Subscribe HoaVoUu Youtube
Kính mời Subscribe kênh
YouTube Hoa Vô Ưu
Sitemap Hoavouu.com
Điền Email để nhận bài mới

Căn Bản Triết Lý Và Kinh Điển Của Thiền Tông

11 Tháng Bảy 201705:15(Xem: 8136)
Căn Bản Triết Lý Và Kinh Điển Của Thiền Tông

CĂN BẢN TRIẾT LÝ VÀ KINH ĐIỂN
CỦA THIỀN TÔNG

Trịnh Đình Hỷ

 
Thien tong

Từ  " thiền " (pali: jhāna, sanskrit: dhyāna, Hoa: chán, Nhật: zen, Hàn: sŏn), có thể dùng để chỉ định hai thực thể khác nhau: 1) phương pháp thiềnđịnh, và 2) tinh thần mang bởi các tông phái Thiền Phật giáo tại Đông Á, tức là Thiền tông.

Khởi đầu, thiền định là một phương pháp tu luyện tâm thức (bhāvanā), bắt nguồn từ Ấn Độ cách đây vài ngàn năm, phát triển chủ yếu trong Yoga và đạo Phật, nhưng cũng được dùng trong một số truyền thống tâm linh khác. Một thời gian dài sau khi đạo Phật được truyền bá, mới xuất hiện tại Đông Á các tông phái Thiền, chủ trương một triết lý sống đặc biệt, với những biểu hiện có phần khác biệt so với ban đầu.

Tinh thần Thiền, được nhà Phật học Daisetz T. Suzuki gọi là một " thuyết vô tâm " (doctrine ofno-mind) do tính chất phản- trí thức của nó, rất khó định nghĩa và chỉ cảm nhận được qua những câu chuyện, những cuộc đối thoại giữa thầy trò (công án, thoại đầu), hoặc những bài kệ (gatha) để lại bởi các vị thiền sư.

Sự khác biệt giữa hai cách biểu hiện đó có thể gợi lên cho chúng ta một số câu hỏi:

1) Tại sao các tông phái Thiền tại phương Đông lại xuất hiện muộn như vậy, hơn mười thế kỷ sau khi đức Phật diệt độ?

2) Làm thế nào từ một phương pháp tu luyện tâm thức, nhằm tận diệt khổ đau, người ta đã đi tới một triết lý sống chủ trương giải phóng tâm thức bằng sự buông xả tất cả?

3) Thiền tông đã lấy những triết lý nào để làm nền tảng, hay nói một cách khác, đã dựa lên những Kinh điển nào?

4) Cuối cùng, Thiền tông có chia sẻ một số khái niệm chung với các trường phái Đại Thừa khác hay không? Và có những khác biệt nào?

Thiền định Phật giáo lúc ban đầu

Nhìn lại lịch sử Phật giáo, thì chúng ta nhận ra ngay một điều: trong một thời gian dài, không có một trường phái Thiền nào nảy sanh tại Ấn Độ cũng như tại các vùng đạo Phật được truyền bá. Lý do giản dị là: thiền định đóng một vai trò cốt yếu trong sự tu tập, và là một phần không thể tách rời của giáo lý đạo Phật.

Định (samādhi) chính là một trong ba môn " vô lậu học ", cùng với giới (śīla) và huệ (pañña). Đó cũng là một trong 5 lực (bala), 6 Ba La Mật (pāramitā), 7 Bồ Đề phần và 8 chánh đạo.

Một trong những bài dạy đầu tiên về thiềnđịnh bởi đức Phật được ghi trong Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhanā), thuộc Bộ Kinh (Nikāya) pali, và được coi là con đường duy nhất (ekāyano-maggo), trực tiếp nhất đưa tới giải thoát. Hành giả phải giữ chú ý (niệm, sati) trong bốn lãnh vực của cơ thể, cảm giác, tâm thứchiện tượng, để đạt được sự hiểu biết trọn vẹn (huệ, pañña) về sự thật của cuộc đời theo đạo Phật, tức là Ba dấu ấn của các hiện tượng (tilakkhaṇa) và Bốn sự thật chân chánh (cattāri ariyasaccāni).

