Subscribe HoaVoUu Youtube
Kính mời Subscribe kênh
YouTube Hoa Vô Ưu
Sitemap Hoavouu.com
Điền Email để nhận bài mới

5 Phút Giới Thiệu Phật Giáo (song Ngữ)

11 Tháng Năm 201604:46(Xem: 11241)
5 Phút Giới Thiệu Phật Giáo (song Ngữ)

Phật Giáo nhập môn song ngữ
Tóm lược các khái niệm căn bản và những lời giảng dạy của Đức Phật

title-a-5min-introductionNĂM PHÚT GIỚI THIỆU PHẬT GIÁO

Brian White soạn năm 1993
Tường Anh chuyển ngữ 2016

5 Phút Giới thiệu Phật Giáo (song ngữ)

• Phật giáo là gì?
Phật Giáo là một tôn giáo có khoảng 300 triệu người trên khắp thế giới. [01] Từ ngữ "Phật Giáo" xuất phát từ chữ "budhi", có nghĩa là "tỉnh thức". Phật Giáo có nguồn gốc cách đây khoảng 2.500 năm khi Sĩ Đạt Ta Cồ Đàm (Siddhartha Gotama), được biết là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã tự mình tỉnh thức (giác ngộ) ở tuổi 35.

• Phật Giáo có phải là một tôn giáo không?
Đối với nhiều người, Phật Giáo vượt ra ngoài tôn giáo và là một triết lý hay "lối sống" hơn. Đó là một triết lý, vì triết lý “có nghĩa là tình yêu của trí tuệ” và con đường Phật giáo có thể được tóm tắt như sau:

(1) sống một cuộc sống đạo đức,
(2) có chánh niệm và tỉnh thức về các suy nghĩ và hành động, và
(3) phát triển trí tuệhiểu biết.

• Làm thế nào Phật Giáo có thể giúp cho tôi?
Phật Giáo giải thích mục đích cuộc sống, Phật Giáo giải thích sự bất công và bất bình đẳng trên khắp thế giớiPhật Giáo đưa ra quy tắc thực hành hoặc cách thức sống đưa đến hạnh phúc thật sự.

• Tại sao Phật Giáo trở nên phổ biến?
Phật Giáo đang trở nên phổ biến tại các nước tây phương vì một số lý do. Lý do thú vị đầu tiên là Phật Giáo có những câu trả lời cho nhiều vấn đề trong những xã hội hiện đại thiên về vật chất. Phật Giáo cũng có (đối với những người quan tâm) một sự hiểu biết sâu sắc về tâm thức con người (và các liệu pháp tự nhiên) mà các nhà tâm lý học nổi tiếng trên khắp thế giới hiện đang phát hiện rất tiến bộ và có hiệu quả.

• Đức Phật là ai?
Sĩ Đạt Ta Cồ Đàm (Siddhartha Gotama) được sinh ra trong một gia đình hoàng gia tại Lâm Tỳ Ni (Lumbini), hiện nằm tại Nepal, vào năm 563 trước công nguyên (BC). Khi 29 tuổi, ngài đã nhận thấy rằng sức khỏeđời sống xa hoa không bảo đảm hạnh phúc, thế nên ngài đã khảo sát các tín ngưỡng và các triết lý giảng dạy khác nhau vào thời đó để tìm chìa khóa cho sự hạnh phúc của con người. Sau sáu năm nghiên cứuthiền định, cuối cùng ngài đã tìm thấy "con đường trung đạo" và được giác ngộ. Sau khi giác ngộ, Đức Phật đã dành hết phần đời còn lại của ngài truyền dạy các nguyên lý Phật Giáo - được gọi là Pháp hay là Chân lý- cho đến khi ngài qua đời ở tuổi 80.

• Đức Phật có phải là Thượng Đế không?
Ngài không phải là Thượng Đế, ngài cũng không cho ngài là Thượng Đế. Ngài là người dạy con đường giác ngộ từ chính kinh nghiệm của ngài.

• Có phải Phật Tử thờ cúng các thần tượng không?
Đôi lúc các Phật tử tỏ lòng tôn kính những hình ảnh của Đức Phật, không phải thờ cúng, cũng không xin ân huệ. Một tượng Phật có tay để yên nhẹ nhàng trong vạt áo và một nụ cười từ bi nhắc nhở chúng ta cố gắng phát triển an lạc và tình yêu trong chúng ta. Cúi đầu trước tượng là sự bày tỏ lòng biết ơn về việc dạy dỗ của ngài.

