Subscribe HoaVoUu Youtube
Kính mời Subscribe kênh
YouTube Hoa Vô Ưu
Sitemap Hoavouu.com
Điền Email để nhận bài mới
Bài Mới Nhất

Căn Bản Triết Lý Và Kinh Điển Của Thiền Tông

11 Tháng Bảy 201705:15(Xem: 8023)
Căn Bản Triết Lý Và Kinh Điển Của Thiền Tông

CĂN BẢN TRIẾT LÝ VÀ KINH ĐIỂN
CỦA THIỀN TÔNG

Trịnh Đình Hỷ

 
Thien tong

Từ  " thiền " (pali: jhāna, sanskrit: dhyāna, Hoa: chán, Nhật: zen, Hàn: sŏn), có thể dùng để chỉ định hai thực thể khác nhau: 1) phương pháp thiềnđịnh, và 2) tinh thần mang bởi các tông phái Thiền Phật giáo tại Đông Á, tức là Thiền tông.

Khởi đầu, thiền định là một phương pháp tu luyện tâm thức (bhāvanā), bắt nguồn từ Ấn Độ cách đây vài ngàn năm, phát triển chủ yếu trong Yoga và đạo Phật, nhưng cũng được dùng trong một số truyền thống tâm linh khác. Một thời gian dài sau khi đạo Phật được truyền bá, mới xuất hiện tại Đông Á các tông phái Thiền, chủ trương một triết lý sống đặc biệt, với những biểu hiện có phần khác biệt so với ban đầu.

Tinh thần Thiền, được nhà Phật học Daisetz T. Suzuki gọi là một " thuyết vô tâm " (doctrine ofno-mind) do tính chất phản- trí thức của nó, rất khó định nghĩa và chỉ cảm nhận được qua những câu chuyện, những cuộc đối thoại giữa thầy trò (công án, thoại đầu), hoặc những bài kệ (gatha) để lại bởi các vị thiền sư.

Sự khác biệt giữa hai cách biểu hiện đó có thể gợi lên cho chúng ta một số câu hỏi:

1) Tại sao các tông phái Thiền tại phương Đông lại xuất hiện muộn như vậy, hơn mười thế kỷ sau khi đức Phật diệt độ?

2) Làm thế nào từ một phương pháp tu luyện tâm thức, nhằm tận diệt khổ đau, người ta đã đi tới một triết lý sống chủ trương giải phóng tâm thức bằng sự buông xả tất cả?

3) Thiền tông đã lấy những triết lý nào để làm nền tảng, hay nói một cách khác, đã dựa lên những Kinh điển nào?

4) Cuối cùng, Thiền tông có chia sẻ một số khái niệm chung với các trường phái Đại Thừa khác hay không? Và có những khác biệt nào?

Thiền định Phật giáo lúc ban đầu

Nhìn lại lịch sử Phật giáo, thì chúng ta nhận ra ngay một điều: trong một thời gian dài, không có một trường phái Thiền nào nảy sanh tại Ấn Độ cũng như tại các vùng đạo Phật được truyền bá. Lý do giản dị là: thiền định đóng một vai trò cốt yếu trong sự tu tập, và là một phần không thể tách rời của giáo lý đạo Phật.

Định (samādhi) chính là một trong ba môn " vô lậu học ", cùng với giới (śīla) và huệ (pañña). Đó cũng là một trong 5 lực (bala), 6 Ba La Mật (pāramitā), 7 Bồ Đề phần và 8 chánh đạo.

Một trong những bài dạy đầu tiên về thiềnđịnh bởi đức Phật được ghi trong Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhanā), thuộc Bộ Kinh (Nikāya) pali, và được coi là con đường duy nhất (ekāyano-maggo), trực tiếp nhất đưa tới giải thoát. Hành giả phải giữ chú ý (niệm, sati) trong bốn lãnh vực của cơ thể, cảm giác, tâm thứchiện tượng, để đạt được sự hiểu biết trọn vẹn (huệ, pañña) về sự thật của cuộc đời theo đạo Phật, tức là Ba dấu ấn của các hiện tượng (tilakkhaṇa) và Bốn sự thật chân chánh (cattāri ariyasaccāni).

Phát triển chánh niệm (samma-sati), thuộc vào Tám chánh đạo (aṭṭhāṅgika magga), là dấu mốc chính, là kim chỉ nam của mọi phương pháp thiền định theo đạo Phật. Chữ Hán " niệm " gồm có phía trên chữ " kim " có nghĩa là " hiện tại ", và phía dưới chữ " tâm " có nghĩa là " tâm thức ". Do đó chánh niệm bao hàm ý nghĩa " giữ tâm trong hiện tại ", đừng để tâm lang thang trong quá khứ và tương lai, dĩ nhiên là tưởng tượng. Như vậy, chúng ta mới hiểu được vì sao các vị Thiền sư không ngừng lôi kéo tâm thức của các đệ tử về với thực tại, bằng những câu trả lời phi lý, lãng xẹt, không ăn nhằm gì tới câu hỏi, hoặc bằng cách la hét, bợp tai, vặn mũi, phang hèo...

Sau này, phương pháp thiền định này sẽ được hệ thống hóa trong cuốn Luận chính của Phật giáo Nguyên Thủy, là Thanh Tịnh Đạo (Visuddhimagga), soạn bởi Phật Âm (Buddhaghoṣa) vào thk. thứ 5, trong đó có phân biệt samatha và vipassana. Tại Trung Hoa vào thk. thứ 6, Trí Giả, vị tổ thứ ba của phái Thiên Thai, cũng sẽ phân biệt chỉ và quán, và phát triển bốn loại tam muội (samādhi), trong một số tác phẩm về thiền định.