Phát triển chánh niệm (samma-sati), thuộc vào Tám chánh đạo (aṭṭhāṅgika magga), là dấu mốc chính, là kim chỉ nam của mọi phương pháp thiền định theo đạo Phật. Chữ Hán " niệm " gồm có phía trên chữ " kim " có nghĩa là " hiện tại ", và phía dưới chữ " tâm " có nghĩa là " tâm thức ". Do đó chánh niệm bao hàm ý nghĩa " giữ tâm trong hiện tại ", đừng để tâm lang thang trong quá khứ và tương lai, dĩ nhiên là tưởng tượng. Như vậy, chúng ta mới hiểu được vì sao các vị Thiền sư không ngừng lôi kéo tâm thức của các đệ tử về với thực tại, bằng những câu trả lời phi lý, lãng xẹt, không ăn nhằm gì tới câu hỏi, hoặc bằng cách la hét, bợp tai, vặn mũi, phang hèo...

Sau này, phương pháp thiền định này sẽ được hệ thống hóa trong cuốn Luận chính của Phật giáo Nguyên Thủy, là Thanh Tịnh Đạo (Visuddhimagga), soạn bởi Phật Âm (Buddhaghoṣa) vào thk. thứ 5, trong đó có phân biệt samatha và vipassana. Tại Trung Hoa vào thk. thứ 6, Trí Giả, vị tổ thứ ba của phái Thiên Thai, cũng sẽ phân biệt chỉ và quán, và phát triển bốn loại tam muội (samādhi), trong một số tác phẩm về thiền định.

Các triết lý trong Kinh điển Đại Thừa

Từ khoảng thk. thứ 1 trước CN, tức là bốn trăm năm sau khi đức Phật diệt độ, và trong nhiều thế kỷ, có nhiều văn bản bằng tiếng Phạn của phong trào Đại Thừa (Mahāyāna) ra đời và được dịch sang tiếng Hán và truyền sang Trung Hoa, ngay từ thk. thứ 2 sau CN, qua con Đường Tơ Lụa. Công trình dịch thuật công phu này được thực hiện bởi một số tăng sĩ xuất thân từ Tây Bắc Ấn Độ hoặc Trung Á, như Ān Shìgāo, Lokakṣema, Dharmarakṣa, Kumārajīva, v.v. và vài vị tăng từ Trung Hoa sang Ấn Độ thỉnh kinh như Pháp Hiển, Huyền Trang, Nghĩa Tịnh.

Các Kinh (sūtra)và Luận (śāstra) này có thể được chia ra làm hai nhóm chính: nhóm phát triển triết lý " tánh không " (śūnyatā), và nhóm chuyên chở khái niệm " Như Lai tạng " hay " hạt mầm Như Lai " (tathāgatagarbha).

1) Triết lý " tánh không " (śūnyatā)

Nhóm đầu tiên gồm bộ Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa (Prajñāpāramitā) cùng các tác phẩm triết học của Long Thụ (Nāgārjuna),dẫn đầu trường phái Trung Quán (Madhyamaka). Đối với Edward Conze, một nhà Phật học chuyên về Bát Nhã Ba La Mật Đa, đây là một công trình được biên soạn bởi nhiều thế hệ tác giả, từ thk. thứ 1 trước CN cho tới ít nhất thk. thứ 6 sau CN, và tiến hóa theo nhiều thời kỳ. Bản xưa nhất, gồm 8000 câu (Aṣṭasāhasrikā, Bát thiên tụng), được gia tăng dần cho đến 100000 câu, rồi sau đó thu lại cho tới 300 câu của Kinh Kim Cang (Vajracchedikā), mặc dù theo các nhà nghiên cứu Nhật Bản, bài Kinh này xuất hiện sớm hơn. Cùng với bài Kinh ngắn nhất, Bát Nhã Tâm Kinh (Hṛdaya), đó là hai bài Kinh nổi tiếng nhất trong Bát Nhã Ba La Mật Đa, được thường xuyên tụng niệm tại các chùa Đại Thừa.

Trong những tác phẩm được gán cho Nāgārjuna (sống vào cuối thk. thứ 2, tại vùng Đông Nam Ấn Độ), chỉ có một số ít là đáng tin cậy, quan trọng nhất là Trung Luận (Mūlamadhyamaka-kārikā), trong khi Đại Trí Độ Luận (Māhaprajñāparamitopadeśa) đã được chứng minh không phải là của ngài, mà được viết thẳng bằng Hán ngữ.