• Tại sao nhiều nước theo Phật Giáo lại quá nghèo?
Một trong những lời dạy của Đức Phật là sự giàu có không bảo đảm hạnh phúc và sự giàu có cũng là vô thường. Người dân ở mỗi nước dù giàu hay nghèo cũng đều đau khổ nhưng những người hiểu được lời dạy của Đức Phật có thể tìm thấy được hạnh phúc thật sự.

• Có phải có nhiều loại Phật Giáo khác nhau không?
Có nhiều loại Phật Giáo khác nhau vì phong tục và văn hoá của mỗi quốc gia khác nhau. Điều gì không thay đổi là điểm chủ yếu của việc giảng dạy - Pháp hay chân lý.

• Có phải các tôn giáo khác không đúng không?
Phật Giáo cũng là một hệ thống tín ngưỡng chấp nhận tất cả các tín ngưỡng hay tôn giáo khác. Phật Giáo đồng ý với những lời dạy đạo đức của các tôn giáo khác nhưng Phật Giáo đi xa hơn bằng cách đưa ra một mục đích lâu dài trong phạm vi tồn tại của chúng ta thông qua trí tuệ và sự hiểu biết chân thật. Phật Giáo chân chính rất có lòng khoan dung và không bận tâm đến các danh hiệu như "Thiên Chúa Giáo", " Hồi Giáo", " Ấn Độ giáo hoặc "Phật tử"; đó là lý do tại sao không bao giờ có chiến tranh nhân danh Phật Giáo. Đó là lý do tại sao các Phật Tử không truyền giáocố gắng (thuyết phục người khác cải đạo) mà chỉ giải thích nếu có người đi tìm sự giải thích.

• Có phải Phật Giáo là khoa học không?
Khoa học là kiến thức mà nó có thể được kiến tạo thành hệ thống, mà nó phụ thuộc vào việc thấy và thử nghiệm các dữ kiện và nêu lên các luật chung tự nhiên. Cốt lõi của Phật Giáo thích hợp với định nghĩa này bởi vì bất kỳ người nào cũng đều có thể kiểm định (thử nghiệm) và chứng minh Tứ Thánh Đế (xem dưới đây). Trên thực tế, chính Đức Phật đã yêu cầu những người đi theo ngài hãy kiểm tra lời dạy hơn là chấp nhận lời nói của ngài là sự thật. Phật Giáo tùy thuộc vào sự hiểu biết hơn là đức tin.

• Đức Phật đã dạy những gì?
Đức Phật đã dạy nhiều điều nhưng các nhận thức cơ bản trong Phật Giáo có thể được tóm tắt bởi Tứ Thánh ĐếBát Chánh Đạo. [02]

Thánh đế đầu tiên là gì?
Chân lý đầu tiên là cuộc sống thì đau khổ ví dụ, cuộc sống có đau, già, bệnh và cuối cùng là chết. Chúng ta cũng chịu đựng nỗi khổ đau về tinh thần như phẫn uất, lo sợ, bối rối, thất vọng và tức giận. Đây là sự thật không thể bác bỏ được mà cũng không thể chối từ được. Thà rằng sống thực tế hơn là sống bi quanbi quan là những sự việc mong đợi nỗi đau buồn. Thay vì vậy, Phật Giáo giải thích làm thế nào tránh được đau khổ và làm thế nào chúng ta có thể có hạnh phúc thật sự.

• Thánh đế thứ hai là gì?
Chân lý thứ hai là đau khổ gây ra do sự thèm muốn và không ưa thích. Chúng ta sẽ đau khổ nếu chúng ta mong đợi người khác theo mong đợi của chúng ta, nếu chúng ta muốn người khác giống như chúng ta, nếu chúng ta không có được những gì chúng ta muốn v.v... Nói cách khác, có được những gì bạn muốn không bảo đảmhạnh phúc. Thay vì luôn đấu tranh để có được những gì bạn muốn, hãy cố sửa đổi việc bạn muốn. Sự ham muốn tước đi của chúng ta sự bằng lòng và hạnh phúc. Một cuộc đời ham muốnthèm muốn và nhất là nỗi thèm muốn tiếp tục tồn tại, tạo nên một năng lựctác động mạnh làm cho con người được sanh ra. Thế nên sự thèm muốn dẫn đến đau khổ vì nó làm cho chúng ta tái sinh.