Các triết lý trong Kinh điển Đại Thừa

Từ khoảng thk. thứ 1 trước CN, tức là bốn trăm năm sau khi đức Phật diệt độ, và trong nhiều thế kỷ, có nhiều văn bản bằng tiếng Phạn của phong trào Đại Thừa (Mahāyāna) ra đời và được dịch sang tiếng Hán và truyền sang Trung Hoa, ngay từ thk. thứ 2 sau CN, qua con Đường Tơ Lụa. Công trình dịch thuật công phu này được thực hiện bởi một số tăng sĩ xuất thân từ Tây Bắc Ấn Độ hoặc Trung Á, như Ān Shìgāo, Lokakṣema, Dharmarakṣa, Kumārajīva, v.v. và vài vị tăng từ Trung Hoa sang Ấn Độ thỉnh kinh như Pháp Hiển, Huyền Trang, Nghĩa Tịnh.

Các Kinh (sūtra)và Luận (śāstra) này có thể được chia ra làm hai nhóm chính: nhóm phát triển triết lý " tánh không " (śūnyatā), và nhóm chuyên chở khái niệm " Như Lai tạng " hay " hạt mầm Như Lai " (tathāgatagarbha).

1) Triết lý " tánh không " (śūnyatā)

Nhóm đầu tiên gồm bộ Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa (Prajñāpāramitā) cùng các tác phẩm triết học của Long Thụ (Nāgārjuna),dẫn đầu trường phái Trung Quán (Madhyamaka). Đối với Edward Conze, một nhà Phật học chuyên về Bát Nhã Ba La Mật Đa, đây là một công trình được biên soạn bởi nhiều thế hệ tác giả, từ thk. thứ 1 trước CN cho tới ít nhất thk. thứ 6 sau CN, và tiến hóa theo nhiều thời kỳ. Bản xưa nhất, gồm 8000 câu (Aṣṭasāhasrikā, Bát thiên tụng), được gia tăng dần cho đến 100000 câu, rồi sau đó thu lại cho tới 300 câu của Kinh Kim Cang (Vajracchedikā), mặc dù theo các nhà nghiên cứu Nhật Bản, bài Kinh này xuất hiện sớm hơn. Cùng với bài Kinh ngắn nhất, Bát Nhã Tâm Kinh (Hṛdaya), đó là hai bài Kinh nổi tiếng nhất trong Bát Nhã Ba La Mật Đa, được thường xuyên tụng niệm tại các chùa Đại Thừa.

Trong những tác phẩm được gán cho Nāgārjuna (sống vào cuối thk. thứ 2, tại vùng Đông Nam Ấn Độ), chỉ có một số ít là đáng tin cậy, quan trọng nhất là Trung Luận (Mūlamadhyamaka-kārikā), trong khi Đại Trí Độ Luận (Māhaprajñāparamitopadeśa) đã được chứng minh không phải là của ngài, mà được viết thẳng bằng Hán ngữ.

Mặc dù khái niệm " tánh không " được xem như là đỉnh cao, là tinh hoa của triết lý Đại Thừa, đồng thời là nền tảng của Thiền tông, nhưng cũng nhiều khi bị hiểu sai.

Đối với Bát Nhã Ba La Mật Đa và Nāgārjuna, tất cả các hiện tượng đều " không " (śūnya), hay có tính chất " không " (śūnyatā, tánh không). " Tánh không " không có nghĩa là mọi sự vật đều hoàn toàn không có, là không hiện hữu, nhưng có nghĩa là mọi sự vật đều không có tự thể, cá tính, không độc lập, không thường còn. Quan điểm " không " này hoàn toàn khác biệt với đạo Lão, mà trong đó người ta chỉ mượn chữ không để dịch từ śūnya sang tiếng Hán. Trong đạo Lão, người ta nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự " trống không " của một vật thể, để đối lại với phần " đầy đặn " của nó, ví dụ như một cái cửa, một đồ chứa đựng, một lỗ khóa. Thiếu nó, vật thể đó sẽ không hiện hữu. Dĩ nhiên, đạo Lão chắc hẳn đã ảnh hưởng lên Thiền tông do khía cạnh tự nhiên, hồn nhiên, gần gũi với thiên nhiên, và vượt khỏi hình thứcngôn từ. Nhưng chữ " không " hoàn toàn khác ý nghĩa nhau trong hai hệ thống tư tưởng Phật và Lão.

" Tánh không " của Bát Nhã và Nāgārjuna là một cái " không- phủ định ", mà người ta có thể thay thế bằng trạng từ " không có... ", " không... ", và hoặc một trong các chữ Hán " vô..., bất..., phi... ". Mặc dù từ śūnyatā ít khi gặp trong Kinh tạng pali, nhưng theo Nāgārjuna,khái niệm này có thể suy luận ra ngay từ lý duyên khởi (paṭicca-samuppāda) và con đường trung đạo (madhyama-pratipad), dạy bởi đức Phật. Ngay trong câu đầu tiên của Trung Luận, ngài đã tuyên bố: " Tôi kính lễ đức Phật toàn giác, vị thuyết giáo tối thượng. Ngài đã thuyết lý duyên khởi, diệt mọi hý luận, mang lại an lành ". Và tiếp theo: " Mọi pháp xuất hiện do duyên khởi, mà ta gọi là " tánh không " (śūnyatā,) hoặc giả danh (prajñāpti), hoặc trung đạo (madhyama-pratipad) ".

Con đường trung đạo cũng được dạy bởi đức Phật, đặc biệt trong Kinh Kaccāyanagotta, thuộc Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta Nikāya): "Thế giới này thường hướng về hai quan điểm: mọi sự vật hiện hữu (thuyết vĩnh cửu) và mọi sự vật không hiện hữu (thuyết hư vô). Tránh xa hai thái cực này, Như Lai giảng dậy cho ông con đường trung đạo. Đó là lý duyên khởi..."

