ĐẠI TẠNG KINH NHẬP MÔN
Giới Thiệu 139 Kinh Điển Phật Giáo
Hán dịch: Thích Ấn Hải, Thích Nguyện Quỷnh
Việt dịch: Thích Viên Lý
Viện Triết Lý Việt Nam và Triêt Học Thế Giới xuất bản 1999
71. Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh U
Táng
2 quyển
Do Khuy Cơ (K’uei-chi) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1710
Bát Nhã Ba La Mật Đa U Táng là sách chú giải đầu tiên bằng Hán văn
về “Bát Nhã Tâm Kinh” (số 11) do Huyền Trang dịch, và nhan đề sách
này cũng được gọi tắt là “Tâm Kinh U Táng.”
Nội dung của sách này chú giải từng
mỗi chữ trong “Bát Nhã Tâm Kinh” căn cứ vào những giáo nghĩa của tông
phái Pháp Tướng, đồng thời cũng thêm vào những giáo nghĩa của
tông
phái Tam Luận
72. Diệu Pháp Liên Hoa Kinh Huyền Nghĩa
20 quyển
Do Trí Khải (Chih-i) thuyết giảng
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1716
Nhan đề sách này có nghĩa là “ý nghĩa thâm sâu mầu nhiệm của Diệu
Pháp Liên Hoa Kinh,’ và cùng với hai cuốn “Ma Ha Chỉ Quán” (số 79) và
“Pháp Hoa Văn Cú” (Đại Chánh Đại Tạng số 1718) nó là một trong
“Tam
Đại Bộ” của tông phái Thiên Thai, và thường được gọi là “Pháp Hoa
Huyền Nghĩa.”
Sách này giải nghĩa tường tận
về 5 chữ Hán nhan đề của “Diệu Pháp Liên Hoa Kinh” (số 12), đồng thời
giảng giải chi tiết về những giáo nghĩa của phái Thiên Thai – những
giáo nghĩa đó đã dùng tư tưởng Pháp Hoa làm cơ sở. Vì vậy sách này
là Luận điểm trọng yếu không thể thiếu trong thời kỳ thành lập của
phái Thiên Thai ở Trung Quốc và thật sự nó đã được dùng làm cái
sườn để xây dựng tư tưởng của phái này.
Nó là bộ sách ghi lại những
lời thuyết giảng của Trí Khải do môn đồ của ngài là Quán Đỉnh
(Kuan-ting) ghi chép, và, không chỉ kiến giải trên lý thuyết mà còn
căn cứ vào kinh nghiệm thực chứng tôn giáo của chính Trí Khải đại
sư.
73. Quán Vô Lượng Thọ Phật Kinh Sớ
4 quyển
Do Thiện Đạo (Shan-tao) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1753
Đây là sách chú giải về “Quán Vô Lượng Thọ Kinh” (số 18), và thường
được gọi tắt là “Quán Kinh Sớ,” nhưng ở Nhật Bổn thường được gọi
là “Tứ Thiếp Sớ,” vì nội dung được chia làm 4 phần.
Sách này là cốt lõi của tư
tưởng Tịnh Độ tông của Thiện Đạo, và nó đã tạo ảnh hưởng rất lớn
đối với Tịnh Độ tông ở Nhật Bổn. Pháp Nhiên (Hònen), vị tổ sư
của
phái Tịnh Độ Nhật Bổn, nhờ được biết kinh sớ này qua “Vãng Sanh Yếu
Tập” (số 131) của Nguyên Tín (Genshin) nên đã từ bỏ tất cả pháp môn
đã tu hành trước kia để tu pháp môn Tịnh Độ. Kể từ đó bản kinh sớ
này đã được coi là vô cùng quan trọng đối với phái Tịnh Độ ở
Nhật
Bổn.
74. Tam Luận Huyền Nghĩa
1 quyển
Do Cát Tạng (Chi-t’sang) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1852
Nhan đề “Tam Luận Huyền Nghĩa” có nghĩa là “ý nghĩa sâu xa vi diệu
của Tam Luận,” sách này do Đại Sư Gia Tường Cát Tạng trước tác, ngài
là người đã đặt nền móng lý thuyết cho tông phái Tam Luận Tôn,
và,
đây là luận thuyết căn bản của phái đó, và đã được dùng làm quyển
sách nhập môn cho tư tưởng Trung Quán Phật giáo.
“Tam Luận” là ba bài luận
thuyết nói về “Trung Luận” (Madhyamaka-sastra) (số 52), “Bách Luận”
(Sata-sastra) ̣(Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1509) và “Thập Nhị Môn
Luận” (Dvadasamukha-sastra) (dc số 1568); và trong sách này Cát Tạng
giải thích tại sao ba bài luận thuyết đó, cùng với “Đại Trí Độ
Luận” (Mahaprajnaparamita-sastra) (Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1509), đã
được phái Luận Tôn coi trọng như vậy; kế đó ngài giải thích thêm về
những đặc tính của mỗi kinh luận đó cũng như những tương quan lẫn
nhau của chúng.