• Thánh đế thứ ba là gì?
Chân lý thứ ba là đau khổ có thể được khắc phục và hạnh phúcthể đạt được; hạnh phúc thật sự và sự hài lòng đó là điều có thể. Nếu chúng ta từ bỏ sự thèm muốn vô ích và biết sống trong từng giây phút (không để tâm tới quá khứ hoặc tương lai tưởng tượng) vậy thì chúng ta có thể trở nên hạnh phúctự do (không bị ràng buộc). Vậy thì chúng ta có thêm thời giannăng lực để giúp những người khác. Đây là Niết bàn.

• Thánh đế thứ tư là gì?
Chân lý thứ tư là Bát Chánh Đạocon đường dẫn đến kết thúc đau khổ.

• Bát Chánh Đạo là gì?
Nói một cách ngắn gọn, Bát Chánh Đạo (tám con đường chân chính) là đạo đức (thông qua những gì chúng ta nói, làm và cách sinh nhai của chúng ta), tập trung tâm ý để hiểu toàn bộ suy nghĩ và hành động của chúng taphát triển trí tuệ bằng cách hiểu Tứ Thánh Đế và bằng cách phát triển tình thương đối với những người khác.

• 5 giới là gì?
Ứng xử đạo đức trong Phật Giáo là các giới luật, mà trong đó năm giới chính là: không sát sanh, không trộm cắp, không tà dâm và quá ham mê khoái lạc, không nói dối và không dùng những chất say làm mê mờ trí tuệ.

• Nghiệp là gì?
Nghiệp là luật mà mỗi nguyên nhân đều có kết quả, ví dụ các hành động của chúng ta đều mang lại kết quả. Luật đơn giản này giải thích một số sự việc; sự bất bình đẳng trên thế giới, tại sao một số người sinh ra tàn tật và một số người lại có tài năng, tại sao một số người chỉ sống một cuộc đời ngắn ngủi. Nghiệp nhấn mạnh đến tầm quan trọng của tất cả mọi người phải chịu trách nhiệm về những hành động của họ trong quá khứhiện tại. Làm thế nào chúng ta có thể kiểm tra kết quả của nghiệp về những hành động của chúng ta? Câu trả lời được tóm tắt bằng cách nhìn vào (1) ý định phía sau hành động, (2) tác dụng của hành động trên chính mình và (3) tác dụng đối với những người khác.

Trí tuệ là gì?
Phật Giáo dạy rằng trí tuệ nên được phát triển bằng lòng từ bi. Ở một thái cực, bạn có thể là một kẻ ngu có tấm lòng tốt và ở thái cực khác, bạn có thể có được sự hiểu biết mà không cần bất kỳ xúc cảm nào. Phật Giáo sử dụng con đường trung đạo để phát triển cả hai. Trí tuệ cao nhất sẽ thấy hiện thực, tất cả các hiện tượng đều không toàn hảo, vô thường và không có thực thể cố định. Trí tuệ chân thực là không đơn giản tin vào những gì chúng ta nghe nói mà thay vào đó là sự trải nghiệm và thông hiểu được chân lýhiện thực. Trí tuệ cần một tâm cởi mở, khách quan và không cuồng tín. Con đường của Phật Giáo đòi hỏi sự dũng cảm, kiên nhẫn, uyển chuyển và trí thông minh.

• Từ bi là gì?
Từ bi bao gồm phẩm chất của sự chia sẻ, sẵn sàng đưa ra lời an ủi, thông cảm, quan tâm, và chăm lo. Trong Phật Giáo, chúng ta thật sự có thể hiểu được người khác khi chúng ta thật sự có thể hiểu được chính mình thông qua trí tuệ.

• Làm thế nào tôi trở thành một Phật Tử?
Giáo lý Phật giáo có thể được hiểu và thử nghiệm bởi bất cứ ai. Đạo Phật dạy rằng các giải pháp cho các vấn đề của chúng ta là ở bên trong chúng ta không phải là ở bên ngoài. Đức Phật yêu cầu tất cả những người theo ngài không được xem lời của ngài là thật mà chính họ phải thử nghiệm những lời dạy đó. Bằng cách này, mỗi người tự quyết định cho chính mình và chịu trách nhiệm cho chính hành động và sự hiểu biết của mình. Điều này làm cho Phật giáo có một gói niềm tin cố định ít hơn hầu để được chấp nhận toàn bộ, và nhiều hơn nữa của một giáo lý mà mỗi người học và sử dụng theo cách riêng của họ

Do Brian White soạn năm 1993 và cám ơn Thượng Tọa Dhammika (Ven S. Dhammika).