Đối với đức Phật và Nāgārjuna, khuynh hướng tự nhiên nhìn sự vật như thực thể, độc lập, thường còn, là một sai lầm căn bản, gọi là kiến (pali: diṭṭhi, sanskrit: dṛṣti), đưa tới phiền não và khổ đau. Điều quan trọng phải hiểu là " tánh không " không phải là một khái niệm tạo dựng thêm, làm người ta bám chặt vào, mà là một phương pháp trị liệu, phá bỏ mọi kiến chấp, mang lại sự tĩnh lặng và an lành.

2) Triết lý " Như Lai tạng " (tathāgatagarbha)

Nhóm Kinh điển thứ nhì của Đại Thừa là nhóm gọi là " Như Lai tạng " (phôi thai hay hạt mầm Như Lai) (tathāgatagarbha), mặc dầu không có trường phái nào mang tên thuyết đó. Theo thuyết " Như Lai tạng ", tất cả các chúng sanh đều có trong mình tiềm năng trở thành Phật, tức là tất cả đều là " Phật sẽ thành ". Đó cũng là " Phật tánh " (buddhata)," tự tánh " (svabhāva), không sanh không diệt, trong bản chất trong sángthanh tịnh. Thuyết này phát triển đồng thời với thuyết tam thân (trikāya), trong đó Pháp thân (dharmakāya) chính là bản thể của mọi hiện tượng.

Những khái niệm mới đó được trình bày trong Kinh Như Lai tạng (tathāgatagarbha-sutta), và nhiều bài Kinh nổi tiếng của Đại Thừa như: Kinh Pháp Hoa (Saddharma-puṇḍarīka), Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahāparinirvāṇa) tiếng sanskrit, Kinh Lăng Già (Laṅkāvatāra), Kinh Thắng Man phu nhân (Śrīmālā-devi-siṃhanāda), Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka), Kinh Thủ Lăng Nghiêm (Śūraṅgama), v.v. và cuốn Luận có ảnh hưởng nhất của Đại Thừa, là Đại Thừa Khởi Tín Luận (Mahāyāna-śraddhotpāda), trước kia được xem là tác phẩm của Aśvaghoṣa (Mã Minh), nhưng nay được công nhận là đã được biên soạn tại Trung Hoa.

Ngoài ra một số Kinh còn mang lại thêm nét đặc biệt của mình: quan điểm Nhất Thừa (ekayāna) của đức Phật toàn giác và " phương tiện thiện xảo " (upāya-kauśalya) trong Kinh Pháp Hoa; khái niệm A Lại Da Thức (ālaya-vijñāna) của trường phái Duy Thức trong Kinh Lăng Già; và quan điểm vũ trụ đồng nhất, sự tương hữu, xen kẽ của mọi sự vật trong vũ trụ, " Tất cả là một, một là tất cả ", trong Kinh Hoa Nghiêm.

Hai triết lý " tánh không " và " Như Lai tạng " trong Thiền tông...

Để hiểu rõ nguồn gốc của tinh thần Thiền, chúng ta hãy xét lại bài kệ nổi tiếng, thường được cho là của Bồ Đề Đạt Ma, nhưng thật ra xuất hiện muộn hơn, sau Lục tổ Huệ Năng:

" Bất lập văn tự, (Không dựa lên văn tự,

Giáo ngoại biệt truyền, Biệt truyền ngoài giáo pháp,

Trực chỉ nhân tâm, Chỉ thẳng vào tâm thức,

Kiến tánh thành Phật ". Nhìn thấy tánh thành Phật).

Chúng ta thấy ba câu đầu thể hiện ảnh hưởng mạnh mẽ của " tánh không " phát triển trong văn chương Bát Nhã và triết lý Trung Quán. Do đó, tất cả các câu chuyện Thiền, các công án, đều chủ yếu nhằm hướng tới sự buông xả, sự phá bỏ mọi thành kiến và khái niệm, chỉ là những ảo tưởng do trí thức tạo dựng. Kinh Kim Cang đã dạy: " Tất cả những gì có hình tướng đều là hư vọng " (Phàm sở hữu tướng giai thị hư vọng), và " Không nên trụ vào đâu mà sanh nên tâm ấy " (Ưng vô sở trụ nhi sanh kỳ tâm) là câu đã gây nên giác ngộ nơi Lục tổ Huệ Năng và vua Trần Thái Tông. Tinh thần trung đạo cũng thấy rõ trong bài thi kệ của thiền sư Từ Đạo Hạnh, đời nhà Lý, thk thứ 11: " Tác hữu trần sa hữu, Vi không nhất thiết không, Hữu không như thủy nguyệt, Vật trước hữu không không ". (Có thì cát bụi cũng có, Không thì tất cả đều không. Có không như trăng nước, Đừng chấp có chấp không).

Ngược lại, câu cuối của bài kệ, " Nhìn thấy tánh thành Phật " cho thấy rõ ảnh hưởng của các Kinh Đại Thừa chủ trương " Như Lai Tạng " (tathāgatagarbha) hay " Phật tánh " (buddhata), tức là khả năng giác ngộ có tiềm tàng trong mỗi người, nhưng bị che lấp bởi vô minhphiền não, nên chỉ cần ý thức được là thấy nó hiện ra sáng tỏ, và đạt được " giác ngộ " (Nhật: satori).