Sự thật là phái Tam Luận của
Nhật Bổn đã coi trọng cuốn “Tam Luận Huyền Nghĩa” này hơn cả chính
“Tam Luận” (ba cuốn luận thuyết nói trên).
75. Đại Thừa Huyền Luận
5 quyển
Do Cát Tạng (Chi-tsang) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1853
Đây là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của Đại Sư Gia Tường
Cát Tạng – người đã nâng cao giáo lý của phái Tam Luận lên tột
đỉnh.
“Đại Thừa Huyền Luận” – có nghĩa là “luận về ý nghĩa thâm sâu
của
Đại Thừa” – cố gắng hệ thống hóa những giáo lý từ lập trường
triết học Trung Quán mà phái Tam Luận chủ trương.
Trong sách này Cát Tạng bàn
luận về những giòng tư tưởng chính tìm thấy trong những kinh điển
Đại Thừa được nghiên cứu ở Trung Hoa vào thời của ngài, và nêu
ra
những tương phản trong nội dung của chúng khi so sánh với những giáo
lý của phái Tam Luận. Vì vậy, cùng với cuốn “Tam Luận Huyền Nghĩa”
(số 74), “Đại Thừa Huyền Luận” được coi là một trong những thánh
điển quan trọng nhất của phái Tam Luận.
76. Triệu Luận
1 quyển
Do Tăng Triệu (Sheng-chao) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1858
Nhan đề có nghĩa là “Luận văn của Tăng Triệu,” bao gồm bốn bài
bình
luận của Tăng Triệu – một đệ tử của Cưu Ma La Thập - cùng với một
bài viết ngắn thêm vào đó để tóm lược những quan điểm căn bản
của
tác giả về Phật giáo. Cuốn sách này đã tạo ảnh hưởng đáng kể đối
với Phật giáo Trung Hoa sau này, và cùng với cuốn “Chú Duy Ma Cật
Kinh” (Chú Giải Kinh Duy Ma Cật) (Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1775)
cũng do ngài viết, đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Tăng
Triệu.
Điểm đặt biệt của sách này là
dùng lối tư duy và lý giải đặc thù của Trung Hoa về Phật giáo. Một
điều đáng kể nữa là những phương diện trọng yếu của giáo lý Phật
giáo đã được lý giải qua sự viện dẫn triết học truyền thống Trung
Quốc. Vì vậy, đay là một tác phẩm rất quan trọng đối với quá
trình
phát triển của Phật giáo ở Trung Hoa.
77. Hoa Nghiêm Nhất Thừa
Giáo Nghĩa Phân Tề Chương
1 quyển
Do Đàm Vô Mật Đa (Dharmamitra) dịch
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 277
Sách này thường được gọi tắt là “Hoa Nghiêm Ngũ Giáo Chương” (Luận
Về Năm Giáo Lý) hoặc “Ngũ Giáo Chương,” nó vừa là một khái luận về
Phật giáo nhìn từ lập trường của tông phái Hoa Nghiêm, nhưng đồng
thời có thể coi như là kinh điển nhập môn của phái Hoa Nghiêm.
Trong sách này Pháp Tạng phân
chia Phật giáo thành “Ngũ giáo,” và coi Kinh Hoa Nghiêm (số 15) là kinh
điển tối thượng, nhưng đồng thời tác giả không quên rằng Phật giáo
là một tổng thể gồm nhiều bộ phận, vì vậy ngài đã trình bày một
hệ thống bao quát về những giáo nghĩa của tông giáo này.
78. Nguyên Nhơn Luận
1 quyển
Do Tôn Mật (Tsung-mi) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1886
Bộ Luận này còn được gọi là “Hoa Nghiêm Nguyên Nhơn Luận,” trong
đó
Tôn Mật – người đề xướng hợp nhất hai tông phái Thiền và Hoa Nghiêm –
bàn luận về vấn đề “căn nguyên của sự tồn hữu của nhân loại.”
Tác giả mở đầu bằng sự phê phán về
Khổng Giáo và Lão Giáo, đồng thời từ chối phái Tiểu Thừa và
loại
Đại Thừa “tạm thời,” sau đó ngài giảng về loại Đại Thừa đích
thực,
và kết luận rằng tất cả mọi lập trường và tư tưởng mà ngài đã phê
phán thật ra là những thành tố giúp đưa tới sự biểu hiện căn nguyên
đích thực của sự tồn hữu của nhân loại. Có thể nói rằng trong tác
phẩm này Tôn Mật đã nổ lực gồm thâu tất cả các giáo lý vào trong
một toàn thể thống nhất.