Nguồn: htttp://www.buddhanet.net/e-learning/5minbud.htm

Chú thích:
[01] There are about 488 million Buddhists worldwide, representing 7% of the world’s total population as of 2010. Vào năm 2010 trên thế giới có khoảng 488 triệu tín đồ Phật Giáo tức chiếm khoảng 7% dân số thế giới. (Pew Research Center: 
http://www.pewforum.org/2012/12/18/global-religious-landscape-buddhist/ 
[02] Xem thêm về Tứ Diệu Đế tại: 
http://thuvienhoasen.org/a3903/tu-dieu-de-bon-su-that-nhiem-mau-tu-thanh-de-bon-chan-ly-cao-ca 

Nguyên tác Anh ngữ:
title-a-5min-introduction

• What is Buddhism?
Buddhism is a religion to about 300 million people around the world. The word comes from 'budhi', 'to awaken'. It has its origins about 2,500 years ago when Siddhartha Gotama, known as the Buddha, was himself awakened (enlightened) at the age of 35.

• Is Buddhism a Religion?
To many, Buddhism goes beyond religion and is more of a philosophy or 'way of life'. It is a philosophy because philosophy 'means love of wisdom' and the Buddhist path can be summed up as:

(1) to lead a moral life,
(2) to be mindful and aware of thoughts and actions, and
(3) to develop wisdom and understanding.

• How Can Buddhism Help Me?
Buddhism explains a purpose to life, it explains apparent injustice and inequality around the world, and it provides a code of practice or way of life that leads to true happiness.

• Why is Buddhism Becoming Popular?
Buddhism is becoming popular in western countries for a number of reasons, The first good reason is Buddhism has answers to many of the problems in modern materialistic societies. It also includes (for those who are interested) a deep understanding of the human mind (and natural therapies) which prominent psychologists around the world are now discovering to be both very advanced and effective.

• Who Was the Buddha?
Siddhartha Gotama was born into a royal family in Lumbini, now located in Nepal, in 563 BC. At 29, he realised that wealth and luxury did not guarantee happiness, so he explored the different teachings religions and philosophies of the day, to find the key to human happiness. After six years of study and meditation he finally found 'the middle path' and was enlightened. After enlightenment, the Buddha spent the rest of his life teaching the principles of Buddhism — called the Dhamma, or Truth — until his death at the age of 80.

• Was the Buddha a God?
He was not, nor did he claim to be. He was a man who taught a path to enlightenment from his own experience.

• Do Buddhists Worship Idols?
Buddhists sometimes pay respect to images of the Buddha, not in worship, nor to ask for favours. A statue of the Buddha with hands rested gently in its lap and a compassionate smile reminds us to strive to develop peace and love within ourselves. Bowing to the statue is an expression of gratitude for the teaching.

• Why are so Many Buddhist Countries Poor?
One of the Buddhist teachings is that wealth does not guarantee happiness and also wealth is impermanent. The people of every country suffer whether rich or poor, but those who understand Buddhist teachings can find true happiness.

• Are There Different Types of Buddhism?
There are many different types of Buddhism, because the emphasis changes from country to country due to customs and culture. What does not vary is the essence of the teaching — the Dhamma or truth.

• Are Other Religions Wrong?
Buddhism is also a belief system which is tolerant of all other beliefs or religions. Buddhism agrees with the moral teachings of other religions but Buddhism goes further by providing a long term purpose within our existence, through wisdom and true understanding. Real Buddhism is very tolerant and not concerned with labels like 'Christian', 'Moslem', 'Hindu' or 'Buddhist'; that is why there have never been any wars fought in the name of Buddhism. That is why Buddhists do not preach and try to convert, only explain if an explanation is sought.

• Is Buddhism Scientific?
Science is knowledge which can be made into a system, which depends upon seeing and testing facts and stating general natural laws. The core of Buddhism fit into this definition, because the Four Noble truths (see below) can be tested and proven by anyone in fact the Buddha himself asked his followers to test the teaching rather than accept his word as true. Buddhism depends more on understanding than faith.

• What did the Buddha Teach?
The Buddha taught many things, but the basic concepts in Buddhism can be summed up by the Four Noble Truths and the Noble Eightfold Path.

