mắt mà ta vươn tới sự giải thoát thời đoạn, cuối cùngsự giải thoát hoàn toàn.
(Xem: 1795)
Đức Di Lặc tiếp tục giảng cho đồng tử Thiện Tài về Bồ đề tâm: “Tại sao vậy? Vì nhân nơi Bồ đề tâm mà xuất sanh tất cả Bồ tát hạnh.
(Xem: 3303)
Cộng đồng Tăng Già gồm tứ chúng Tăng NiPhật tử tại gia Nam Nữ với một hội đồng gồm ít nhất là bốn vị Tăng, hay một cộng đồng Tăng Ni sống hòa hiệp với nhau trong tinh thần lục hòa.
(Xem: 2342)
Đến nay, vấn đề xác định kinh điển Phật thuyết hay phi Phật thuyết vẫn là nội dung được các học giả quan tâm nghiên cứu
(Xem: 3021)
Nhiều học giả phương Tây nhận định rằng khái niệm Niết bàn, tức nirvāṇa trong Sanskrit hay nibbāna trong Pali, có thể xem là ...
(Xem: 2699)
Hãy thử tưởng tượng một đoàn người đang ngồi trên một chiếc thuyền trôi giữa biển, trong đêm tối. Sự nhỏ nhoi của con thuyền...
Quảng Cáo Bảo Trợ
Gủi hàng từ MỸ về VIỆT NAM
Get a FREE Online Menu and Front Door: Stand Banner Menu Display for Your Restaurant