79. Ma Ha Chỉ Quán
20 quyển
Do Trí Khải (Chih-i) thuyết giảng
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1911
Là một trong “Tam Đại Bộ” (số 72) của phái Thiên Thai, tác phẩm
này
là một tuyển tập gồm những bài thuyết giảng của Trí Khải, người
sáng lập phái Thiên Thai ở Trung Hoa, do đệ tử của ngài là Quán Đỉnh
ghi chép lại, và còn được gọi là “Thiên Thai Ma Ha Chỉ Quán” hoặc
giản dị là “Chỉ Quán.”
Sách này là kinh điển cơ bản
về những phương pháp thực hành của phái Thiên Thai, và mô tả những
phương pháp tu trì để quan sát bản chất của trí tuệ. Nó được chia
thành 10 chương, nhưng từ chương thứ 8 đến chương thứ 10 đã bị thất
truyền. Tuy nhiên, nó là một tác phẩm đã tạo ảnh hưởng đáng kể đối
với sự phát triển sau này của Phật giáo ở Trung Hoa và Nhật Bổn.
Vì nó căn cứ vào những kinh
nghiệm tôn giáo và sự tu trì của Trí Khải, cho nên tác phẩm này
được đánh giá rất cao, và, chính nhờ cuốn sách này mà Trí Khải đã
được coi là vị tổ sư vĩ đại nhất trong lịch sử Phật giáo Trung Hoa.
80. Tu Tập Chỉ Quán Tọa Thiền Pháp Yếu
1 quyển
Do Trí Khải (Chih-i) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1915
Sách này còn được gọi là “Đồng Mông Chỉ Quán” hoặc “Tiểu Chỉ
Quán,” nội dung trình bày những yếu nghĩa căn bản của phương pháp
tọa thiền thuộc phái Thiên Thai, dành cho những người mới bắt đầu
học thiền.
Sách này do Đại Sư Trí Khải,
người sáng lập phái Thiên Thai ở Trung Hoa, soạn ra để cho người
anh
ngài là Trần Giảm (Ch’en-chen) học thiền; vì vậy, đây là cuốn sách
chỉ dẫn rất đơn giản về phương pháp thực hành môn tọa thiền mà tất
cả các tăng sĩ mới gia nhập phái Thiên Thai Nhật Bổn phải đọc.
81. Thiên Thai Tứ Giáo Nghi
1 quyển
Do Đế Quán (Cheg-gwan) ghi chép
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1931
Sách này còn được gọi tắt là “Tứ Giáo Nghi” (Khái Lược Về Bốn
Giáo Lý) hoặc “Đế Quán Lục” (Đế Quán Ghi Chép), nội dung trình bày
đại cương về những giáo lý của phái Thiên Thai, cùng với một khái
lược về những phương pháp tọa thiền dùng trong tông phái này. Vì
vậy, có thể coi như đây là sách nhập môn về giáo nghĩa của phái
Thiên Thai, đồng thời cũng là sách nhập môn về Phật giáo nói chung.
Đế Quán đã tới Trung Hoa từ
Hàn Quốc, và sách này được tìm thấy sau khi ngài đã qua đời.
82. Quốc Thanh Bách Lục
4 quyển
Do Quán Đỉnh (Kuan-ting) thu thập
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1934
Sau khi Đại Sư Trí Khải của phái Thiên Thai viên tịch, một đệ tử của
ngài là Quán Đỉnh đã thu thập 104 tài liệu và những văn kiện khác
liên quan tới ngài. Chữ “Quốc Thanh” trong nhan đề là tên của Quốc
Thanh Tự, ngôi chùa chính yếu phái Thiên Thanh ở Trung Hoa, và chữ
“Bách Lục” là dùng con số chẵn 100 để chỉ 104 tài liệu trong sách
này.
Nội dung của sách cung cấp
những tài liệu căn bản để nghiên cứu về tiểu sử của đại sư Trí
Khải, có cả những chiếu chỉ của hoàng đế Trung Hoa, những thư từ
gửi cho đại sư Trí Khải, và những văn tự khắc vào bia, v.v... Do đó,
đây là nguồn tài liệu phong phú để cung cấp những sử liệu đương
thời, và chứa đựng những dữ kiện quan trọng liên quan tới thời
kỳ sơ
khai trong lịch sử của phái Thiên Thai ở Trung Hoa.
83. Trấn Châu Lâm Tế Huệ Chiếu
Thiền Sư Ngữ Lục
1 quyển
Do Huệ Nhiên (Hui-jan) thu thập
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 1985
Sách này thường được gọi là “Lâm Tế Lục,” ghi chép những lời thuyết
giảng của Lâm Tế Nghĩa Huyền, vị tổ sư của phái Lâm Tế thuộc Thiền
tông, và do một đệ tử của ngài là Huệ Nhiên thu thập thành sách.
Phái Lâm Tế coi đây là kinh sách quan trọng nhất ghi chép lại những
lời giảng của một vị tổ sư Thiền tông.
Chữ “Trấn Châu” trong nhan đề là
tên của một huyện ở Trung Hoa, và “Lâm Tế” là địa danh nơi cư trú của
Tổ Sư Lâm Tế ở Trấn Châu. Chữ “Huệ Chiếu Thiền Sư” là danh hiệu mà
vị hoàng đế đời Đường sắc phong cho ngài sau khi Lâm Tế đã viên
tịch.