• What is the First Noble Truth?
The first truth is that life is suffering i.e., life includes pain, getting old, disease, and ultimately death. We also endure psychological suffering like loneliness frustration, fear, embarrassment, disappointment and anger. This is an irrefutable fact that cannot be denied. It is realistic rather than pessimistic because pessimism is expecting things to be bad. lnstead, Buddhism explains how suffering can be avoided and how we can be truly happy.

• What is the Second Noble Truth?
The second truth is that suffering is caused by craving and aversion. We will suffer if we expect other people to conform to our expectation, if we want others to like us, if we do not get something we want,etc. In other words, getting what you want does not guarantee happiness. Rather than constantly struggling to get what you want, try to modify your wanting. Wanting deprives us of contentment and happiness. A lifetime of wanting and craving and especially the craving to continue to exist, creates a powerful energy which causes the individual to be born. So craving leads to physical suffering because it causes us to be reborn.

• What is the Third Noble Truth?
The third truth is that suffering can be overcome and happiness can be attained; that true happiness and contentment are possible. lf we give up useless craving and learn to live each day at a time (not dwelling in the past or the imagined future) then we can become happy and free. We then have more time and energy to help others. This is Nirvana.

• What is the Fourth Noble Truth?
The fourth truth is that the Noble 8-fold Path is the path which leads to the end of suffering.

• What is the Noble 8-Fold Path?
In summary, the Noble 8-fold Path is being moral (through what we say, do and our livelihood), focussing the mind on being fully aware of our thoughts and actions, and developing wisdom by understanding the Four Noble Truths and by developing compassion for others.

• What are the 5 Precepts?
The moral code within Buddhism is the precepts, of which the main five are: not to take the life of anything living, not to take anything not freely given, to abstain from sexual misconduct and sensual overindulgence, to refrain from untrue speech, and to avoid intoxication, that is, losing mindfulness.

• What is Karma?
Karma is the law that every cause has an effect, i.e., our actions have results. This simple law explains a number of things: inequality in the world, why some are born handicapped and some gifted, why some live only a short life. Karma underlines the importance of all individuals being responsible for their past and present actions. How can we test the karmic effect of our actions? The answer is summed up by looking at (1) the intention behind the action, (2) effects of the action on oneself, and (3) the effects on others.

• What is Wisdom?
Buddhism teaches that wisdom should be developed with compassion. At one extreme, you could be a good hearted fool and at the other extreme, you could attain knowledge without any emotion. Buddhism uses the middle path to develop both. The highest wisdom is seeing that in reality, all phenomena are incomplete, impermanent and do not constitute a fixed entity. True wisdom is not simply believing what we are told but instead experiencing and understanding truth and reality. Wisdom requires an open, objective, unbigoted mind. The Buddhist path requires courage, patience, flexibility and intelligence.

• What is Compassion?
Compassion includes qualities of sharing, readiness to give comfort, sympathy, concern, caring. In Buddhism, we can really understand others, when we can really understand ourselves, through wisdom.

• How do I Become a Buddhist?
Buddhist teachings can be understood and tested by anyone. Buddhism teaches that the solutions to our problems are within ourselves not outside. The Buddha asked all his followers not to take his word as true, but rather to test the teachings for themselves. ln this way, each person decides for themselves and takes responsibility for their own actions and understanding. This makes Buddhism less of a fixed package of beliefs which is to be accepted in its entirety, and more of a teaching which each person learns and uses in their own way.