Mặc dù khái niệm " tánh không " được xem như là đỉnh cao, là tinh hoa của triết lý Đại Thừa, đồng thời là nền tảng của Thiền tông, nhưng cũng nhiều khi bị hiểu sai.

Đối với Bát Nhã Ba La Mật Đa và Nāgārjuna, tất cả các hiện tượng đều " không " (śūnya), hay có tính chất " không " (śūnyatā, tánh không). " Tánh không " không có nghĩa là mọi sự vật đều hoàn toàn không có, là không hiện hữu, nhưng có nghĩa là mọi sự vật đều không có tự thể, cá tính, không độc lập, không thường còn. Quan điểm " không " này hoàn toàn khác biệt với đạo Lão, mà trong đó người ta chỉ mượn chữ không để dịch từ śūnya sang tiếng Hán. Trong đạo Lão, người ta nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự " trống không " của một vật thể, để đối lại với phần " đầy đặn " của nó, ví dụ như một cái cửa, một đồ chứa đựng, một lỗ khóa. Thiếu nó, vật thể đó sẽ không hiện hữu. Dĩ nhiên, đạo Lão chắc hẳn đã ảnh hưởng lên Thiền tông do khía cạnh tự nhiên, hồn nhiên, gần gũi với thiên nhiên, và vượt khỏi hình thứcngôn từ. Nhưng chữ " không " hoàn toàn khác ý nghĩa nhau trong hai hệ thống tư tưởng Phật và Lão.

" Tánh không " của Bát Nhã và Nāgārjuna là một cái " không- phủ định ", mà người ta có thể thay thế bằng trạng từ " không có... ", " không... ", và hoặc một trong các chữ Hán " vô..., bất..., phi... ". Mặc dù từ śūnyatā ít khi gặp trong Kinh tạng pali, nhưng theo Nāgārjuna,khái niệm này có thể suy luận ra ngay từ lý duyên khởi (paṭicca-samuppāda) và con đường trung đạo (madhyama-pratipad), dạy bởi đức Phật. Ngay trong câu đầu tiên của Trung Luận, ngài đã tuyên bố: " Tôi kính lễ đức Phật toàn giác, vị thuyết giáo tối thượng. Ngài đã thuyết lý duyên khởi, diệt mọi hý luận, mang lại an lành ". Và tiếp theo: " Mọi pháp xuất hiện do duyên khởi, mà ta gọi là " tánh không " (śūnyatā,) hoặc giả danh (prajñāpti), hoặc trung đạo (madhyama-pratipad) ".

Con đường trung đạo cũng được dạy bởi đức Phật, đặc biệt trong Kinh Kaccāyanagotta, thuộc Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta Nikāya): "Thế giới này thường hướng về hai quan điểm: mọi sự vật hiện hữu (thuyết vĩnh cửu) và mọi sự vật không hiện hữu (thuyết hư vô). Tránh xa hai thái cực này, Như Lai giảng dậy cho ông con đường trung đạo. Đó là lý duyên khởi..."

Đối với đức Phật và Nāgārjuna, khuynh hướng tự nhiên nhìn sự vật như thực thể, độc lập, thường còn, là một sai lầm căn bản, gọi là kiến (pali: diṭṭhi, sanskrit: dṛṣti), đưa tới phiền não và khổ đau. Điều quan trọng phải hiểu là " tánh không " không phải là một khái niệm tạo dựng thêm, làm người ta bám chặt vào, mà là một phương pháp trị liệu, phá bỏ mọi kiến chấp, mang lại sự tĩnh lặng và an lành.

2) Triết lý " Như Lai tạng " (tathāgatagarbha)

Nhóm Kinh điển thứ nhì của Đại Thừa là nhóm gọi là " Như Lai tạng " (phôi thai hay hạt mầm Như Lai) (tathāgatagarbha), mặc dầu không có trường phái nào mang tên thuyết đó. Theo thuyết " Như Lai tạng ", tất cả các chúng sanh đều có trong mình tiềm năng trở thành Phật, tức là tất cả đều là " Phật sẽ thành ". Đó cũng là " Phật tánh " (buddhata)," tự tánh " (svabhāva), không sanh không diệt, trong bản chất trong sángthanh tịnh. Thuyết này phát triển đồng thời với thuyết tam thân (trikāya), trong đó Pháp thân (dharmakāya) chính là bản thể của mọi hiện tượng.