Trong cuốn yếu lược về Zen của ông, Daisetz T. Suzuki đã vạch rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm " khán tâm " và " kiến tánh ". Chữ Hán khán gồm có chữ thủ (tay) trên chữ mục (mắt), hình ảnh một bàn tay để nghiêng trên mắt để nhìn xa rõ hơn, trong khi chữ kiến chỉ gồm chữ mục trên chữ nhân (người đi). Như vậy Thiền đã đi từ giai đoạn " chú ý nhìn vào cái tâm mình " cho đến giai đoạn " (tự nhiên) nhìn thấy cái tánh mình ". Giai đoạn đầu gợi lên hình ảnh của Bồ Đề Đạt Ma ngồi thiền định 7 năm quay mặt vào vách đá, và giai đoạn sau câu nói của Huệ Năng, bỗng nhiên hoát ngộ sau khi nghe giảng Kinh Kim Cang: " Nào ngờ tự tánh vốn thanh tịnh, nào ngờ tự tánh vốn không sanh diệt, nào ngờ tự tánh vốn tự đầy đủ, nào ngờ tự tánh vốn không dao động, nào ngờ tự tánh sanh ra muôn pháp! ". Trong câu này, Huệ Năng làm nổi bật lên " tự tánh ", trong khi trong bài kệ đối lại bài của Thần Tú: " Bồ Đề vốn không cây, Gương sáng vốn không đài, Xưa nay không một vật, Nơi nào dính bụi trần? ", ngài đã nhấn mạnh vào " tánh không ".

... Cũng như các tông phái Đại Thừa khác

Như vậy, có thể nói rằng trong Thiền có cả hai thành phần " tánh không " và " tự tánh ", cũng như trong các trường phái Đại Thừa khác, mặc dù ở mức độ rất khác nhau. " Tánh không " là cốt tủy của Thiền tông, trong khi " tự tánh " là tinh hoa của các tông phái khác, như Thiên Thai, Hoa Nghiêm, Tịnh Độ tông, tuy rằng trong Tịnh Độ điều cốt yếu là sự sùng tín Đức Phật A Di Đà (Amitābha, Amitāyus), ngự trên cõi Tây phương Cực lạc.

Điều cũng đáng chú ý là liên hệ mật thiết giữa " tự tánh ", còn gọi là " chân tâm ", " tâm sáng chói ", " tánh giác ", và tôn chỉ " đốn ngộ " của Thiền tông phía Nam của Huệ Năng, đối lại với " tiệm ngộ " của Thiền tông phía Bắc của Thần Tú. " Kiến tánh " (Nhật: kenssho) chính là " đốn ngộ " và " thành Phật ".

Thế nhưng, đứng về mặt triết lý, thì phải công nhận có một sự mâu thuẫn sâu xa, thậm chí có một sự bất đồng hoàn toàn giữa hai khái niệm đó. Quan điểm của Bát NhãTrung Quán, cũng như của đức Phật về " tự tánh " của sự vật (svabhāva), chính là sự phủ nhận " tự tánh " (nisvabhāva) đó. Theo lý duyên khởi, không có gì có thể có mặt như một cá thể, độc lập, thường còn, bất biến. Mọi sự vật chỉ có thể hiện hữu do sự liên kết của nhiều yếu tố, cùng nhau tạo nên nó một cách tạm thời. Như vậy, không thể có " tự tánh ", " Phật tánh ", " Như Lai Tạng ", v.v. Chấp nhận " Phật tánh ", chính là phủ nhận lý duyên khởi, và ngược lại.

Kết luận

Thật ra, tất cả tùy thuộc quan niệm của mỗi người về " sự thật " mà người ta tìm kiếm, một cách ý thức hay không, với ít nhiều niềm tin.

Đối với đức Phật, sự thật là những điều mà chính ngài đã tự mình khám phá ra, thử nghiệm và giảng dạy. Đó chủ yếu là: Ba dấu ấn của các hiện tượng, Bốn sự thật chân chánh, và lý duyên khởi. Và khi ngài khuyên nên nhìn sự thật " như nó là " (yathā bhūtaṃ), thì ngài nói về sự thật mà mỗi người cảm nhận một cách trực tiếp trong mỗi giây lát, chứ không phải một sự thật tuyệt đối, tối hậu, bàng bạc trong vũ trụ hay ở trong một thế giới nào khác. Sự thật " như nó là " của đức Phật không phải là " Như Như " hay " Chân Như " (tathāta) của Đại Thừa, đồng nghĩa với sự thật tuyệt đối, tối hậu, vĩnh cửu, không thể nghĩ bàn, sự thật mà các tác giả của Kinh điển Đại Thừachúng ta hãy nói thẳng như vậy -, đã lặng lẽ đưa vào qua khái niệm " tự tánh " và " Như Lai tạng ".

Đức Phật chỉ quan tâm hiện tượng khổ và sự diệt khổ, chứ không đề cập tới bản thể của sự vật, do đó đạo Phật được xem như là một hiện tượng luận. Cũng trong tinh thần đó, Nāgārjuna trong khi phân biệt hai sự thật giảng dạy bởi đức Phật, sự thật " tương đối, theo qui ước " (saṁvṛiti-satya) và sự thật " tuyệt đối, tối hậu " (paramārtha-satya), khẳng định rằng chỉ có một sự thật " tuyệt đối " đó là " tánh không ", và không có gì khác.

Chúng ta phải công nhận rằng các Kinh Đại Thừa xiển dương " Như Lai tạng " đã thành công một cách rất tài tình, với tánh thuyết phục cao, trong sự triển khai một thuyết mang đầy nghịch lý, là " chân không diệu hữu ", đưa tới sự chấp nhận rằng sự phủ định chính là sự khẳng định! Từ phủ định ban đầu " tánh không ", người ta đã đi tới khẳng định " không tức là có " với sự xuất hiện của cái " có huyền diệu "...