Gửi ý kiến của bạn
Tắt
Telex
VNI
Tên của bạn
Email của bạn
(Xem: 1631)
Con người sống trong một thế giới mà đối với anh ta dường như là một cái gì đó hoàn toàn tách biệt với chính anh ta.
(Xem: 1560)
Nhân quả là một định luật tất yếu trong sự hình thành nhân sinh quan và vũ trụ quan qua liên hệ duyên khởi của cuộc sống con người, mà qua đó nhân quả được coi như là một luật tắc không thể thiếu được khi hình thành một xã hội nhân bản đạo đức.
(Xem: 1491)
Bất hạnh lớn nhất của Phật tử chúng ta là sinh ra vào một thời không có Phật. Một mất mát lớn, gần như không gì có thể thay thế. Hơn thế nữa, bất hạnh này đang trở thành một nỗi ám ảnhchúng ta không thể nào dứt bỏ trong cuộc hành trình dài, đơn độc qua bao vòng xoáy của kiếp người chúng ta không biết mình đang ở đâu và sẽ đi về đâu trong chuyến di này.
(Xem: 1075)
Nhân ngày húy nhật của Hòa thượng Thích Trí Thủ, một trong những vị tông sư hoằng truyền luật học Phật giáo thời cận đại, tôi trích đoạn trong tác phẩm lịch sử của tôi đang viết chưa hoàn thiện, có nhắc đến công trạng của ngài, như dâng lên tấm lòng tưởng niệm đến bậc Long tượng Phật giáo.
(Xem: 1464)
Trúc Đạo Sinh, người họ Ngụy 魏, sinh ra[1] khi gia đình cư ngụBành Thành 彭城, nay là Từ Châu 徐州 phía Bắc tỉnh Giang Tô 江蘇. Nguyên quán gia đình trước ở miền Tây Nam, tỉnh Hà Bắc, sau chuyển về huyện Cự Lộc 钜鹿.
(Xem: 1407)
Nói về vấn đề “trước nhất”, Kinh Phạm Võng với nội dung cốt yếu giới thiệu về quan điểm của các phái ngoại đạo, chính là bộ kinh đầu tiên trong Trường Bộ.
(Xem: 1321)
Lý tưởng về một vị Bồ tát bắt nguồn từ Phật giáo Nguyên thủy và được phát triển hoàn thiện trong tinh thần Phật giáo Đại thừa.
(Xem: 1375)
Khi học sinh từng người, từng người tốt nghiệp rời khỏi Phật học viện rồi, tôi bắt đầu xây dựng Biệt phân viện[1]khắp nơi, để ...
(Xem: 1708)
Xuất xứ của Bát Chánh Đạo có hai nguồn là nguồn từ Phật chứng ngộ mà thuyết ra và nguồn được kết tập lại từ các kinh điển. Phật thuyết từ chứng ngộ
(Xem: 1966)
Tam tam-muội là chỉ cho ba loại định, tức là ba loại pháp môn quán hành của Phật giáo, được xem như là nguyên lý thực tiễn của Thiền định. Định có nghĩa là tâm hành giả trụ vào một đối tượng nào đó khiến cho ý không bị tán loạn, dần dần tâm ý trở nên trong sáng và phát sinh trí tuệ.
(Xem: 1432)
Chúng ta đau khổ do vì vô minh, cho nên chúng ta cần phải đoạn trừ những quan điểm lệch lạc sai lầm và phát triển quan điểm đúng đắn.
(Xem: 1088)
Tôi kính lễ bái bậc Chánh giác, bậc tối thắng trong hết thảy các nhà thuyết pháp, đã thuyết giảng Duyên khởibất diệtbất sinh, bất đoạn và bất thường, bất nhất và bất dị, bất lai và bất xuất, là sự tịch diệt mọi hý luận, và là an ổn.
(Xem: 1426)
Lý tưởng giáo dục và những phương pháp thực hiện lý tưởng này, hiển nhiên Phật giáo đã có một lịch sử rất dài.
(Xem: 2005)
Tuệ Trung Thượng Sĩ (慧中上士), Thiền sư Việt Nam đời Trần (1230-1291) có viết trong bài Phóng cuồng ngâm (放狂吟):
(Xem: 1463)
Nhân loại luôn luôn hướng về sự hoàn thiện của chính mình trong tất cả mọi mặt, vật chấttinh thần.
(Xem: 1549)
Khi Thái tử Tất-đạt-đa nhận thấy tất cả mọi người dân đang chìm trong đau khổ, và ngay chính bản thân mình rồi cũng phải chịu qui luật già, bệnh, chết nên quyết chí xuất gia học đạo. Đức Phật thành đạo tại thế gian này và cũng hoằng pháp bốn mươi chín năm cũng tại thế gian này.