84. Phật Quả Viên Ngộ Thiền Sư Bích Nham Lục
10 quyển
Do Trùng Hiển (Ch’ung-hsien) thu thập
Và Khắc Cầu (K’o-ch’in) bình luận
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2003
Sách này còn được gọi là “Bích Nham Lục” hoặc “Bích Nham Tập”
(chữ
“bích nham” có nghĩa là “vách đá màu xanh”), bao gồm 100 công án do
Trùng Hiển lựa ra từ 1700 công án của sách “Truyền Đăng Lục” (chữ
“truyền đăng” là “truyền cây đèn”) (Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2076).
Trùng Hiển đã thêm vào những câu thi kệ cho mỗi công án; và sau
này
những lời bình luận của Khắc Cầu được ghi thêm vào sách.
Phái Lâm Tế coi sách này hết
sức quan trọng và dùng làm kinh điển chỉ nam để truyền giảng về
cách thực hành tham thiền.
Cũng nên nói thêm rằng chữ “công
án” dùng để chỉ những ghi chép về ngôn ngữ và hành động của các
thiền giả kiệt xuất, có thể giúp cho những người mới học thiền
dùng làm đề tài trầm tư.
85. Vô Môn
Quan
1 quyển
Do Tông Chiếu (Tsung-chao) thu thập
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2005
Nhan đề có nghĩa là “quan ải không có cổng.” Sách này bao gồm 48 công
án do Thiền Sư Vô Môn Huệ Khai đời nhà Tống tuyển chọn và thêm vào
mỗi công án một câu kệ tụng và lời bình luận. Sách này được phái
Thiền Tông coi trọng nhất từ trước tới nay.
Khi so sánh với các sách công
án khác thì cuốn này có số lượng ít hơn; vì ngắn gọn và là
một
cuốn sách thuộc loại nhập môn cho nên nó đã được phái Thiền tông đem
ra thực hành nhiều hơn sách khác.
Chữ “Vô Môn” trong nhan đề có ý
nói rằng tuy không có cổng để đi qua khi nhập vào cảnh giới khai ngộ,
nhưng có một cái cổng vô hình gọi là “Vô Môn.”
86. Lục Tổ Đại Sư Pháp Bảo Đàn Kinh
1 quyển
Do Tông Bảo (Tsung-pao) thu thập;
Do Pháp Hải (Fa-hai) ghi chép
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2008
Sách này còn có vài tên gọi vắn tắt: “Lục Tổ Đàn Kinh,” “Đàn
Kinh,”
hoặc “Pháp Bảo Đàn Kinh,” gồm những lời thuyết giảng của Huệ Năng,
vị tổ sư thứ sáu của phái Thiền tông ở Trung Hoa, do đệ tử của Huệ
Năng là Pháp Hải ghi chép.
Trong sách có ghi lại tuyên
ngôn của phái Thiền Nam tông tuyên bố độc lập với phái Thiền Bắc
tông, và bàn về những vấn đề như “đốn ngộ” (giác ngộ tức thời) và
sự biểu hiện bên ngoài của bản tánh, gọi là “kiến tánh.”
87. Tín Tâm Minh
1 quyển
Do Tăng Sán (Seng-ts’an) viết
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2010
Sách này do Tăng Sán, vị tổ sư thứ ba của Thiền Tông Trung Hoa biên
soạn, nói về trạng thái tối cao của Thiền. Đây là một tác phẩm
ngắn, chỉ gồm có 146 dòng, mỗi dòng là một thi kệ 4 chữ (tứ ngôn
nhất cú), tổng cộng là 584 chữ Hán. Nội dung nói rằng chân lý
tối
thượng của Thiền cũng giống như an trụ trong trạng thái bình đẳng và
tự do tuyệt đối, không vướng mắc vào những thứ như: khác biệt và mâu
thuẫn, đúng và sai, còn và mất.
Những câu thi kệ này từ xưa tới
nay được rất nhiều thiền tăng học thuộc lòng và tụng niệm; và
nhờ
sự phát triển của Thiền tông trong hàng chục thế kỷ qua, chúng
đã ăn
sâu và bắt rễ vào đời sống của các Thiền viện.
88. Hoàng Bá Sơn Đoạn Tế Thiền Sư
Truyền
Tâm Pháp Yếu
1 quyển
Do Bùi Hưu (Fei-hsiu) thu thập
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2012-A
Sách này ghi lại những lời giảng của Hoàng Bá Hi Vận (Huang-po
Hsi-yun), vị khai tổ của chi phái Hoàng Bá thuộc Thiền tông ở Trung
Hoa, và do một đệ tử tại gia của ngài là Bùi Hưu biên chép. Tác
phẩm này thường được gọi tên vắn tắt là “Truyền Tâm Pháp Yếu,” nội
dung nói rất giản lược về bản chất của Thiền.