Thuyết này, bằng cách làm trỗi dậy thuyết " bản thể ", " tuyệt đối " của thời kỳ Vệ Đà, bị đè nén một thời bởi đạo Phật nguồn gốc, đã nhận được trong những thế kỷ sau một tiếng vang đặc biệt trong đa số quần chúng.

Lý do là phần lớn người ta ưa tin vào một điều gì huyền diệu (mặc dù rất có thể chỉ là một ảo tưởng), hơn là vào một cái " không- phủ định " đơn thuần, dẫn tới một thái độ buông xả hoàn toàn, điều mà họ khó lòng chấp nhậnthực hành được trong đời sống hàng ngày.

Hội Thảo về Thiền ĐịnhThiền Tông 
tại Trúc Lâm Thiền Viện, ngày 4/6/2017

Gửi ý kiến của bạn
Tắt
Telex
VNI
Tên của bạn
Email của bạn
(Xem: 10492)
Phật Đản là ngày sinh của Đức Phật. Theo như trong kinh Phật đã dạy: “Tất cả chúng sanh đều có Phật tánh”,
(Xem: 10770)
‘Tào khê thuỷ’ (曹溪水) hay ‘Tào Khê’ là đại từ chỉ định về Lục tổ Huệ Năng, cũng chỉ cho dòng suối trí tuệ Phật giáo.
(Xem: 9836)
Chúng ta có hai cách giao lưu với thế giới nội tâm và với thế giới bên ngoài. Một: Tâm cảm thọ (Sensing mind) trực tiếp qua giác quan như ...
(Xem: 9516)
“Thị hiện Đản sanh”, là cụm từ được chỉ chung cho tất cả các bậc Thánh nhân, chư Phật, Bồ Tát khởi lên ý niệm tự phát nguyện...
(Xem: 12877)
Dòng đời cứ cuồn cuộn hay lặng lẽ mãi miết trôi, và mọi cảm nhận tiếp thụ của con người vẫn cứ lan chảy bất tận theo thời gian.
(Xem: 13258)
Phương cách tốt nhất giúp ta tỉnh giác khi hành Thiền là ta biết giữ hơi thở trong tâm.
(Xem: 13431)
Hãy tụng kinh Kim cương nhiều lần. Thầy cũng sẽ cầu nguyện, trì tụng và hồi hướng cho con ngay bây giờ.
(Xem: 19796)
Thân thị Bồ đề thọ, Tâm như minh cảnh đài, Thời thời cần phất thức, Vật sử nhá trần ai.
(Xem: 12501)
Theo giáo lý Tịnh Độ Phật A Di Đà là vị Phật ánh sáng luôn soi chiếu thông suốt mọi cảnh giới, tiếp dẫn chúng sanh vãng sanh.
(Xem: 13207)
Chánh niệm tỉnh giác (Satisampajanna) là một thuật ngữ Phật học ngụ ý một nếp sống thanh thản an lạc trong đời sống sinh hoạt hàng ngày.
(Xem: 13524)
Không biết tự bao giờ, mùa xuân được lấy làm biểu tượng của tâm hồn an lạcthanh tịnh.
(Xem: 12988)
Ngày xuân năm nay, chúng tôi sẽ đem đạo lý khuyến khích nhắc nhở tất cả Phật tử tinh tấn tu hành.
(Xem: 12342)
Nhân Tết con khỉ - Bính Thân, nên xin nói tản mạn về con khỉ, có liên hệ đến những ý tưởngquan niệm trong đạo Phật.
(Xem: 18550)
Hai bài kệ dưới đây trích trong Lục Tổ đàn kinh rất nổi tiếng trong giới Thiền học, được phổ biến, giảng luận không biết bao nhiêu là giấy mực...
(Xem: 10670)
Thiền Tôngpháp môn nguyên thủy và cốt tủy do Đức Phật dạy.
(Xem: 12380)
Không gì tuyệt đẹp hơn hình ảnh của mùa xuân, khi hoa đào hoa mai hé nở, khi những mầm xanh đang e ấp chờ đợi...
(Xem: 10970)
Năm cũ đã hết với bao đổi thay của đất trời và con người, để đón nhận một mùa xuân mới tràn đầy hạnh phúc.
(Xem: 11177)
Cảm ơn Xin cảm ơn Trời đất bốn mùa thay nhau chuyển đổi Xuân sinh, hạ trưởng Thu liễm, đông tàn
(Xem: 14662)
Vào thuở thịnh Đường, Lục tổ Huệ Năng ( 慧 能 638-713 ) sau khi đắc pháp với Ngũ tổ Hoằng Nhẫn ( 弘忍) và được truyền Y bát,
(Xem: 22548)
Bài này được viết vào khoảng tháng 11 năm 1991, có trong tác phẩm “Sân Trước Cành Mai,” xuất bản năm 1994.
(Xem: 11562)
Tết đã gần kề. Tết cổ truyền của dân tộc Việt Nam có cái chung nhưng cũng có những nét khác nhau tùy theo phong tục tập quán của từng vùng, miền.
(Xem: 10139)
Trong mùa xuân, thiên nhiên tự làm mới lại, con người cũng tự làm mới lại thân tâm mình, mọi vật đều cố gắng chuyển hóa thành mới, trong sạch, thanh tịnh.
(Xem: 34500)
Chúng ta thường nghe nói thế gian là biển khổ, bởi thế gian vui ít khổ nhiều. Nhưng trong chỗ vui đó, rốt cuộc cũng không tránh được khổ.
(Xem: 17693)
Ngày hết Tết đến nhìn thấy còn những người đau khổ chung quanh thì lòng mình không thể dửng dưng...
(Xem: 32650)