(Xem: 1383)
Có phải bạn rất đỗi ngạc nhiên về tiêu đề của bài viết này? Có thể bạn nghĩ rằng chắc chắn có điều gì đó không ổn trong câu chuyện này, bởi vì lịch sử về cuộc đời của đức Phật xưa nay không hề thấy nói đến chuyện đức Phật đi tới Châu Âu và Châu Phi. Bạn nghĩ không sai.
(Xem: 2896)
Tinh thần hòa hiệp là ý nghĩa sống lành mạnh an vui, tinh thần của một khối người biết tôn trọng ý niệm tự tồn, và xây dựng vươn cao trong ý chí hướng thượng.
(Xem: 1369)
Cửa vào bất nhị, còn gọi là pháp môn bất nhị, từ xa xưa đã được truyền dạy từ thời Đức Phật, chứ không phải là hậu tác của chư tổ Bắc Tông, như một số vị thầy hiện nay đã ngộ nhận, khi nói rằng pháp môn này xuất phát từ Kinh Duy Ma Cật Sở Thuyết
(Xem: 1405)
Trong quá trình phát triển, Phật giáo xuất hiện tư trào Đại thừa, nhấn mạnh lý tưởng Bồ tát đạo.
(Xem: 1712)
Tuy Phật giáo Nguyên thủyđại thừa có hai con đường đi đến giải thoát giác ngộ khác nhau.
(Xem: 1669)
Trong cuộc sống này, ai cũng muốn mình có được một sự nghiệp vẻ vang. Người đời thì có sự nghiệp của thế gian.
(Xem: 1628)
Sự phân biệt, kỳ thị giai cấpvấn đề quan trọng trong lịch sử của nhân loại. Từ xưa đến nay, vấn đề giai cấp vẫn luôn tồn tại.
(Xem: 1461)
Nhận thức Phật giáo về chân lý có lẽ là một trong những mối quan tâm hàng đầu với những ai đang nghiên cứu hoặc tìm hiểu đạo Phật.
(Xem: 2629)
Con người sống do và bằng ý nghĩ. Ý nghĩ cao cấp thì cuộc sống trở nên cao cấp; ý nghĩ thấp kém thì cuộc sống thành ra thấp kém.
(Xem: 1599)
Đạo nghiệpsự nghiệp trong đạo. Tuy nhiên cái gì hay thế nào là sự nghiệp trong đạo thì cần phải phân tích cặn kẽ để hiểu đúng và thành tựu đúng như pháp.
(Xem: 1601)
Sự phân biệt, kỳ thị giai cấpvấn đề quan trọng trong lịch sử của nhân loại. Từ xưa đến nay, vấn đề giai cấp vẫn luôn tồn tại.
(Xem: 1402)
Lục Tổ Huệ Năng, từ khi đến học với Ngũ Tổ một thời gian ngắn ngộ được bản tâm, rồi trải qua mười lăm năm với đám thợ săn
(Xem: 1419)
Của báu thế gian chỉ tồn tại khi ta còn thở. Ngay khi chúng ta nằm xuống, chúng sẽ thuộc về người khác.
(Xem: 1600)
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni vốn là Thái tử “dưới một người, trên vạn người”, thế nhưng Ngài đã lìa xa tất cả vinh hoa phú quý...
(Xem: 1547)
Trong cả Phật giáo Nguyên thủy lẫn Phật giáo Đại thừa đều có tư tưởng về Bồ tát. Các ngài xả thânhạnh nguyện mang lại lợi lạc cho chúng sanh
(Xem: 1441)
Một người đã phát tâm Bồ đề được gọi là một Bồ tát. Đời sống Bồ tát là chiến đấu chống lại sự xấu ác trong lòng người để giải thoát họ khỏi khổ đau.
(Xem: 1424)
Xung đột là một hiện tượng phổ biến. Nó hiện diện khắp mọi ngõ ngách của cuộc sống, từ trong những mối quan hệ ...
(Xem: 1514)
Trong Kinh tạng, khái niệm nghiệp thường được nhắc đến một cách đơn giản và khái quát như nghiệp thiện, ác hoặc nghiệp của thân, miệng, ý.
(Xem: 2196)
Đức Phật Dược sư là một đấng Toàn giác. Để hiểu rõ ngài là ai, bản thể của ngài là gì, vai trò của ngài như thế nào…, trước tiên chúng ta cần hiểu thế nào là một chúng sinh giác ngộ.
(Xem: 1543)
Chơn Thật Ngữ chính là Phật ngữ, là chánh pháp ngữ, là thanh tịnh ngữ vì nó đem lại niềm tin sự hoan hỷ an lạclợi ích chúng sanh.
(Xem: 1496)