Hi Vận là thầy của Lâm Tế
Nghĩa Huyền, vị khai tổ của phái Lâm Tế, cho nên cuốn sách ghi lại
những lời thuyết giảng của ngài thường được nghiên cứu ở Trung
Hoa
và Nhật Bổn như là những giáo lý tạo nền tảng cho phái Lâm Tế của
Thiền tông.
Chữ “Hoàng Bá Sơn” trong nhan đề
là tên của Núi Hoàng Bá, nơi cư trú của Hi Vận, và chữ “Đoạn Tế”
là danh hiệu Thiền sư của ngài.
89. Vinh Gia Chứng Đạo Ca
1 quyển
Do Huyền Giác (Hsuan-chio) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2014
Tác phẩm này viết bằng thể thơ, kể chuyện rằng dưới sự hướng
dẫn
của Lục Tổ Huệ Năng, bỗng nhiên trong một đêm mà đệ tử của ngài là
Vĩnh Gia Huyền Giác đã khai ngộ được chân lý. Tuy chỉ gồm 247 thi cú
với tổng cộng 814 chữ Hán, sách này diễn tả một cách tuyệt đẹp về
tinh túy của Thiền; xưa nay nó đã được các thiền tăng tụng đọc, và
đặc biệt được phái Tào Động rất coi trọng.
Nhan đề sách này thường được
gọi tắt là “Chứng Đạo Ca.”
90. Sắc Tu Bách Trượng Thanh Quy
8 quyển
Do Đức Huy (Te-hui) bổ khuyết
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2025
Sách này căn cứ vào những qui tắc và giới luật dành cho các tự
viện Thiền tông, do Bách Trượng Hoài Hải soạn ra. Tuy nhiên, đến
đời
nhà Tống thì bản gốc của cuốn giới luật này, được gọi là “Cổ
Thanh Quy,” đã bị thất truyền; vì vậy, đến đời nhà Nguyên, do sắc
lệnh của hoàng đế, Đông Dương Đức Huy đã sưu tầm và bổ khuyết,
kết
quả đưa tới cuốn sách này.
Nội dung chứa đựng tất cả
những qui tắc và giới luật dành cho các tự viện Thiền tông để
tuân
theo. Một thí dụ về sự “Trung Hoa hoá” Phật giáo là những hoạt động
thân thể gọi là “đức mục,” khi các thiền tăng phải làm việc lao động
hàng ngày, và được coi như là một trong những yếu tố căn bản để
thực hành Thiền.
Sách này cũng đã tạo ảnh
hưởng quan trọng ở Trung Hoa khi Lão Giáo cũng đặt ra những quy luật
tương tự.
91. Di Bộ Tông Luân Luận
Samayabhedo
1 quyển
Do Thế Hữu (Vasumitra) soạn
Do Huyền Trang (Hsuan-tsang) dịch
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2031
Sách này thuật lại thời kỳ “Phân Rẽ Căn Bản” của Phật giáo thành
hai phái Thượng Tọa Bộ (Therevada) và Đại Chúng Bộ, xảy ra hơn 100 năm
sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập diệt; và sau đó phái Thượng Tọa
Bộ lại còn phân chia thành 20 bộ phái khác nhau. Sách này được
viết
từ lập trường của những người thuộc phái “Nhất Thiết Hữu Bộ”
(Sarvastivadin), nhưng nó cũng mô tả chi tiết về những đặc tính giáo
lý của các tông phái khác.
Vì vậy sách này không những
rất cần thiết để nghiên cứu về lịch sử của sự phân rẽ tông phái
trong Phật giáo mà còn là một nguồn tài liệu vô giá để giải thích
về những giáo lý của các bộ phái ngoài phái Nhất Thiết Hữu Bộ –
khi người ta thấy rằng đa số những kinh điển còn tồn tại tới nay đều
thuộc phái này.
92. A Dục
Vương Kinh
Asokaràja-sùtra
10 quyển
Do Tăng Già Bà La (Sanghabhara)
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2043
Đây là tiểu sử của Vua A Dục (Asoka), vị vua thứ ba của triều đại Ma
La Ni Da (Mauryan), xứ Ma Kiệt Đà (Magadha) miền trung Ấn Độ, vào
thế
kỷ thứ ba trước Tây lịch. Sách kể chuyện Vua A Dục là người đầu tiên
đã thống nhất nước Ấn Độ, và sau khi quy y Phật giáo ông đã phái các
sứ giả đi khắp nơi trong nước để truyền bá đạo Phật.
Còn có một bản tiểu sử bằng
chữ Hán tương tự như cuốn này, nhan đề là “A Dục Vương Truyện” (Đại
Chánh Đại Tạng Kinh số 2042). Vì nội dung hai cuốn gần giống nhau, cho
nên người ta tin rằng chúng đã được dịch ra từ cùng một nguyên bản.
