Subscribe HoaVoUu Youtube
Kính mời Subscribe kênh
YouTube Hoa Vô Ưu
Sitemap Hoavouu.com
Điền Email để nhận bài mới

Chương 6: Mối Quan Hệ Trong Hôn Nhân

26 Tháng Mười Một 201000:00(Xem: 12464)
Chương 6: Mối Quan Hệ Trong Hôn Nhân


LỜI DẠY CỦA ĐỨC PHẬT
Về Sự Thành Tựu Trong Gia Đình, Nơi Công Sở, Ngoài Xã Hội

Tỳ Kheo Tiến Sĩ Basnagoda Rahula
Chuyển Ngữ sang tiếng Việt: Diệu Liên Lý Thu Linh & Diệu Ngộ Mỹ Thanh 2010

Chương 6

Thiết Lập Mối Quan Hệ Hôn Nhân

 Khi hai đối tượng tin tưởng lẫn nhau, nói với nhau bằng lời lẽ dịu dàng, có giới hạnh và giữ được tư cách đứng đắn, thì cả hai tiến bộ hơn, và một cuộc sống hạnh phúc được tượng hình![1] Tăng Chi Bộ Kinh

 Sự chọn bạn kỹ càng là điều kiện tiên quyết trong các mối quan hệ lành mạnh; nó mang hai cá nhân tương xứng, có thể chấp nhận lẫn nhau, đến với nhau. Theo Đức Phật, để mối quan hệ hôn nhân được êm thắm, thì điều tiên quyếtthái độ và cách hành xử của hai đối tượng phải được sự hài lòng lẫn nhau. Trong chương này chúng ta sẽ thảo luận về điều kiện thiết yếu đó một cách cặn kẻ và sẽ nhấn mạnh đến sự ứng dụng của nó vào cuộc sống hiện đại

 Theo quan điểm của Đức Phật, mối quan hệ giữa người nam và người nữ (hay bất cứ mối liên hệ hôn nhân nào khác) có thể được nâng lên mức độ của một sự “phối hợp giữa một nam thiên (god) và một nữ thiên (goddess)”.[2] Ẩn dụ này cho ta thấy hạnh phúc và bình yên ẩn tiềm trong một mối liên hệ như thế –và rằng với các quan điểm tiến bộ và những thói quen được huân tập, cả hai đối tượng sẽ có thể làm cho mối quan hệ của họ đầy sung sướng, hạnh phúc.

BỔN PHẬN, NGHĨA VỤ VÀ QUYỀN LỢI 

 Đức Phật nhận xét rằng việc hoàn thành bổn phận và nghĩa vụ trong hôn nhân là việc đáng làm hơn là bất cứ sự tranh đấu cho quyền lợi nào. Do đó, Ngài xem bổn phận và nghĩa vụ như là những phương tiện hữu hiệu để thiết lập một mối quan hệ hôn nhân thành công.[3]

 Triết lý đó dựa trên lập luận như sau: Khi cả hai đối tượng đều quan tâm đến bổn phận và nghĩa vụ của mình, thì người này không có khuynh hướng lạm dụng người kia –do đó sự cần thiết phải tranh đấu cho quyền lợi cá nhân ít khi xảy ra. Cần nhấn mạnhĐức Phật không cho rằng phương cách này là một giải pháp thần kỳ cho tất cả mọi mâu thuẫn trong hôn nhân. Ngài chỉ cho rằng việc hoàn thành bổn phận và nghĩa vụ là một bước quan trọng để tiến tới mối quan hệ êm đẹp giữ hai người.

 Chúng ta hiểu như thế nào khi Đức Phật nói về bổn phận và nghĩa vụ? Đức Phật đã dùng một số từ như là upakarapaccupatthana, để chỉ “bổn phận”; và paccupakaraanukampa để chỉ “nghĩa vụ”. Định nghĩa của Đức Phật về những thuật ngữ này không được lưu truyền, nhưng sự diễn tả của Ngài về hành động của người trong cuộc cũng giúp ta hiểu rõ được ý nghĩa của chúng.

 Bổn phận là một ý nguyện tự nhiênvị tha liên quan đến vai trò của một người trong một mối liên hệ. Như đã giải thích trong kinh Sigalovada, sự cung ứng của cha mẹ đối với con cái về thực phẩm, sự chăm sóc, quan tâm, thuốc men, vân vân có thể được coi là một thí dụ cụ thể của bổn phận. Bổn phận trong một mối liên hệ không tùy thuộc vào sự biết ơn của người khác, nó tùy thuộc vào vai trò, vị trí của một người trong một mối liên hệ.

 Nghĩa vụ, cũng được giải thích trong cùng một bản kinh, có nghĩa là sự biết ơn hay trách nhiệm đối với người đã hòan thành bổn phận của họ. Thí dụ, “bày tỏ sự tử tế đối với chồng” là một nghĩa vụ của người vợ khi, qua lời nói và hành động, người chồng đã biểu lộ sự tôn trọng đối với mình. Tóm lại, nếu như bổn phận tùy thuộc vào vai trò, vị trí của một người trong một mối liên hệ, thì nghĩa vụ tùy thuộc vào bổn phận mà người kia đã thực hiện trong mối liên hệ đó.