Ý thức thì suy nghĩ như thế này, nếu sanh thì không phải là diệt, nếu thường thì không phải là vô thường, nếu một thì không phải khác
(Xem: 1617)
Theo kinh điển Phật giáo, việc lắng nghe chính xác, rõ ràng và đầy đủ là một trong những nền tảng quan trọng để thành tựu trí tuệ.
(Xem: 1831)
Chân lý Phật, vừa giản dị vừa rất thâm sâu. Vì thế, Đức Phật đã mượn những câu chuyện dụ ngôn, gắn với hình ảnh của ...
(Xem: 1529)
Tích Niêm Hoa Vi Tiếu kể rằng một hôm trên núi Linh Thứu, Đức Thế Tôn lặng lẽ đưa lên một cành hoa.
(Xem: 1405)
Kinh Pháp Hoa, hay Kinh Diệu Pháp Liên Hoa (Saddharma Puṇḍarīka Sūtra), là một trong những bộ kinh quan trọng
(Xem: 1661)
Khi ánh sao mai vừa tỏ rạng cũng là lúc Đức Phật thành tựu chân lý tối thượng.
(Xem: 1412)
Tất cả các pháp tướng Như hay lìa tướng Như đều không thối chuyển đối với Vô thượng Giác ngộ
(Xem: 1693)
Tất cả chúng sinh mê hoặc điên đảo từ vô thỉ. Nay dùng giác pháp của Phật khai thị, khiến chúng sinh nghe mà ngộ nhập.
(Xem: 2373)
Người tu hành theo Phật Giáo nhắm mục đích là tự mình chứng ngộ và vận dụng cái Tâm đó.
(Xem: 1463)
Về cơ bản, lý duyên khởi giải thoát mô tả tâm lý của thiền, nghĩa là, những gì xảy ra trong tiến trình hành thiền được hành giả trải nghiệm từ lúc đầu cho đến lúc cuối.
(Xem: 1947)
Trong bài này sẽ trích vài đoạn kinh của Kinh Ma ha Bát nhã ba la mật, phẩm Đại Như thứ 54, do Pháp sư Cu Ma La Thập dịch để tìm hiểu về Chân Như.
(Xem: 1676)
Còn gọi là Quy Luật Duyên Khởi, vì đó là lý thuyết về quy luật tự nhiên, quy luật không thuộc về của riêng ai.
(Xem: 1753)
Hình thành tại Ấn Độ từ thế kỷ VI trước Công nguyên, Phật giáo đã phát triển việc truyền bá chánh pháp khắp xứ Ấn Độ và...
(Xem: 1612)
Khi hiểu được việc lành dữ đều có quả báo tương ứng, chỉ khác nhau ở chỗ đến sớm hay muộn mà thôi,
(Xem: 1948)
Tư tưởng chủ đạo của Thuyết nhất thiết Hữu Bộ là: “các pháp ba đời luôn thật có, bản thể luôn thường còn”,
(Xem: 1680)
Xa lìa tà hạnh (không tà dâm) có nghĩa chính yếu là nguyện chung thủy với người bạn đời của mình.
(Xem: 1433)
Người đệ tử Phật thực hành pháp thứ hai một cách hoàn hảo là không trộm cướp, chính xácxa lìa việc lấy của không cho.
(Xem: 1724)
Sau khi phát tâm quy y Tam bảo, người Phật tử được khuyến khích giữ giới (thực hành năm pháp), giới thứ nhất là xa lìa sát sinh.
(Xem: 1571)
Phải nói rằng Tăng đoàn là sự đóng góp rất lớn cho hạnh nguyện độ sanh của Đức PhậtTăng đoàn đã thay Phật để truyền bá Đạo
(Xem: 1531)
Đứng trước biến động khó khăn của cuộc đời, Phật giáo với tinh thần từ bitrí tuệ, lấy tôn chỉ Phật pháp bất ly thế gian pháp đã
(Xem: 1324)
Trong bài Kinh Devadaha, Đức Phật đã luận giải chi tiết về nghiệp. Trái ngược với quan điểm cho rằng nghiệp là định mệnh luận,
(Xem: 1251)
Trong kinh điển tiểu thừa có một điểm khác biệt rất rõ nét so với kinh điển đại thừa, đó là bối cảnh thuyết pháp của Đức Phật.
(Xem: 1295)
Lịch sử tư tưởngtôn giáo của nhân loại có lẽ sẽ đánh dấu một bước ngoặt vào ngày đức Phật, theo truyền thuyết,
(Xem: 1521)
Trong Jataka, tức là những câu chuyện tiền thân của Đức Phật khi ngài còn là một Bồ tát, ngài có nói về hạnh Bồ tát trong...
Quảng Cáo Bảo Trợ
Gủi hàng từ MỸ về VIỆT NAM
Get a FREE Online Menu and Front Door: Stand Banner Menu Display for Your Restaurant