Niệm Phật tức là tham thiền không phải hai pháp, ngay lúc niệm Phật, trước tiên phải buông bỏ hết thảy các thứ vọng niệm, tạp loạn phiền não, tham, sân, si...
(Xem: 22062)
Thân của ta hôm nay thật là mong manh như bọt nước, niệm niệm sanh diệt không dừng. Lại sống trong ngôi nhà lửa không an ổn, sao mà cứ tỉnh bơ không chịu quán sát cho kỹ...
(Xem: 11191)
Ngoài kia, từng cánh én đang tung tăng chao lượn, dòng người thì tấp nập ngược xuôi trong tà áo mới, trên gương mặt ai nấy hân hoan rạng ngời
(Xem: 17549)
Tình yêu như bát bún riêu. Bao nhiêu sợi bún bấy nhiêu sợi tình.
(Xem: 17135)
Khách thập phương rảo bước quanh sân chùa, ngắm nhìn cảnh vật, cội mai già, nụ mai còn hàm tiếu.
(Xem: 10677)
Cụm từ trên không biết có tự bao giờ…? Thế nhưng từ lâu cho đến tận ngày hôm nay, thật sự đã đi sâu thẳm vào
(Xem: 10833)
Khi cây mai vàng chưa kịp đưa hương Và bờ cỏ đương đổi màu hoang tái Bóng chiều nghiêng cánh én còn ái ngại Vẫn nghe lòng vời vợi bước xuân phương
(Xem: 9549)
Vẫn mang chiếc áo lỳ năm tháng cũ Vẫn chiều nay, Bên khung cửa hôm nào Ta nhấp nháp chung trà hương viễn xứ
(Xem: 10570)
Cành mai năm trước, cành đào bây giờ vẫn một sắc hương, cội mai già nỉ non bung ra từng hé nụ, hoa đào đón gió tưng bừng khoe sắc hương.
(Xem: 10588)
Hãy nhìn lại thật gần, thật kỹ, những gì đang có trong lòng bàn tay. Mùa xuân không ở đâu xa. Mùa xuân ở nơi ấy.
(Xem: 10544)
Tâm giống như con khỉ (kapicitta) là một thuật ngữ, đôi khi Đức Phật dùng để diễn tả các hành-vi lo-lắng, khuấy-động,
(Xem: 12460)
Chư Thiện nhân! Trên đời có muôn ngàn đường lối, tại sao lại chỉ khuyên người niệm Phật?
(Xem: 12400)
Tôi không có tham vọng viết nhiều về Thuyết tiến hóa cũng không tham vọng viết ra đây cuộc đời của Charles Darwin (1809-1882)
(Xem: 9953)
Năm mới, chúng ta đón chào một mùa xuân mới được nhiều phước lộc, và học thay đổi cách sống mới để làm đời mình thêm tươi vui, hạnh phúc.
(Xem: 13173)
Hiện nay, ở một số chùa có trưng bày tượng ba con khỉ trong sân chùa. Nhưng không phải ai cũng biết về nguồn gốc cũng như...
(Xem: 9692)
Thay đổi cuộc đời trong Năm mới chính là Làm mới chính mình, nuôi dưỡng suối nguồn hạnh phúc.
(Xem: 9104)
Thành đạo còn gọi là Đắc Đạo, chứng đạo, đạt đạo, thành tựu đạo quả.
(Xem: 11795)
Phật pháp thường nói “ mạng người vô thường, cõi nước rủi ro”, “ thân người khó được Phật pháp khó nghe”;
(Xem: 13459)
Này các Tỷ kheo, các ông nên thực tập để luôn luôn sống trong chánh niệm và tỉnh giác. Bất cứ làm điều gì, các ông phải làm với chánh niệm.
(Xem: 12043)
Trước khi tìm hiểu kỹ về Thiền tông, chúng ta nên có một quan niệm tổng quát về tông phái này thì khi đi sâu vào chi tiết sẽ bớt bỡ ngỡ.
(Xem: 11272)
Khi chúng ta có ước muốn theo đuổi con đường tâm linh, ta phải hiểu thấu vì sao lại chọn đi con đường này.
(Xem: 11590)
Lòng bi mẫnsự thiền định hay thực hành quan trọng nhất mà bạn có thể làm. Mặc dù những giáo lý của Đức Phật nói về...
(Xem: 10311)
Tịnh Độ là một pháp môn rất thù diệu, dễ tu dễ chứng và phù hợp với mọi trình độ căn cơ chúng sanh. Chỉ cần người có lòng tin vào nguyện lực của Phật A di đà...
(Xem: 10236)
“Từ Thị Di Lặc” nghĩa là : người mang chủng tánh Từ Bi, rộng đức bao dung, hòa ái, êm dịu, luôn đem lại sự an lành hạnh phúc cho mọi người và cho cả cuộc đời.
(Xem: 10882)
Nguyên tác: Making Space with Bodhicitta; Tác giả: Lama Yeshe; Chuyển ngữ: Hoa Chí
(Xem: 28177)
Tiết Vu Lan bâng khuân nhớ Cha công dưỡng dục, mùa Báo hiếu bùi ngùi thương Mẹ đức cù lao... Thích Hạnh Tuệ
(Xem: 10775)
Con người không biết Phật cũng chẳng sao, không biết Nho giáo cũng chẳng sao, thậm chí không tín ngưỡng tôn giáo cũng chẳng sao, chỉ cần họ biết đạo lýsự thật của Nhân Quả Báo Ứng thì được rồi.
(Xem: 7387)