 Đức Phật tin rằng cả hai, bổn phận và nghĩa vụ, đều thắt chặt hơn sự kết nối giữa hai người trong một mối quan hệ bằng cách khiến cho cả hai đều mang lại lợi ích cho nhau. Quân bình sự ích lợi của người này đối với người kia là mục đích ở phía sau của bổn phận và nghĩa vụ. Chúng ta có thể thấy một số người vợ hay chồng không hoàn thành bổn phận và nghĩa vụ của mình, nhưng lại đòi hỏi người kia phải thực hiện điều đó. Thái độ này –rất đáng được coi là sự lạm dụng hay ngược đãi- chắc chắn là sẽ làm phát sinh những mâu thuẫn trong quan hệ hôn nhân.

 Sau khi đã nhấn mạnh đến sự quan trọng của bổn phận và nghĩa vụ trong một mối quan hệ tốt đẹp giữa vợ chồng. Đức Phật cũng đề ra năm bổn phận và nghĩa vụ cụ thể cho mỗi thành viên.[4] Dầu một số điều đề xuất ở đây chỉ phản ảnh những giá trị văn hóa của xã hội thời Đức Phật còn tại thế, nhưng chúng ta vẫn có thể nhận ra sự thực dụng và hữu hiệu vượt thời gian của chúng và những lời hướng dẫn dành cho các cặp vợ chồng phần lớn vẫn còn rất hữu dụng.

 LỜI KHUYÊN DÀNH CHO NGƯỜI CHỒNG

 Trước tiên, chúng ta hãy tập trung vào năm bổn phận và nghĩa vụ được đề ra cho người chồng.

1.  Biểu Lộ Sự Tôn Trọng Vợ

 Vào thời Đức Phật, người đàn ông thường chẳng quan tâm gì đến quyền lợi hay nhân phẩm của người phụ nữ. Ở thời điểm khi mà các bà vợ chỉ có bổn phận phải phục vụ các ông chồng và nuôi dạy con cái, thì Đức Phật đã đưa ra một quan niệm rất cách mạng: Người chồng phải biểu lộ sự tôn trọng vợ mình, để cho mối quan hệ của họ được hạnh phúc và êm đẹp. Từ Pali được dùng để chì sự “tôn trọng” là sammananaya, có nghĩa là “với sự tôn trọng và ngưỡng mộ”.

 Quan trọng hơn nữa đây là một trong năm bổn phận mà Đức Phật đề ra cho người chồng. Ngài đưa điều này ra trước tiên vì sự quan trọng vô cùng của nó trong một mối quan hệ hôn nhân lành mạnh. Tất cả những bổn phận khác của người chồng đều là thứ yếu so với sự tôn trọng. Dầu người chồng có làm cho vợ điều gì cũng là hời hợt, thiếu giá trị nếu như anh ta không làm với lòng tôn trọng vợ chân thực.

 Nhiều lời dạy của Đức Phật diễn tả cặn kẽ hơn về sự tôn trọng rất thiết yếu này trong một mối quan hệ lành mạnh. Quan trọng hơn nữa là sự tôn trọng này không chỉ được bày tỏ qua những lời nói hời hợt, giả tạo, mà nó phải xuất phát từ bên trong ý nghĩ, thể hiện qua lời nói và hành động.

 Nói rộng hơn, lòng từ bi (loving-kindness) có thể tượng trưng cho sự tôn trọng này. Tình cảm thương yêu chân thực và bi mẫn phải đi trước việc biểu hiện tình thương qua lời nói và hành động. Theo quan điểm của Đức Phật, người vợ xứng đáng được chồng tôn trọng như thế. Người vợ không phải là sở hữu cá nhân của chồng, người cho mình có quyền điều khiển vợ theo ý riêng, mà người vợ là một thành viên bình đẳng và đáng được tôn trọng trong mối quan hệ này.

  1. 2.  Kiềm Chế Lời Nói Làm Tổn Thương

 Hành động này liên quan đến điều vừa nói trên, vì kiềm chế không nói những lời làm tổn thương cũng là một hình thức khác của việc biểu lộ sự tôn trọngDầu vậy, để bảo đảm sự nhất quán trong cách hành xử nghiêm chỉnh, có sự tôn trọng của người chồng đối với người vợ, Đức Phật đã khuyên người chồng phải tuân giữ chặt chẻ nguyên tắc này. Thay vì lúc cần thì tuôn ra bao lời lẽ ngọt ngào với người vợ, nhưng lúc khác thì mắng mỏ vợ, người chồng cần phải luôn gìn giữ lời nói của mình. Anh ta không chỉ phải dùng những lời lẽ dễ nghe, mà còn phải kiềm chế không lớn giọng gắt gao khi nói chuyện với vợ, hay nói với người khác về vợ mình. Đức Phật đã dùng cụm từ avamananaya để chỉ điều kiện này.

 Xuyên suốt giáo lý của Ngài, Đức Phật luôn dạy rằng sự khắc khe, hung tợn không giải quyết được gì và cũng không đem người ta đến gần nhau hơn. Điều này càng đúng hơn trong mối quan hệ hôn nhân. Những lời nói khó nghe sẽ khiến người vợ muốn kình chống lạiđáng giá thấp nhân cách của người chồng. Đức Phật đã nói rõ về bản chất yếu mềm của người phụ nữ và nhắc nhở các đấng ông chồng không nên lạm dụng nó. Thay vì cố gắng dọa nạt vợ bằng thái độ cộc cằn, lỗ mãn, người chồng cần duy trì thái độ mềm dẻo, nhẹ nhàng trong giao tiếp. Điều này sẽ góp phần làm cho mối liên hệ giữa hai người được êm đẹp, thoải mái.