93. Mã Minh Bồ Tát Truyện
1 quyển
Do Cưu Ma La Thập (Kumarajiva) dịch
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2046
Đây là cuốn tiểu sử của Bồ Tát Mã Minh (Asvaghosa) (sinh vào cuối thế kỷ thứ nhất sau Tây lịch). Còn có nhiều sách khác nói về cuộc đời ngài Mã Minh, nhưng chúng không nhất trí về nội dung, về các thời điểm niên lịch và về các địa danh. Trong cuốn sách này cũng có nhiều nghi vấn, nhưng dù sao nó vẫn là một bản tiểu sử rất có quan trọng về vị Bồ Tát “học giả thi sĩ” Mã Minh.
94. Long Thọ Bồ Tát Truyện
1 quyển
Do Cưu Ma La Thập (Kumarajiva) dịch
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2047
Long Thọ Bồ Tát Truyện là cuốn tiểu sử của Bồ Tát Long Thọ
(Nagarjuna) – ngài sống trong khoảng thời gian từ 150 tới 250 sau Tây
lịch – một người được tất cả các tông phái Phật giáo Nhật Bổn sùng
bái.
Theo các học giả, cuốn tiểu sử
này chỉ là một văn bản được viết lại từ một đoạn nói về Long Thọ
trong cuốn “Phú Pháp Tạng Nhân Duyên Truyện” (Đại Chánh Đại Tạng Kinh
số 2058), một cuốn sách gồm tiểu sử của 28 vị cao tăng đã có công
truyền bá Phật giáo sau khi Đức Phật Thích Ca nhập diệt.
Nhưng, nếu xét sự kiện rằng
sách này là do Cưu Ma La Thập dịch sang Hán văn thì có thể nguyên bản
là một cuốn sách riêng biệt.
95. Bà Tẩu Bàn Đậu Pháp Sư Truyện
1 quyển
Do Chân Đế (Paramartha) dịch
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2049
Bà Tẩu Bàn Đậu là phiên âm sang chữ Hán từ chữ Phạn của Vasubandhu,
tên này trước đây được dịch sang chữ Hán là “Thiên Thân,” nhưng về sau
này được dịch là “Thế Thân” và chữ này được dùng cho tới nay.
Thế
Thân là một học giả tăng sĩ được coi là xây dựng nền móng cho phái
Du Già (Yogacara) của Phật giáo Đại Thừa. Ngài đã từng được nói tới
trong nhiều cuốn sách, nhưng đây là cuốn tiểu sử riêng biệt duy nhất
viết về ngài, và nó đã được gọi bằng vài tên khác nhau: “Thế
Thân
Truyện,” “Thiên Thân Truyện,” và “Bà Tẩu Bàn Đậu Truyện.”
96. Đại Đường Đại Từ Ân Tự Tam
Tạng
Pháp Sư Truyện
10 quyển
Do Huệ Lập (Hui-li) soạn
và do Nhan Tôn (Yen-ts’ang) bổ khuyết
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2053
Sách này cũng được gọi vắn tắt là “Từ Ân Tự Tam Tạng Pháp Sư
Truyện,” là tiểu sử của ngài Huyền Trang (Hsuan-tsang), tác giả
của
“Đại Đường Tây Vực Ký” (số 100). Sách này bắt đầu với sự chào đời
của pháp sư Huyền Trang, rồi mô tả cuộc hành trình của ngài kéo dài
hơn 10 năm đi từ Trung Hoa sang Ấn Độ để suy tìm thành quả của ngài
sau khi trở về Trung Hoa. Vì vậy, đây là một bản tường thuật tiểu sử
đầy đủ.
Trong khi cuốn “Đại Đường Tây
Vực Ký” được viết căn cứ vào những quan sát tận mắt, chẳng hạn như
những đặc điểm về địa lý trên đường đi, v.v... cuốn “Từ Ân Tự Tam
Tạng Pháp Sư Truyện” này tập trung vào những chuyện trọng yếu trong
cuộc hành trình.
Cũng nên nói thêm rằng bộ tiểu
thuyết “Tây Du Ký” được viết vào đời nhà Minh là mô phỏng theo cuốn
sách này.
Chữ “Hoàng Bá Sơn” trong nhan đề
là tên của Núi Hoàng Bá, nơi cư trú của Hi Vận, và chữ “Đoạn Tế”
là danh hiệu Thiền sư của ngài.
97. Cao Tăng Truyện
14 quyển
Do Huệ Giao (Hui-chio) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2059
Cuốn “Cao Tăng Truyện” còn có tên là “Lương Cao Tăng Truyện,” ghi chép
tiểu sử của một số vị cao tăng Trung Hoa nổi danh sống trong một thời
kỳ 453 năm, từ năm 67 sau Tây lịch – là thời điểm được coi như Phật
giáo bắt đầu du nhập vào Trung Hoa – tới năm 519. Sách này bao gồm
tiểu sử đầy đủ của 257 cao tăng, cùng với tiểu sử tóm tắt của 243
cao tăng khác.