Lúc gần đây, khi tôi vào trang mạng của Dzogchen Ponlop Rinpoche đọc một bài viết có tựa đề là "Đạo Phật Là Một Tôn Giáo, Có Đúng Không?", tôi đã ngạc nhiên vì một số ý-kiến của người-đọc ở phần bên dưới bài viết
(Xem: 9316)
Tư tưởng thuần khiết nhất này là nguyện ước và ý chí đưa tất cả chúng sanh đến sự thực chứng năng lực Giác Ngộ vô thượng.
(Xem: 11754)
Người tu thiền chẳng những tâm được yên, trí sáng mà cơ thể lại tốt nữa. Cuộc sống lúc nào cũng vui tươi, không buồn không khổ.
(Xem: 11651)
Sáu pháp môn mầu nhiệm, Hán gọi là Lục diệu pháp môn. Nghĩa sáu phương pháp thực tập thiền quán, giúp ta đi vào cửa ngõ của định và tuệ, cửa ngõ giải thoát hay Niết bàn.
(Xem: 11081)
Thiền là gì? Để trả lời câu hỏi này, ngôn từ không phải bao giờ cũng cần thiết hay hoàn toàn thích đáng.
(Xem: 10282)
Thiền quán là nhìn một cách tĩnh lặng. Nhìn sự vật “như nó là”, không suy luận, không biện giải, không phê phán…
(Xem: 10236)
Ba viên ngọc quý Phật, Pháp, Tăng mà ai cũng có đầy đủ đều không ngoài Bản Tâm Tự Tánh mình.
(Xem: 13787)
Bậc giảng giải vô song, đỉnh cao của dòng họ Thích Ca, Người dìu dắt chúng sanh bằng giáo huấn duyên khởi...
(Xem: 14906)
Trên đây là bài dịch từ trang 18-20 trong quyển ’Kindness, Clarity,and Insight’ của Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 Tenzin Gyatso, với sự đồng ý của Snow Lion Publications
(Xem: 10480)
Thiền không phải là một tôn giáo, một học thuyết hay một quan niệm thuộc về tri thức.
(Xem: 11879)
Phải chăng trường đời là nơi tranh danh đoạt lợi, hay chính là do mầm tham ái ở tại lòng mình mới là động cơ sinh ra mọi sự?
(Xem: 10867)
Tịnh Độ hay Quốc Độ của Chư Phật là từ dùng để chỉ Thế Giới đẹp đẽ, thanh tịnh, tôn nghiêm, là nơi các Đức Phật cùng hàng Thánh Giả và các Tín Chúng cư ngụ.
(Xem: 10513)
Truyền thừa Sakya là một trong bốn truyền thống tâm linh vĩ đại tại Tây Tạng.
(Xem: 10627)
Có những phẩm hạnh mà bậc Thượng sư cần phải có và những phẩm chất mà người đệ tử cần có.
(Xem: 9883)
Đức Dalai Lama từng nhiều lần dạy rằng, Phật giáo Kim cương thừa không phải là Lạt-ma giáo.
(Xem: 10646)
Người Phật tử Việt Nam xưa nay thường biết đến khái niệm Tịnh độ qua các kinh nói về Phật Di Đà (Amitābhasutra và Sukhavativyūhasutra) từ Hán tạng
(Xem: 9279)
Hãy nghe ĐỨC PHẬT định nghĩa về thiền : « Ở đây nầy các Tỳ Kheo, vị tỳ kheo đi đến khu rừng dưới một gốc cây hay đi đến chỗ nhà trống và ngồi kiết già lưng thẳng...
(Xem: 9963)
Bằng nguyện lực của Tam Bảo Tối Thượng đáng tin cậy Và chân lý của tinh thần trách nhiệm toàn cầu của chúng con, Nguyện cho Phật pháp quý báu lan rộng và hưng thịnh Ở mọi vùng đất, theo chiều dài và chiều rộng của phương Tây.
(Xem: 10164)
Một trong những mục đích chính của việc tranh luân trong khi tu học Phật pháp là để giúp bạn phát triển nhận thức quả quyết (nges-shes).
(Xem: 10484)
Trong Hiện Quán Trang Nghiêm Luận (mNgon-rtogs rgyan, tiếng Phạn, Abhisamayalamkara), Đức Di Lặc đã liệt kê bốn mươi sáu lỗi lầm ảnh hưởng đến việc phát triển trí tuệ tương ứng với căn cơ của chư Bồ tát (sbyor-ba’i skyon).
(Xem: 10582)
Của cải không trường tồn hay thường còn mãi mãi. Lòng tham của cải giống như uống nước muối, ta sẽ chẳng bao giờ có đủ.
(Xem: 10510)
Nền tảng của mọi phẩm chất tốt đẹpvị bổn sư tử tế, hoàn hảothanh tịnh; Sùng mộ ngài một cách đúng đắn là cội nguồn của đường tu.
(Xem: 10101)
Tâm là một sự chuyển động, bản tánh của nó là sự di động. Thực thể cơ bản của nó là sự trong sángtrong suốt.
(Xem: 9810)
Đường tu được tất cả chư Bồ tát thiện hảo tán thán, Cửa ngõ cho những người may mắn mong cầu giải thoát.
(Xem: 13509)
Cả Đức Thích Ca Mâu Ni Phật và Guru Rinpoche đều tiên tri sự ra đời và thành tựu tâm linh của Tông Khách Ba.
(Xem: 16290)
Long Thọ (Nagarjuna, Klu-grub), cùng với Vô Trước (Asanga, Thogs-med), là hai đại hành giả tiên phong của truyền thống Đại thừa.
(Xem: 13457)