3. Giữ Lòng Chung Thủy

 Người chồng tự bản thân phải giữ lòng chung thủy đối với vợ trước khi đòi hỏi vợ phải thủy chung với mình. Thuật ngữ anaticariyaya được dùng để chỉ điều kiện này. Đức Phật luôn nhắc nhở những người đàn ông đã có gia đình không được quyến rủ phụ nữ khác. Và Đức Phật đã đề ra nhiều phương cách để giúp họ tránh xa những mối liên hệ ngoài hôn nhân như tự quán chiếusử dụng trí tuệThí dụ:

 Nếu ai quyến rủ vợ tôi, tôi sẽ không tha thứ cho người đó. Ngược lại, nếu tôi quyến rủ vợ người thì họ cũng không thể ưa thích tôi. Hiểu được như thế, tôi phải kiềm chế không quyến rủ phụ nữ.[5]

 Sự quán chiếu, lý luận hợp lý, có đạo đức, và trí tuệ của người chồng sẽ giúp người đó duy trì được lòng chung thủy với vợ mình. Dầu Đức Phật thừa nhận rằng bản năng đòi hỏi tình dụcham muốn mãnh liệt và nổi bật nhất của con người[6], Ngài vẫn khuyên người đàn ông phải thực hiện việc giữ lòng chung thủy một cách có trách nhiệm vì lợi ích của đời sống gia đình.

  1. 4.  Từ Bỏ Tính Gia Trưởng

 Đức Phật còn khuyên người đàn ông nên từ bỏ tính gia trưởng nếu họ muốn duy trì mối quan hệ êm đẹp với người phối ngẫu của mình. Câu issariya vossagga trong tiếng Pali đã nói hết lên điều này. Issariya có nghĩa là “quyền hạn” hay “quyền lực”;  vossagga có nghĩa là “thư giãn” hay “làm giảm thiểu”. Kết hợp lại, hai từ này chỉ sự “từ bỏ hành động làm chủ” trong mối quan hệ hôn nhân.

 Trong ý nghĩ này, Đức Phật đã đề nghị một phương cách hữu hiệu hơn nhiều để người đàn ông có thể củng cố thêm mối quan hệ trong hôn nhân. Khi người chồng vẫn khẳng định rằng họ có quyền hơn trong hôn nhân, rằng họ là “người quyết định và vợ phải nghe theo”, thì Đức Phật cho rằng họ phải từ bỏ tư duy đó vì lợi ích của một mối liên hệ tốt đẹp.

 Ngược lại, sự từ bỏ tính gia trưởng của người chồng, không có nghĩa là người vợ sẽ quyết định tất cả. Đức Phật khuyến khích cả hai thành viên cùng quyết định và phải cùng thực hiện những quyết định của mình một cách hòa hợp, thay vì để người này lấn lướt người kia.

 Đức Phật dạy rằng người vợ chẳng bao giờ nên là con rối của chồng hay ngược lại. Cũng có lúc, Đức Phật giải thích rằng một người vợ hoàn hảo có thể giống như người mẹ, người chị hay người bạn của chồng.[7] Nhận định này minh chứng cho quan điểm của Đức Phật rằng cả hai thành viên trong một mối liên hệ hôn nhân cần phải chia sẻ quyền hạn để có thể cùng hiện hữu hòa bình bên nhau.

5. Tôn Trọng Sự Ưa Thích Cái Đẹp Của Phụ Nữ

 Đức Phật xác định phụ nữ là người ngưỡng mộ cái đẹp, và Ngài khuyên người chồng cần phải tôn trọng sự ưa thích cái đẹp của vợ. Câu alankara anuppadanaAlankara chỉ cho bất cứ thứ gì hấp dẫn, như là quần áo, đồ trang sức đẹp; anuppadana có nghĩa là “tặng món quà”. Đức Phật nhắc nhở người đàn ông cần phải mang đến cho người yêu của mình những món quà đẹp. chỉ sự tôn trọng của người chồng đối với tính ham thích những đồ vật đẹp của vợ. 

 Bổn phận này thể hiện phương cách tốt đẹp nhất mà người đàn ông trong xã hội thời đó cần làm để bày tỏ sự tôn trọng đối với lòng yêu thích cái đẹp của người phụ nữ. Trong thời Đức Phật còn tại thế, phụ nữ không thể đi mua sắm và chọn lựa những thứ họ ưa chuộng. Thường là người chồng đi đến những khu mua sắm để mua những thứ cần thiết cho cả nhà. Trong hoàn cảnh xã hội đó, người phụ nữ thường yêu cầu người đàn ông mang về nhà những thứ họ cần. Việc “mang tặng những đồ vật đẹp” của người đàn ông biểu hiện lòng tôn trọng của người đó đối với sở thích của người phối ngẫu. Vì người chồng dùng ngân sách gia đình để mua những thứ cần thiết trong gia đình, anh ta cũng nên mua sắm những gì mà người vợ muốn được có.

 Đối với các mối quan hệ ngày nay, điều quan trọng là tư duy đằng sau việc người đàn ông tặng những món quà đẹp đẽ cho người yêu của mình. Người đó cần hiểu rằng phụ nữ là người ngưỡng mộ cái đẹp. Nếu như anh ta không quan tâm khi lái chiếc xe bạc màu, củ kỹ hơn chục năm rồi, thì người vợ thích lái một chiếc xe mới, đẹp hơn. Anh ta có thể bằng lòng với thảm cỏ trước sân, nhưng người vợ thích trồng hoa, cây kiểng trong vườn hơn. Sự tôn trọng của người chồng đối với tính thích ngưỡng mộ cái đẹp của người vợ là lý do đằng sau việc mang tặng vợ những món đồ đẹp đẽ.