Những khái niệm mới đó được trình bày trong Kinh Như Lai tạng (tathāgatagarbha-sutta), và nhiều bài Kinh nổi tiếng của Đại Thừa như: Kinh Pháp Hoa (Saddharma-puṇḍarīka), Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahāparinirvāṇa) tiếng sanskrit, Kinh Lăng Già (Laṅkāvatāra), Kinh Thắng Man phu nhân (Śrīmālā-devi-siṃhanāda), Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka), Kinh Thủ Lăng Nghiêm (Śūraṅgama), v.v. và cuốn Luận có ảnh hưởng nhất của Đại Thừa, là Đại Thừa Khởi Tín Luận (Mahāyāna-śraddhotpāda), trước kia được xem là tác phẩm của Aśvaghoṣa (Mã Minh), nhưng nay được công nhận là đã được biên soạn tại Trung Hoa.

Ngoài ra một số Kinh còn mang lại thêm nét đặc biệt của mình: quan điểm Nhất Thừa (ekayāna) của đức Phật toàn giác và " phương tiện thiện xảo " (upāya-kauśalya) trong Kinh Pháp Hoa; khái niệm A Lại Da Thức (ālaya-vijñāna) của trường phái Duy Thức trong Kinh Lăng Già; và quan điểm vũ trụ đồng nhất, sự tương hữu, xen kẽ của mọi sự vật trong vũ trụ, " Tất cả là một, một là tất cả ", trong Kinh Hoa Nghiêm.

Hai triết lý " tánh không " và " Như Lai tạng " trong Thiền tông...

Để hiểu rõ nguồn gốc của tinh thần Thiền, chúng ta hãy xét lại bài kệ nổi tiếng, thường được cho là của Bồ Đề Đạt Ma, nhưng thật ra xuất hiện muộn hơn, sau Lục tổ Huệ Năng:

" Bất lập văn tự, (Không dựa lên văn tự,

Giáo ngoại biệt truyền, Biệt truyền ngoài giáo pháp,

Trực chỉ nhân tâm, Chỉ thẳng vào tâm thức,

Kiến tánh thành Phật ". Nhìn thấy tánh thành Phật).

Chúng ta thấy ba câu đầu thể hiện ảnh hưởng mạnh mẽ của " tánh không " phát triển trong văn chương Bát Nhã và triết lý Trung Quán. Do đó, tất cả các câu chuyện Thiền, các công án, đều chủ yếu nhằm hướng tới sự buông xả, sự phá bỏ mọi thành kiến và khái niệm, chỉ là những ảo tưởng do trí thức tạo dựng. Kinh Kim Cang đã dạy: " Tất cả những gì có hình tướng đều là hư vọng " (Phàm sở hữu tướng giai thị hư vọng), và " Không nên trụ vào đâu mà sanh nên tâm ấy " (Ưng vô sở trụ nhi sanh kỳ tâm) là câu đã gây nên giác ngộ nơi Lục tổ Huệ Năng và vua Trần Thái Tông. Tinh thần trung đạo cũng thấy rõ trong bài thi kệ của thiền sư Từ Đạo Hạnh, đời nhà Lý, thk thứ 11: " Tác hữu trần sa hữu, Vi không nhất thiết không, Hữu không như thủy nguyệt, Vật trước hữu không không ". (Có thì cát bụi cũng có, Không thì tất cả đều không. Có không như trăng nước, Đừng chấp có chấp không).

Ngược lại, câu cuối của bài kệ, " Nhìn thấy tánh thành Phật " cho thấy rõ ảnh hưởng của các Kinh Đại Thừa chủ trương " Như Lai Tạng " (tathāgatagarbha) hay " Phật tánh " (buddhata), tức là khả năng giác ngộ có tiềm tàng trong mỗi người, nhưng bị che lấp bởi vô minhphiền não, nên chỉ cần ý thức được là thấy nó hiện ra sáng tỏ, và đạt được " giác ngộ " (Nhật: satori).