Con xin sám hối nghiệp xấu ác của tự thân cùng tha nhân, và hoan hỷ với công đức của tất cả chúng sanh.
(Xem: 11513)
Tôi đã nhận được một món quà tặng quan trọng nhất từ bố tôi: đó là niềm tin về tôn giáo. Suốt đời tôi, tôi sẽ nhớ ơn bố tôi. Vì, bố là vị Bồ Tát của tôi.
(Xem: 11088)
Năm nay, Vu Lan khởi sắc một cách khác thường. Từ ngày 14 âm lịch đến rằm, lượng số người đi lễ như trẩy hội. Một số con đường chính đều bị tắt nghẽn giao thông.
(Xem: 11065)
Đạo Phật dạy về tầm quan trọng của sự kính trọng bố mẹ, và sự báo đáp công ơn bố mẹ.
(Xem: 12161)
Vu lan lại đến.Hiếu hạnh của con trẻ lại được nhắc đến. Nhưng đâu đó cũng thấy hiện lên các tiêu đề nói về việc con giết cha, hãm hiếp mẹ, những nghịch hạnh không ai có thể chấp nhận.
(Xem: 15310)
Tôi thấy tôi mất mẹ, mất cả môt bầu trời…
(Xem: 10596)
"Mẹ, Mẹ là giòng suối dịu hiền. Mẹ, Mẹ là bài hát thần tiên…Là bóng mát trên cao, là mắt sáng trăng sao, là ánh đuốc trong đêm khi lạc lối…"
(Xem: 11680)
Mẹ ơi tháng Bảy về rồi Là mùa hiếu hạnh tuyệt vời lên ngôi Nhớ ơn mẹ đã một đời Tảo tần mưa nắng tô bồi đời con
(Xem: 10592)
Mùa thu với tháng bảy mưa ngâu, với trăng thu diệu vợi, quê hương Việt nam chúng ta với biết bao vẻ đẹp êm đềm qua ánh trăng rằm tháng bảy Vu lan.
(Xem: 11060)
Sau khi đắc quả A-La-Hán, Tôn giả Mục Kiền Liên vận thần thông đi khắp các cõi tìm người mẹ đã khuất.
(Xem: 10002)
Lễ hội Vu lan bồn hay còn được gọi một cách phổ biếnlễ hội Cô hồn là một sự kiện quan trọng ở Trung Quốc vì nó được nối kết với việc thờ cúng tổ tiên.
(Xem: 10369)
Từ hơn mười năm qua, cũng có thể là xa hơn chút nữa, ngày lễ Vu Lan Báo Hiếu hằng năm, đặc biệt là lễ cài hoa hồng, đã có sức lan tỏa mạnh mẻ ra ngoài khỏi khuôn viên những mái chùa Phật giáo
(Xem: 11396)
Theo truyền thuyết nhà Phật, Bà mẹ Mục Kiền Liên Là người không mộ đạo Báng bổ cả người hiền.
(Xem: 10977)
Tháng bảy mùa Vu Lan trời buồn âm u mưa sùi sụt trắng xóa con đê quê mẹ. Tháng bảy mùa Vu Lan mây buồn giăng giăng kín lối con về quê mẹ…
(Xem: 12908)
Rằm tháng 7 - đại lễ Vu Lan, tưởng niệm gương đại hiếu của tôn giả Moggallāna (Mục Kiền Liên) đối với mẹ trong cảnh khổ ngạ quỷ;
(Xem: 24337)
Lòng thương của cha mẹ sẽ pha thêm màu xanh cho bầu trời, tô thêm màu biếc cho đại dương; và gia đình này, trái đất này, với bàn tay chăm sóc của cha mẹ, sẽ là hành tinh xanh, mỹ miều, tươi mát hơn bao giờ.
(Xem: 12580)
Ta còn một dòng sông, dòng sông xưa uốn khúc những nỗi niềm cay cực với bóng mẹ lênh đênh tất tả chuyến đò đời.
(Xem: 10270)
Kinh Vu Lan hiện được dịch ra tiếng Việt và được phổ thơ để các Phật tử dễ đọc tụng và dễ nhớ
(Xem: 28612)
Mùa Vu Lan lại về với người con Phật, mang nhiều ý nghĩa thâm diệu, vừa siêu nhiên của lãnh vực tâm linh, vừa hiện thực với văn hóa nhân gian...
(Xem: 19323)
Cách đây hơn 10 năm tại trụ sở Liên Hiệp Quốc ở New York, Hoa Kỳ, các thành viên của Liên Hiệp Quốc đã đồng thuận mỗi năm lấy ngày Vesak của Đức Phật làm ngày Phật Đản của thế giới.
(Xem: 10920)
Cách đây hơn 26 thế kỷ, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thị hiện tại xứ Ấn Độ cổ xưa, cội nguồn của nền văn minh sông Hằng. Sự kiện trọng đại Đức Thế Tôn thị hiện vào cõi đời này thật là hy hữu.
(Xem: 23283)
Gần hai trăm nghìn người không phân biệt Tôn giáo, Quốc tịch, Chính đảng, ngày 10/05/2015 tại Đài Bắc Quốc tế Phật Quang hội tổ chức thiên Tăng, vạn Chúng Khánh chúc Phật đản, nhất tâm Thập nguyện báo Mẫu ân,
(Xem: 31571)
Tôi tin hy vọng rằng tất cả người dân Nepal nhân mùa lễ này hãy chuyển hóa những vụn vỡ để có thể làm cho mọi thứ trở nên nhẹ nhàng hơn trong cuộc sống giống như thông điệp của Đại lễ về giá trị con người.
Quảng Cáo Bảo Trợ
Gủi hàng từ MỸ về VIỆT NAM
Get a FREE Online Menu and Front Door: Stand Banner Menu Display for Your Restaurant