 “Đây là năm cách mà người chồng cần đối xử với vợ”, Đức Phật đã kết luận sau khi giải thích các bổn phận này.[8] Nếu người đàn ông muốn thiết lập một mối liên hệ tốt đẹp thì phải lưu tâm đến năm bổn phận này đối với đối tượng của mình. Đức Phật còn giải thích thêm rằng, được đối xử như thế, người vợ sẽ “cảm thấy đầy tình thương yêu”[9] đối với chồng. Tình cảm này sẽ là mối dây kết nối hai người với nhau và giữ cho tình yêu của người vợ không bao giờ phai nhạt.

LỜI KHUYÊN DÀNH CHO NGƯỜI VỢ

 Để tương xứng với năm bổn phận trên của người chồng, người vợ cũng phải tuân thủ một số cách hành xử đối với người đã hoàn thành bổn phận và trách nhiệm của họ. Sự đối xử tốt đẹp của người vợ đối với chồng cũng dựa trên tư duy cho-và-nhận, hơn là một sự ép buộcquyền hạn.

  1.  Tổ Chức Công Việc

 Cách làm việc có tổ chức của người vợ được Đức Phật cho là rất ích lợi trong việc duy trì một mối quan hệ tốt đẹp trong gia đình. Cụm từ Pali được sử dụng ở đây là susanvihita kammanta hoti. Cụm từ này không nói rõ người vợ làm loại công việc gì, mà chỉ đơn giản gợi ý là “[người vợ] phải khéo tổ chức công việc” –do đó khuyến khích người vợ phải ngăn nắp, có tổ chức trong bất cứ việc làm gì của mình.

 Rõ ràng, công việc nấu ăn, chăm sóc nhà cửa, nuôi dạy con cái cũng như quản lý các công việc này, là những công việc trọng yếu của người phụ nữ trong thời đó. Tuy nhiên, Đức Phật chẳng bao giờ gò bó người phụ nữ chỉ trong công việc nhà. Ngài là người luôn ủng hộ sự tự do, và quyền của người phụ nữ, cũng như công nhận rằng sức mạnh trí tuệ của nữ giới thì ngang bằng với nam giới.[10]

 Đức Phật không quan tâm đến loại công việc gì người phụ nữ làm, mà cách người đó làm như thế nào. Đa số các nữ đệ tử của Đức Phật là người nội trợ, nhưng cũng có một số là chủ đất, và những người buôn bán, kinh doanh tại nhà. Dầu nghề nghiệp của người phụ nữ là gì, Đức Phật cũng khuyên họ thực hiện chúng một cách có tổ chức. Theo Ngài, sự tự tổ chức, sắp xếp này góp phần tạo nên một mối liên hệ êm đẹp giữa hai vợ chồng.

2. Giải Quyết Những Mối Quan Hệ Gia Đình

 Bổn phận này của người vợ phản ảnh một cách cơ bản xã hội thời Đức Phật. Vì phần đông nam giới tìm đến với Đức Phật để được hướng dẫn trong những vấn đề thế tụcthương nhân và người có tài sản, nên trong ngày, họ rất ít có mặt ở nhà. Trong lúc đó, vợ họ, có bao thời gian để tiếp xúc với người thân, bạn bè, và quản lý gia nhân trong nhà, cũng như giao tiếp với những người quan trọng khác liên quan đến công việc hay kinh doanh. Dựa trên những hoạt động này, Đức Phật đã dành sự hướng dẫn về những mối quan hệ gia đình cho người phụ nữ.

 Tuy nhiên, ngày nay thế giới đã hoàn toàn thay đổi, nên khó mà giao bổn phận này chỉ cho người vợ. Có khi cả hai vợ chồng cùng đi làm; có khi người chồng ở nhà, trong khi vợ họ đi làm. Ngày nay việc duy trì những mối liên hệ với những người quan trọng là một bổn phận mà cả hai vợ chồng đều phải chia sẻ. Dầu vậy, trong nhiều gia đình, người vợ vẫn là người thích hợp nhất để giải quyết những mối liên hệ với người khác. Trong khi phần đông nam giới thích sống nội tâm, người phụ nữ lại có khuynh hướng tự nhiên, và tài giỏi cho những công việc như thế. Sự quan tâm và khéo léo của người phụ nữ trong việc giao tiếp, liên hệ với người khác khiến họ thích hợp để đảm nhận vai trò này hơn là người chồng. Do đó, Đức Phật nhận định rằng người vợ cần phải chăm lo đến những mối quan hệ với người ngoài vẫn còn đúng trong xã hội ngày nay.

3. Chung Thủy

 Đức Phật nhấn mạnh rằng, giống như người chồng, người vợ cũng phải giữ lòng thủy chungThực hiện nguyên tắc này có nghĩa là tránh những mối liên hệ ngoài hôn nhân, để làm tốt hơn mối quan hệ giữa hai vợ chồng.