Trong cuốn yếu lược về Zen của ông, Daisetz T. Suzuki đã vạch rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm " khán tâm " và " kiến tánh ". Chữ Hán khán gồm có chữ thủ (tay) trên chữ mục (mắt), hình ảnh một bàn tay để nghiêng trên mắt để nhìn xa rõ hơn, trong khi chữ kiến chỉ gồm chữ mục trên chữ nhân (người đi). Như vậy Thiền đã đi từ giai đoạn " chú ý nhìn vào cái tâm mình " cho đến giai đoạn " (tự nhiên) nhìn thấy cái tánh mình ". Giai đoạn đầu gợi lên hình ảnh của Bồ Đề Đạt Ma ngồi thiền định 7 năm quay mặt vào vách đá, và giai đoạn sau câu nói của Huệ Năng, bỗng nhiên hoát ngộ sau khi nghe giảng Kinh Kim Cang: " Nào ngờ tự tánh vốn thanh tịnh, nào ngờ tự tánh vốn không sanh diệt, nào ngờ tự tánh vốn tự đầy đủ, nào ngờ tự tánh vốn không dao động, nào ngờ tự tánh sanh ra muôn pháp! ". Trong câu này, Huệ Năng làm nổi bật lên " tự tánh ", trong khi trong bài kệ đối lại bài của Thần Tú: " Bồ Đề vốn không cây, Gương sáng vốn không đài, Xưa nay không một vật, Nơi nào dính bụi trần? ", ngài đã nhấn mạnh vào " tánh không ".

... Cũng như các tông phái Đại Thừa khác

Như vậy, có thể nói rằng trong Thiền có cả hai thành phần " tánh không " và " tự tánh ", cũng như trong các trường phái Đại Thừa khác, mặc dù ở mức độ rất khác nhau. " Tánh không " là cốt tủy của Thiền tông, trong khi " tự tánh " là tinh hoa của các tông phái khác, như Thiên Thai, Hoa Nghiêm, Tịnh Độ tông, tuy rằng trong Tịnh Độ điều cốt yếu là sự sùng tín Đức Phật A Di Đà (Amitābha, Amitāyus), ngự trên cõi Tây phương Cực lạc.

Điều cũng đáng chú ý là liên hệ mật thiết giữa " tự tánh ", còn gọi là " chân tâm ", " tâm sáng chói ", " tánh giác ", và tôn chỉ " đốn ngộ " của Thiền tông phía Nam của Huệ Năng, đối lại với " tiệm ngộ " của Thiền tông phía Bắc của Thần Tú. " Kiến tánh " (Nhật: kenssho) chính là " đốn ngộ " và " thành Phật ".

Thế nhưng, đứng về mặt triết lý, thì phải công nhận có một sự mâu thuẫn sâu xa, thậm chí có một sự bất đồng hoàn toàn giữa hai khái niệm đó. Quan điểm của Bát NhãTrung Quán, cũng như của đức Phật về " tự tánh " của sự vật (svabhāva), chính là sự phủ nhận " tự tánh " (nisvabhāva) đó. Theo lý duyên khởi, không có gì có thể có mặt như một cá thể, độc lập, thường còn, bất biến. Mọi sự vật chỉ có thể hiện hữu do sự liên kết của nhiều yếu tố, cùng nhau tạo nên nó một cách tạm thời. Như vậy, không thể có " tự tánh ", " Phật tánh ", " Như Lai Tạng ", v.v. Chấp nhận " Phật tánh ", chính là phủ nhận lý duyên khởi, và ngược lại.

Kết luận

Thật ra, tất cả tùy thuộc quan niệm của mỗi người về " sự thật " mà người ta tìm kiếm, một cách ý thức hay không, với ít nhiều niềm tin.

Đối với đức Phật, sự thật là những điều mà chính ngài đã tự mình khám phá ra, thử nghiệm và giảng dạy. Đó chủ yếu là: Ba dấu ấn của các hiện tượng, Bốn sự thật chân chánh, và lý duyên khởi. Và khi ngài khuyên nên nhìn sự thật " như nó là " (yathā bhūtaṃ), thì ngài nói về sự thật mà mỗi người cảm nhận một cách trực tiếp trong mỗi giây lát, chứ không phải một sự thật tuyệt đối, tối hậu, bàng bạc trong vũ trụ hay ở trong một thế giới nào khác. Sự thật " như nó là " của đức Phật không phải là " Như Như " hay " Chân Như " (tathāta) của Đại Thừa, đồng nghĩa với sự thật tuyệt đối, tối hậu, vĩnh cửu, không thể nghĩ bàn, sự thật mà các tác giả của Kinh điển Đại Thừachúng ta hãy nói thẳng như vậy -, đã lặng lẽ đưa vào qua khái niệm " tự tánh " và " Như Lai tạng ".