Thông thường, những sách tiểu
sử nói về các cao tăng đều được gọi là “Cao Tăng Truyện,” và đây là
cuốn sách xưa nhất thuộc loại này. Sách này được chia thành 16
phần,
tuỳ theo những thành tích của các vị cao tăng được kể tiểu sử
ở
đây.
98. Tỳ Kheo Ni Truyện
4 quyển
Do Bảo Xướng (pao-ch’ang) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2063
Sách “Tỳ Kheo Ni Truyện” gồm tiểu sử của 65 vị ni sư người Trung Hoa,
sống trong thời gian khoảng 160 năm, từ đời Đông Tấn tới đời nhà
Lương. Bài tựa của cuốn sách này nói rằng thời trước người ta
gặp
nhiều vị ni sư đạo hạnh, nhưng tới đời nhà Lương, khi cuốn sách
này
được soạn, thì người thấy rất ít ni sư tu trì theo những giới luật
tu viện. Vì vậy soạn giả sách này thu thập những tài liệu và
những
lời kể lại của các bậc trưởng thượng để viết thành sách, để
cung
cấp những tấm gương cho các tỳ kheo ni đời sau noi theo.
99. Cao Tăng Pháp Hiển Truyện
1 quyển
Do Pháp Hiển (Pha-hsien) ghi chép
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2085
Cuốn “Cao Tăng Pháp Hiển Truyện” là tiểu sử của Pháp Hiển do chính
ngài ghi chép lại những cuộc du hành ở Ấn Độ, còn được gọi tên là
“Phật Quốc Ký” và “Lịch Du Thiên Trúc Ký Truyện” (Ký Sự về Những
Cuộc Du Hành ở Ấn Độ).
Pháp Hiển bắt đầu du hành vào
năm 399 sau Tây lịch để đi tìm Đạo Pháp. Ngài đi qua Trung Á (người
Trung Hoa gọi là “Tây Vực”) và tới Tây Bắc Ấn Độ, từ đó ngài tới
vùng Trung Ấn, thăm viếng các chùa chiền trên lộ trình. Rồi ngài đi
hành hương tới nhiều nơi mang những dấu tích của Đức Phật Thích Ca,
đồng thời học những kinh sách và quy luật của các tu viện Phật
giáo, và sao chép nhiều kinh sách. Từ Ấn Độ ngài vượt biển sang
Tích Lan, rồi trở về Trung Hoa bằng đường biển, về tới Trung Hoa vào
năm 412. Cuốn sách này thuật lại những chuyện tai nghe mắt thấy
và
những kinh nghiệm trải qua trong cuộc hành trình.
Đây là nguồn tư liệu quý báu
về Phật giáo và văn hóa Phật giáo Ấn Độ và vùng Trung Á vào
đầu
thế kỷ thứ 5, và là bản ký sự lâu đời nhất của một vị cao tăng
Phật giáo viết về những cuộc du hành của ngài ở Ấn Độ.
100. Đại Đường Tây Vực Ký
12 quyển
Do Huyền Trang ghi lại
và do Biện Cơ (Pien-chi) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2087
Tác phẩm này thường được
gọi là “Tây Vực Ký,” thuật lại những cuộc hành trình của Huyền
Trang ở Trung Á và Ấn Độ từ năm 627, khi ngài khởi hành từ Trung Hoa,
cho tới khi ngài trở về vào năm 645. Sách này đệ tử của Huyền
Trang
là Biện Cư viết lại, căn cứ vào những lời ghi chép trong những
cuộc
hành trình của ngài. Nội dung nói về những vấn đề như tình trạng
Phật giáo đương thời, và về địa dư, phong tục, công nghiệp và chính
trị của 110 quốc gia mà Huyền Trang đã đi qua và 28 quốc gia mà
ngài
đã được nghe người khác thuật lại.
Vì vậy, đây là một tài liệu lịch sử quý giá, ghi rõ những khoảng
cách, phương hướng và ngôn ngữ địa phương. Sách này có thể dùng làm
tài liệu về khảo cổ và về những cuộc hành trình thời xưa.
101. Đường Đại Hòa Thượng Đông Chinh Truyện
1 quyển
Do Nguyên Khai (Yaun-k’ai) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2089
Nhan đề sách có nghĩa là “Truyện Về Chuyến Đi Miền Đông của Vị Đại
Hòa Thượng Đời Đường,” hòa thượng này là Giám Chân (Chien-Chen)
Hòa
Thượng, vị cao tăng Trung Hoa đời nhà Đường đã có công truyền bá toàn
bộ giới luật của tự viện Phật giáo vào Nhật Bổn ở thời đại
Nại
Lương (Nara). Sách này chia làm ba phần. Phần thứ nhất gồm thời
kỳ
từ lúc Giám Chân bắt đầu tiếp xúc với Phật giáo cho tới khi ngài
gặp gỡ hai tăng sĩ Nhật Bổn tới Trung Hoa du học. Phần thứ nhì
thuật
lại về 6 lần ngài cố gắng vượt biển sang Nhật Bổn. Và phần thứ ba
tóm lược về những chuyện sau khi ngài tới Nhật cho tới khi ngài viên
tịch.