 Lần nữa, Đức Phật không bao giờ cho phép nam giới được quyền coi người phụ nữsở hữu của cá nhân. Người chồng không có quyền tham gia vào những mối liên hệ ngoài hôn nhân, trong khi bắt buộc vợ chỉ biết có mình. Việc kiềm chế không tà dâm phải được cả hai vợ chồng tuân thủ. Khi người chồng giữ lòng chung thủy và hoàn thành bổn phận của mình đối với vợ, thì người vợ cũng có trách nhiệm như thế đối với chồng. Chúng ta sẽ thấy trong chương 12 rằng, nếu như người chồng không thực hiện đầy đủ bổn phận và trách nhiệm của mình nữa, thì người vợ có quyền tự định đoạt.

4. Biện Pháp Để Bảo Vệ Tài Sản Gia Đình

 Đức Phật đã phác họa nam giới như là đối tượng dễ bị cuốn vào những ảnh hưởng xấu trong xã hội. Trong một số kinh, ta thấy nam giới có thể trở thành nạn nhân của các thói quen phung phí tiền của như là nghiện rượu, cờ bạc, và những mối quan hệ không chính đáng (dầu rằng phụ nữ cũng có thể vướng vào những vấn đề này). Do đó, Đức Phật dạy rằng trách nhiệm của người vợ là bảo vệ tài sản gia đình –và những việc làm này sẽ củng cố thêm mối liên hệ tốt đẹp với người chồng.

 Đức Phật nêu lên một cách cụ thể rằng người vợ “không nên gian dối trong vấn đề tiền bạc, tham lam, thủ tiền riêng, hay hoang phí của cải, mà phải bảo vệ nó”[11]. Cách để làm được việc này là người vợ phải xem tài sản là “tài sản gia đình”, chứ không được sử dụng hay cất giữ nó như là tài sản riêng của cá nhân mình. Người vợ cũng cần biết làm như thế nào để sử dụng tài sản một cách có chừng mực, tránh hai cực đoan của bòn sẻn hay phung phí.

 Các biện pháp này có thể làm tốt hơn những mối quan hệ gia đình ở hai lãnh vựcTrước tiên, sự trung thực của người vợ đối với tài sản gia đình sẽ làm tăng thêm lòng tin của người chồng đối với vợ. Thứ đến, sự chi tiêu sáng suốt của người vợ khiến người chồng càng tăng thêm lòng mến trọng. Cả hai kết quả này đều làm tăng thêm sự đoàn kết và hòa hợp trong một gia đình.

5. Tỏ Ra Khéo léo Và Có Năng Lực

 “Sự khéo léo và tham gia đầy năng lực trong mọi việc làm” là bổn phận kế tiếp mà người vợ cần phải thực hiện để duy trì một mối liên hệ tốt đẹp với chồng mình.[12] Đức Phật không giải thích -hoặc các kinh không lưu truyền lại- “mọi việc” (sabba kicca) có nghĩa là gì. Nhưng chắc chắn không phải là những bổn phận tầm thường trong gia đình.

 Là một thành viên bình đẳng trong mối quan hệ vợ chồng, người vợ, tùy theo khả năng và lựa chọn của mình, phải giữ vai trò chủ động và đầy trách nhiệm trong gia đình. Tạo dựng kinh doanh gia đình, duy trì mối liên hệ với người, bảo vệ tài sản gia đình, và chia sẻ bổn phận nuôi dạy con cái –đây là một số những hoạt động cần đến sự khéo léo và năng lực của người vợ.

 Sự hoàn thành một cách khéo léo và đầy năng lực những bổn phận này sẽ làm tăng thêm mối quan hệ tốt đẹp của người vợ đối với chồng, vì bằng cách đó người vợ có thể đóng góp tích cực vào sự thành công trong gia đình. Khi cả hai thành viên trong gia đình đều làm việc để hướng đến một mục đích chung, họ thường dễ làm vừa lòng nhau.

6. Tích Cực Trong Vai Trò Làm Bạn, Làm Người Cố Vấn Cho Chồng

 Ngoài năm bổn phận đã được nói đến trong kinh Sigalovada, Đức Phật còn cho rằng khi người vợ giữ vai trò tích cực như là người bạn, người cố vấn cho chồng, thì người đó dễ trở thành một người vợ hoàn hảo.

 Dầu nhiều người vợ hoàn hảo vẫn tự coi mình chỉ là người phục tùng, nhưng thái độ này không phù hợp trong một cuộc hôn nhân hạnh phúc. Vì thực ra, người vợ có thể là người mang đến tình thương yêu, là người cố vấn, và là bằng hữu.[13] Nhiều người vợ chăm sóc, thương yêu chồng giống như một người mẹ chăm sóc, thương yêu đứa con. Số khác hướng dẫn chồng mình đi đúng đường như một người chị hướng dẫn cho em trai của mình. Số khác nữa xem chồng như những người bạn tôn trọng lẫn nhau, và là những thành viên bình đẳng. Những thái độcách cư xử này góp phần không nhỏ vào sự thành công trong mối quan hệ gia đình.[14]

 Tóm lại, những lời dạy của Đức Phật là nhằm khuyên người vợ phải chia sẻ bổn phận một cách bình đẳng với người chồng. Dầu Đức Phật răn người vợ nên kiềm chế không được coi thường chồng, Ngài chẳng bao giờ nói rằng chỉ có những phụ nữ biết vâng lời mới có thể trở thành người vợ hiền. Trái lại, Đức Phật cho rằng những người phụ nữ giữ vai trò tích cực như là người cố vấn, hướng dẫn và là đối tác bình đẳng với người chồng mới đóng góp vào sự thành công của một cuộc hôn nhân.