Đức Phật chỉ quan tâm hiện tượng khổ và sự diệt khổ, chứ không đề cập tới bản thể của sự vật, do đó đạo Phật được xem như là một hiện tượng luận. Cũng trong tinh thần đó, Nāgārjuna trong khi phân biệt hai sự thật giảng dạy bởi đức Phật, sự thật " tương đối, theo qui ước " (saṁvṛiti-satya) và sự thật " tuyệt đối, tối hậu " (paramārtha-satya), khẳng định rằng chỉ có một sự thật " tuyệt đối " đó là " tánh không ", và không có gì khác.

Chúng ta phải công nhận rằng các Kinh Đại Thừa xiển dương " Như Lai tạng " đã thành công một cách rất tài tình, với tánh thuyết phục cao, trong sự triển khai một thuyết mang đầy nghịch lý, là " chân không diệu hữu ", đưa tới sự chấp nhận rằng sự phủ định chính là sự khẳng định! Từ phủ định ban đầu " tánh không ", người ta đã đi tới khẳng định " không tức là có " với sự xuất hiện của cái " có huyền diệu "...

Thuyết này, bằng cách làm trỗi dậy thuyết " bản thể ", " tuyệt đối " của thời kỳ Vệ Đà, bị đè nén một thời bởi đạo Phật nguồn gốc, đã nhận được trong những thế kỷ sau một tiếng vang đặc biệt trong đa số quần chúng.

Lý do là phần lớn người ta ưa tin vào một điều gì huyền diệu (mặc dù rất có thể chỉ là một ảo tưởng), hơn là vào một cái " không- phủ định " đơn thuần, dẫn tới một thái độ buông xả hoàn toàn, điều mà họ khó lòng chấp nhậnthực hành được trong đời sống hàng ngày.