Quan trọng nhất là phần thứ
nhì, mô tả chi tiết về những gian nan mà Giám Chân và phái đoàn của
ngài đã phải trải qua trước khi có thể đặt chân lên Nhật Bổn. Toàn
thể tác phẩm là một sử liệu quan trọng nói rõ về một giai đoạn
truyền bá Phật giáo sang Nhật Bổn.
102. Hoằng Minh Tập
1 quyển
Do Tăng Hựu (Seng-huu) thu thập
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2102
Chữ “Hoằng Minh” trong nhan đề là tóm tắt những chữ “hoằng đạo
minh
giáo” (có nghĩa là “truyền bá đạo và làm sáng tỏ giáo lý”).
Sách
này do Tăng Hựu đời nhà Lương soạn, là một tuyển tập gồm những nhà
luận thuyết về Phật giáo mà ngài cho rằng hữu ích và được viết
trong thời kỳ 500 năm trước. Mười một quyển đầu – bao gồm những
câu
trả lời của các Phật tử đối với những lời phê phán của Nho giáo
và Lão giáo, minh xác về những tương đồng và dị biệt giữa những
giáo lý của Phật giáo, Nho giáo và Lão giáo; trong khi ba quyển cuối
cùng gồm những bài luận thuyết bàn trực tiếp về giáo lý Phật
giáo.
Toàn bộ sách này được viết
bằng thể văn dễ hiểu đối với một độc giả trung bình; do đó nó là
một nguồn tư liậu trọng yếu về tình hình của Phật giáo đương thời.
103. Pháp Uyển Châu Lâm
100 quyển
Do Đạo Thế (Tao-shih) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2122
Nói theo ngôn ngữ hiện đại thì đây là một bộ tự điển bách khoa về
Phật giáo. Nội dung bao gồm từng tiết mục giải thích về giáo lý,
những thuật ngữ và những khái niệm của Phật giáo; đồng thời cũng
bao gồm nhiều trích dẫn từ những kinh điển. Trong số những trích dẫn
đó có nhiều đoạn mà nguyên bản ngày nay đã bị thất lạc, vì vậy đây
là một nguồn tài liệu quí giá. Ngoài ra, những trích dẫn đó được
phân loại tùy theo nội dung của chúng; do đó rất tiện để tham khảo,
cho nên sách này từ trước đến nay đã được nhiều học giả dùng tới.
Toàn bộ được phân chia thành 100
quyển và nội dung lại được phân loại thành 668 tiểu mục.
104.
4 quyển
Do Nghĩa Tịnh (I-ching) soạn
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2125
Nhan đề chính thức của sách này là “Đại Đường Nam Hải Ký Qui Nội
Pháp Truyện” – có nghĩa là nói về những thực hành Phật giáo trong
vùng Nam Hải (ngày nay là quần đảo Nam Dương và Mã Lai) vào thời Đại
Đường – thường được gọi tắt là “Nam Hải Ký Qui Truyện.”
Nghĩa Tịnh xuất phát từ Trung
Quốc năm 671 để tới Ấn Độ và vùng Đông Nam Á, và sách này ghi
chép
tỉ mỉ mhững quan sát của ngài về những giới luật và sinh hoạt trong
các ngôi chùa mà ngài đã tới viếng. Sau khi viết tại chỗ, ngài sai
người đem tài liệu về Trung Quốc để giúp cho các tăng sĩ Trung Hoa
biết rõ về những giới luật nghiêm khắc của các tăng sĩ ở Ấn Độ và
các nước láng giềng, để có thể phản tỉnh về những giới luật
tu
hành của chính họ.
Vì vậy, đây là một nguồn tư
liệu quí giá về cách tổ chức của Phật giáo trong các nước đó và
những giới luật tu hành đương thời.
105. Phạn Ngữ Tạp Danh
1 quyển
Do lễ Ngôn (Li-yen) thu thập
Đại Chánh Đại Tạng Kinh số 2135
Sách này thu thập những chữ Phạn và có thể coi như là một cuốn tự điển Phạn-Hán, bao gồm 1,205 chữ Hán thường dùng hàng ngày và những chữ Phạn tương đương với chúng. Những chữ ghi trong sách này được sắp xếp tùy theo ý nghĩa, do đó đây là một sách tham khảo rất tiện dụng đối với những người bắt đầu học chữ Phạn. Những chữ Phạn dùng để phiên dịch từ chữ Hán lại được chỉ dẫn bằng cả chữ Hán và mẫu tự chữ Phạn; vì vậy đây là một tài liệu quan trọng để đánh giá tiêu chuẩn của việc nghiên cứu chữ Phạn ở Trung Hoa vào thời đó.