TÓM TẮT

 Trong chương này, Đức Phật đã dành những lời hướng dẫn hữu ích cho các cặp vợ chồng để họ có thể thiết lập những mối quan hệ lành mạnh qua đó cả hai thành viên đều có thể tận hưởng tình thương yêu, lòng tôn trọng và phẩm cách. Đức Phật nhắc nhở họ rằng sự hoàn thành các bổn phận và nghĩa vụ cá nhân, thay vì các quyền lợi cá nhân, là yếu tố chính yếu trong một mối quan hệ cá nhân lành mạnhĐức Phật đã đề xuất bổn phận đạo đức, như là lòng chung thủy, để mang đến sự thoải mái vô vàn về mặt tâm lý cho cả hai đối tượng. Và một sự phân chia đồng đều về quyền hạn, và sự chia sẻ các hoạt độngtrách nhiệm sẽ khiến cho mỗi thành viên đều cảm thấy quan trọng trong mối liên hệ này. Những tình cảm này, ngược lại, sẽ khiến cả hai hài lòng về nhau.

 



[1] Câu trích từ: Tăng Chi Bộ Kinh IV: Phẩm Punnabhisanda: Kinh Pathama Samvasa

[2] Tăng Chi Bộ Kinh IV: Phẩm Punnabhisanda: Kinh Pathama Samvasa

[3] Trường Bộ Kinh III: 31: Kinh Sigalovada; 461-469

[4] Như trên

 