Hội Thảo về Thiền ĐịnhThiền Tông 
tại Trúc Lâm Thiền Viện, ngày 4/6/2017

Gửi ý kiến của bạn
Tắt
Telex
VNI
Tên của bạn
Email của bạn
(Xem: 10428)
Những chiếc lá vàng từ tán cây phượng bị gió lùa xuống ghế đá công viên, chỗ Thủy và chàng ngồi, làm cho Thủy chợt nhớ bài hát Mùa Thu Lá Bay...
(Xem: 9699)
Mặt trời ló dạng trải những ánh vàng óng ả trên mặt biển khơi, chiếu sáng rực rỡ một góc trời. Ngoài xa, từng cơn sóng nô đùa nối đuôi nhau cặp bờ.
(Xem: 23644)
Con đường tâm linhchúng ta đang cùng nhau tiến bước có vô số chướng ngại, đầy sỏi đá chông gai, chúng ta cần nắm chắc tay nhau...
(Xem: 11859)
Khi còn bé, mỗi dịp Vu lan về, tôi thường hay theo mẹ lên chùa lễ Phật. Khi nghe quý thầy giảng về công ơn cha mẹ, ông bà, tôi thấy khóe mắt mẹ tôi nhòa lệ.
(Xem: 10736)
Mỗi năm cứ độ thu về, tiếng chuông buồn da diết, trên cành cây khô trụi lá, ve sầu rỉ rả giọng ai oán thê lương như đa mang, như chất chứa nỗi niềm trong cô tịch...
(Xem: 10089)
Tất cả nghiệp tội đều do chấp trước mà phát sinh. Trong sáu cõi lại xuất hiện ra cảnh giới của ba đường ác. Tuy là ảo vọng không thực, nhưng cảm nhận đau khổ là thật.
(Xem: 28708)
Sách này đặt tên "Kiến Tánh Thành Phật", nghĩa là sao? Bởi muốn cho người ngưỡng mộ tên này, cần nhận được lý thật của nó. Như kinh nói: "Vì muốn cho chúng sanh khai, thị, ngộ, nhập tri kiến Phật".
(Xem: 21638)
Các sự gia hộ được nhận qua các luận giảng này về sáu giai đoạn chuyển tiếp giống như một con sông nước dâng cao vào mùa xuân...
(Xem: 29442)
Những bài kinh Phật không có bài nào là không hay. Có miệt mài trên những trang kinh xưa mới cảm được sự vang động của suối nguồn trí tuệ.
(Xem: 11409)
Nếu mình là người có Trí huệ, biết lo cho hạnh phúc đời này và mai sau của mình thì mình lo tinh tấn tu hành, đừng để cái Chết hay Vô Thường tới, lúc đó đã quá muộn rồi.
(Xem: 12380)
Đức Phật ra đời là để khơi mở tuệ giác cho hết thảy chúng sinh: - Tất cả chúng sinh đều có Phật tánh, tất cả chúng sinh đều có trí tuệ...
(Xem: 26354)
Đức Phật đã dạy chúng ta những cách sửa soạn bản thân cho sự chết bí ẩn và tận dụng những trạng thái của sự chết để tu tập. Nhiều vị Thầy đã viết sách về đề tài này.
(Xem: 31051)
Mục đích của Phật pháp không ngoài việc giúp chúng sinh giác ngộ tự tâm, xa lìa khổ đau đạt được an lạc... Thích Tâm An biên dịch
(Xem: 25358)
Thân tất cả chư Phật, Là thân một đức Phật. Một tâm một trí huệ, Lực vô úy cũng thế... HT Thích Thiền Tâm
(Xem: 22829)
Nếu hay tu trí tuệ thì không khởi phiền não. Trí tuệ vô ngã có thể từ chỗ nghe Phật pháp, thể nghiệm Phật lý, phản quan tự ngã, nhìn thấu nhân sinh mà có được.
(Xem: 13065)
Chúng ta luôn nói rằng kiếp ngườihy hữu và đáng quý, vậy tại sao lại để cơ duyên uổng trôi?
(Xem: 21980)
Bàn về các pháp thế gian, Phật Pháp không bao giờ được dùng để thực hành với động cơ đem ra buôn bán nhằm mang lại danh tiếng hay tài bảo cho một cá nhân nào đó.
(Xem: 12238)
Tâm tĩnh lặng tự tại gọi là AN. Thân ở yên một chỗ gọi là CƯ. Tứ chúng là bốn hình tướng của người tu bao gồm xuất giatại gia (chư Tăng, Ni, và Cư sĩ nam, nữ).
(Xem: 14159)
Để tiến bước nhanh chóng và thuận lợi trên con đường tu tập tâm linh, chúng ta cần tới sự trợ duyên của hai thứ - công đứctrí tuệ -, cũng như hai cánh của một con chim...
(Xem: 12468)
Vị trí cực kỳ quan trọng của Lục Tổ Huệ Năng đối với sự hình thành và phát triển của Thiền tông Trung Quốc đã khiến các đệ tử Phật môn luôn nhắc về ông...
(Xem: 11264)
Không phải ngẫu nhiên mà người ta cho rằng Đạo Phật là Đạo hiếu. Đức Phật có rất nhiều lời dạy về hiếu đạo...
(Xem: 10708)
Việc tri ânbáo hiếu luôn là một đạo lý quan trọng đối với mọi tín đồ Phật tử. Đạo lý ấy không chỉ là một khúc tấu của bản trường ca thông thường...