[5] Tương Ưng Bộ Kinh V: Sotapatti Samyutta: Kinh Veludvareyya; 1796-1799

[6] Tăng Chi Bộ Kinh I: Phẩm Ekaka

[7] Tăng Chi Bộ Kinh VII: Phẩm Avyakata: Kinh Sattabhariya

[8] Trường Bộ Kinh III: 31: Kinh Sigalovada; 461-469

[9] Như trên

[10] Tăng Chi Bộ Kinh VIII: Phẩm Gotami: Kinh Gotami

[11] Tăng Chi Bộ Kinh VIII: Phẩm Uposatha: Kinh Nakulamatumanapakayika

[12] Trường Bộ Kinh III: 31: Kinh Sigalovada; 461-469

[13] Tăng Chi Bộ Kinh VII: Phẩm Avyakata: Kinh Sattabhariya

[14] Như trên


Gửi ý kiến của bạn
Tắt
Telex
VNI
Tên của bạn
Email của bạn
(Xem: 10402)
Duy thức học là một học thuyết tuy được xác lập vào khoảng thế kỷ thứ tư...
(Xem: 7732)
Giáo huấn của Đức Phật nhấn mạnh rằng không có một linh hồn độc lập hay một tự ngã độc lập.
(Xem: 8540)
Trong một quyển sách nhỏ «Phật Giáo Nhập Môn» tác giả Fabrice Midal đã dành riêng một chương để tóm lược thật ngắn gọn một số các khái niệm căn bản...
(Xem: 10130)
Phật giáo vào Anh quốc bắt đầu từ thế kỷ thứ 19, qua các công trình dịch thuật kinh điển ở các nước Phật giáo Đông phương.
(Xem: 18561)
Trong Vi Diệu Pháp cả danh và sắc, hai thành phần tâm linhvật chất cấu tạo guồng máy phức tạp của con người, đều được phân tách rất tỉ mỉ.
(Xem: 14544)
Tịch Hộ đã đến Tây Tạng vào thế kỷ thứ 8, cho nên đến thế kỷ 11 truyền thống Na Lan Đà đã được thiết lập một cách vững vàngTây Tạng.
(Xem: 8842)
Nói đến “Tính Không” trong Đạo Phật là nói đến một vấn đề mà nhiều người còn thắc mắc, nhất là những người ngoại đạo...
(Xem: 8921)
Phẩm Quán Tứ đế của Trung luận, từ chỗ duyên khởi tức là không, cũng là giả danh về sau, tiếp theo nói: cũng là trung đạo.
(Xem: 8218)
Triết học Phật giáo Đại thừa có hai phương diện, đó là Triết học Phật giáo Đại thừa hay Tánh không luận và Du-già hành tông hay trường phái Duy thức...
(Xem: 9012)
Không là pháp quán chung của Phật giáo, nhưng pháp quán của các nhà Trung Quán không giống với pháp quán của các tông phái khác.
(Xem: 14198)
Dharma tức là Đạo Pháp của Đức Phật thì lại nhất thiết chủ trương một sự buông xả để giúp con người trở về với chính mình...
(Xem: 8464)
Niệm tức là nghĩ nhớ, ức niệm, suy tưởng, chú tâm quan sát hay hướng tâm đến một đối tượng nào đó thuộc tâm thức và giữ cho đối tượng đó luôn luôn sinh động ở trong tâm...
(Xem: 15295)
“Con người thường trở thành cái mà họ muốn. Nếu tôi cứ nghĩ rằng tôi không thể làm được điều ấy, thì chắc chắn rút cuộc tôi sẽ không làm được gì..."
(Xem: 13165)
Bài viết này khám phá những khả năng của học thuyết và sự hành trì của Phật giáo đã được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày trong suốt hơn 2.500 năm...
(Xem: 7818)
"Các thầy Tỷ kheo sau khi ta diệt độ, các thầy phải trân trọng, tôn kính tịnh giới, như người mù tối mà được mắt sáng, nghèo nàn mà được vàng ngọc..."
(Xem: 16692)
Các phương thuốc của thế giới này, đa dạng và nhiều vô kể, thế nhưng chẳng có một phương thuốc nào có thể sánh với Đạo Pháp.
(Xem: 15545)
Tạng Luật được hình thành từ những điều luật được đặt ra để chỉnh đốn đạo đức tác phong của chúng đệ tử Đức Phật...
(Xem: 8990)
Chấp nhận một hình thức Phật giáo rồi dấn thân bằng thực nghiệm, hành giả không cần phải dành quá nhiều công sức cho những vấn đề lý thuyết và những mục tiêu lý tưởng của các truyền thống khác nhau.
(Xem: 7936)
Pháp môn Tịnh độ được sáng lậptu hành dựa trên tư tưởng “Yếm ly Ta bà, hân cầu Cực Lạc”. Song vì sao phải yếm ly Ta bà và lại hân cầu Cực Lạc?
(Xem: 7113)
Khi Đức Đạt Lai Lạt Ma nhận giải Nobel Hòa Bình 21 năm trước, ngài nói, "Tôi chỉ là một thầy tu giản dị".
(Xem: 11278)
Đạo Phậtđạo nhân quả (nhân nào quả nấy) trên cơ sở lấy “Tâm” làm gốc và được ứng dụng vào trong cuộc sống.
(Xem: 14294)
Một thời đức Phật ngự tại vườn Cấp Cô Độc nước Xá Vệ (trung Nam Ấn Độ), khi đó Vua Tần Bà Sa La nước Ma Kiệt (trung Bắc Ấn Độ)
(Xem: 10485)
Với Phật giáo, toàn bộ nội dung tư tưởng Phật dạy là lấy con người làm gốc, gắn bó mật thiết với đời sống nhân quần xã hội...
(Xem: 20477)
Đức Phật dạy rằng, người nào sống không giới luật, tuy ở gần ta mà cũng như cách xa ta muôn dặm; người nào sống có giới luật, tuy ở xa ta muôn dặm mà cũng như ở cạnh bên ta.
(Xem: 8802)
"Các người phải siêng năng tu tập các điều thiện, nhờ tu tập điều thiện mà được mạng sống lâu dài, nhan sắc thắm tươi, sống yên ổn, vui vẻ, của cải dồi dào, uy tín đầy đủ"
(Xem: 9296)
Sau ba tháng bắt đầu từ hôm nay Như Lai sẽ diệt độ. Này Ananda, hôm nay tại điện thờ Càpàla, Như Lai chánh niệm, tỉnh giác, từ bỏ thọ, hành...
(Xem: 24147)
Vào dịp lễ Vu-lan Thắng hội, Phật tử có tục lệ cúng thí người chết. Dưới đây Tập san trích dịch đoạn kinh có liên hệ đến ý nghĩa cúng thí này.
(Xem: 12678)
Hầu như bất cứ sách nào viết về Thiền tập Phật giáo thời kỳ sơ khai cũng nói với bạn rằng Đức Phật giảng dạy hai kiểu thiền tập: Thiền chỉThiền quán
(Xem: 7819)
Giải quyết vấn đề thoát khổ, Đạo Phật lấy tâm thức của con người làm trọng tâm, bất cứ hệ tư tưởng Phật giáo nào nếu tách rời tâm thức của con người thì Phật giáo không còn đất đứng.
(Xem: 16271)
Mùa Thu năm 334 trước Tây Lịch (TTL), vua A-Lịch-Sơn Đại-Đế (Alexander the Great) của nước Hy-Lạp bắt đầu cuộc chinh phạt Đông tiến. Nhà vua thấy nhà hiền triết Aristotle...
(Xem: 15626)
Trẫm từng nói: Phật pháp chia ra Đại thừa, Tiểu thừa là việc thuộc về bên tiếp dẫn. Kỳ thật mỗi bước Tiểu thừa đều là Đại thừa, mỗi pháp Đại thừa chẳng lìa Tiểu thừa.
(Xem: 8757)
Indriya có nghĩa là căn, gốc, khả năng, làm chủ, cốt yếu... Bala là lực, là sức mạnh. Vậy ngũ căn là 5 trạng thái tâm căn bản, 5 yếu tố tâm lý căn bản có khả năng kiểm soát tâm, làm chủ tâm.
(Xem: 7651)
Nghiệp là một luật rất công bằng cho tất cả mọi loài, mình tạo thì mình hưởng. Làm phước được phước, làm tội chịu tội.
(Xem: 14621)
Không có người bạn nào tốt hơn cho tương lai hơn là bố thí - ban cho tặng phẩm thích đáng. Đối với tu sĩ, giáo sĩ, người nghèo, và bạn hữu - Biết những tài sản là chóng tàn phai và vô lực.
(Xem: 9315)
"Vô Ngã" là vấn đề tương đối hơi khó và khiến cho nhiều người nghiên cứu về Đạo Phật phải tốn nhiều công sức để truy cứu, tìm hiểu.
(Xem: 15530)
Theo Kim Cương thừa, chúng bị rơi vào cõi sinh tử bất tận này bởi những nhận thức bất tịnh.
(Xem: 15159)
Theo Mật giáo, trong vũ trụ có ẩn tàng những thế lực siêu nhiên; nếu ta biết sử dụng những thế lực siêu nhiên kia thì ta có thể đi rất mau trên con đường giác ngộ, thành đạo.
(Xem: 16647)
Mật tông là một nền văn hóa đặc sắc của Phật giáo Đại thừa giai đoạn cuối, còn gọi là Mật giáo hoặc Bí mật giáo, Chân ngôn tông, Kim cang thừa, Mật thừa, Quả thừa v.v..
(Xem: 13485)
Khoa học hiện đại đã tiến đến một biên giới, nơi đó sự gặp gỡ của khoa học Tây phương với minh triết truyền thống tâm linh Đông phương là điều tất yếu.
(Xem: 15337)
Bản tiếng Anh của Santideva. A Guide to the Bodhisattva Way of Life; Do Đặng Hữu Phúc dịch sang tiếng Việt dựa theo bản Phạn-Anh.
(Xem: 7847)
Tất cả đều được tiếp nối dưới một hình thức này hay một hình thức khác. Đám mây luân hồi ra thành cơn mưa và cơn mưa luân hồi ra thành ra nước trà.
(Xem: 7510)
Đức Phật trong thực tế đã không đưa ra các nghi thức và các nghi lễchúng ta đang thực hiện ngày hôm nay, Ngài cũng không vì vấn đề nghi thứcnghi lễ mà khuyến khích dân chúng...
(Xem: 7353)
Khi thực tập thiền Lạy, ta nhìn sâu vào thân ta để thấy rằng thân này không đích thực là ta, không phải là vật sở hữu của ta. Trong thân này không có cái gì gọi là cái ta riêng biệt để bám víu.
(Xem: 9025)
"Tôi nhất định phục hưng Chánh Pháp. Tôi chỉ cho phép Phật GiáoChánh Pháp chứ không có Mạt Pháp! Bất cứ nơi nào tôi đến, nơi đó sẽ có phước đức, trí huệ và được giảm bớt tai ương."
(Xem: 14043)
Tất cả chúng ta vì bị vô minh che lấp nên khi có mặt trên thế gian đều không có nhận thức sáng suốt, do đó ta chỉ lo thụ hưởng sự ăn uốngnhẫn tâm giết hại các loài vật.
(Xem: 8035)
Mục đích của bài viết này là để hổ trợ trong việc gia tăng sự hiểu biết tốt hơn về tôn giáo, sự khoan dungý nghĩa sâu sắc của các tôn giáo khác từ quan điểm của Phật giáo...
(Xem: 7862)
Dường như trong Kinh Tạng ít nhất có hai lần nhắc đến trường hợp Đức Phật từng cảm nhận các giác cảm đau đớn...
(Xem: 15831)
Các Tổ sư Thiền có khi hỏi đã không đáp, mà dùng gậy đánh, roi quật, miệng hét như trường hợp Tổ Hoàng BáThiền sư Nghĩa Huyền...
(Xem: 10279)
Chúng ta luôn bị bất an, lòng lúc nào cũng nơm nớp lo sợ sinh mạng, quyền lợi, địa vị, vợ con, tiếng tăm, của cải… của mình bị thương tổn hay bị đe dọa.
(Xem: 7712)
Đạo Phật chủ trương trong hiện tại phải sống giải thoát cho chính mình và giúp đỡ mọi người vượt qua nỗi khổ niềm đau để đạt được an vui, hạnh phúc ngay tại đây và bây giờ.
(Xem: 7531)
Trung-quán-luận hay Trung-quán Ngâm khúc (Madhyamaka-káriká) là một tập thơ của Nàgàrjuna để giảng Giáo lý của đức Phật.
(Xem: 12817)
Chữ A tỳ đạt ma luận thường để chỉ các luận thư của các bộ phái, chứ không dùng cho các luận thư Đại thừa. Abhidharma, Trung Hoa dịch âm là A tỳ đàm, A tỳ đạt ma, và dịch nghĩa là Vô tỷ pháp, Thắng pháp, Đối pháp.
(Xem: 7871)
Các thí dụ trình bày trong bản kinh này đều gần gũi với sự vật, hiện tượng xảy ra, liên hệ trực tiếp đến đời sống con nguời.
(Xem: 8129)
Bài chuyển ngữ dưới đây sẽ tiếp tục đưa chúng ta bước vào một thế giới khác của vấn đề này liên quan đến các hiểu biết khoa học tân tiến ngày nay.
(Xem: 14079)
Tiểu thuyết Hồn bướm mơ tiên đã là cuốn sách làm say mê độc giả một thời, ấy là vì nó là lời tự bạch của một thế hệ...
(Xem: 7302)
Tổ Chức Y Tế Thế Giới (OMS / WHO) định nghĩa sức khoẻ là một "thể dạng an vui toàn diện, từ thể xác đến tâm thần và cả cuộc sống trong xã hội
(Xem: 9216)
Trong Thiện kiến tì-bà-sa cũng có thuyết này, nhưng vì độ người nữ xuất gia nên tổn chính pháp năm trăm năm.
(Xem: 9681)
“Sắc tức là không, không tức là sắc” được trích ra từ kinh Bát-nhã Ba-la-mật-đa, đã được tinh giản, công thức hóa và xem như một thành ngữ.
(Xem: 13128)
Hiện nay Phật giáo có tiếng nói vô cùng quan trọng đối với Liên hiệp quốc, vì đã đánh thức được lương tri, lương tâm con người.
(Xem: 7613)
Nếu không có ngã, sự liên quan giữa một hành nghiệp và kết quả của nó là điều không thể có, vì nếu tác giả của một hành nghiệp chết, ai sẽ có kết quả?
Quảng Cáo Bảo Trợ
Gủi hàng từ MỸ về VIỆT NAM
Get a FREE Online Menu and Front Door: Stand Banner Menu Display for Your Restaurant