(Xem: 38091)
Bộ Mật Tông - Gồm có 4 tập - Soạn giả: Thích Viên Đức
(Xem: 13679)
Người Phật tử trên bước đường tu tập hãy kiên trì, tinh tấn, gột rửa thân tâm mình sao cho ngày càng trong sạch, tinh khiết như những đóa sen, vươn lên khỏi bùn nhơ...
(Xem: 13477)
Với đạo Phật, đời sống có chất liệu để cho hoa sen vươn lên bầu trời, có sức đẩy để cho chiếc bè tự do nổi được và vươn ra đại dương.
(Xem: 12359)
Một mùa Phật đản nữa sắp về, tôi lại được vẽ Phật đản sinh. Ngài đứng trên đài sen, tay phải chỉ trời, tay trái chỉ đất. Tôi không thể nhớ đã vẽ được bao nhiêu bức tranh Phật như thế này.
(Xem: 12594)
Trong bản tâm của mỗi chúng sinh vốn có đầy đủ đức tính trong sạchsáng suốt nhưng do bụi trần cấu uế che phủ, nên bản tính uyên nguyên sáng suốt ấy chưa có cơ hội hiển bày.
(Xem: 12067)
Theo truyền thống các nước Phật giáo Nguyên thủy, ngày lễ Đản sanh của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni được mọi người biết đến với cái tên thân thiết hơn, đó là ngày lễ Vesak.
(Xem: 10729)
Vậy mà má đi đã xa rồi. Giờ đây mỗi lần có dịp con chỉ biết mua vài lá trầu và bửa vài trái cau thắp hương cho má vậy. Con xin má tha lỗi cho con...
(Xem: 11223)
Trong cuộc đời, phận làm con có báo hiếu cả đời, có dời sao lấp biển cũng không báo hiếu hết được công lao sinh thành của mẹ. Vì tình nghĩa mẹ ví như nước trong nguồn.
(Xem: 23377)
Chủ đề chính của bài này là những hình ảnh đẹp được chụp ở một số nước châu Á trong dịp Lễ Phật Đản. Mời anh em cùng xem qua.
(Xem: 33224)
Đại Chánh Tân Tu, Bộ Bảo Tích, Kinh số 0366 - HT Thích Trí Tịnh dịch
(Xem: 12817)
Trong trí tuệ vô ngã, ta có thể chứng nghiệm “Ta ở ngoài tất cả”. Đó gọi là giải thoát tuyệt đối. Vì ở ngoài tất cả cho nên ta có khả năng thấy được tất cả.
(Xem: 7401)
Kinh mô tả, mùa an cư đầu tiên, đức Phật đã có mặt tại vườn Nai, còn gọi là vườn Lộc Uyển.
(Xem: 12198)
Hôm nay mùa Phật đản Nắng xuân rọi chói chang, Chim reo hót muôn ngàn Chốn đạo tràng thênh thang
(Xem: 12637)
Suốt thời gian thị hiện Ta-bà, Đức Thích Ca Mâu Ni đã không ngừng giảng dạy cho chúng sanh ở mọi giai cấp, mọi căn cơ từ thấp lên cao...
(Xem: 12056)
Tuyết lạnh cổng chùa đóng Trong chùa ấm hương thiền Phật tâm ai cũng có Phật Đản thấy chân tâm.
(Xem: 12875)
Chân thành đốt nén tâm hương Cúng dường Chư Phật mười phương rạng ngời Mừng ngày Đức Phật ra đời Muôn hoa đua nở nơi nơi rộn ràng
(Xem: 11958)
Lễ Phật Đản tưng bừng khắp chốn, Từ sơn lâm cho đến thị thành. Lòng Phật tử vui mừng khôn xiết...
(Xem: 10708)
Đức Phậtđấng Giác ngộ, sống đời sống giải thoát, an lạc hoàn toàn, nhưng vì thương chúng sinh, nên Ngài thị hiện giữa cuộc đời này...
(Xem: 11383)
Đóa Sen hồng hé nụ Rằm tháng Tư lại về Xôn xao đến làng quê. Đường trần dệt ánh sáng.
(Xem: 11681)
Tóc mây pha màu trắng Biển xanh lộng bóng trời Chim về đôi cánh sãi Vun vút gió ngàn khơi.
(Xem: 10894)
Sự xuất hiện của Ngài được gọi là vi diệu vì sự xuất hiện đó như ánh sáng mặt trời xua tan bóng đêm tăm tối, mang lại hạnh phúc đích thực, bình an vĩnh cửu cho vạn loại...
(Xem: 10813)
Là một con người trên tất cả con người, là một vĩ nhân trên tất cả vĩ nhân, cuộc đời của Đức Thích Ca Mâu Ni gắn liền với một huyền thoại tuyệt đẹp...
(Xem: 10383)
Là những người học Phật, chúng ta nên khéo áp dụng lời dạy của Ngài vào cuộc sống đời thường, chuyển hóa thân tâm, đem Phật Pháp xây dựng thế gian...
(Xem: 10494)
Bản hoài của chư Phật mười phương là muốn chỉ cho chúng sinh thấy, ai cũng có tri kiến Phật, tức Phật tánh, như nhau, bình đẳng không khác.
(Xem: 10720)
Mỗi khi ta chế tác được một chánh tư duy, một tư tưởngbiểu lộ được tuệ giác vô thường, vô ngã, từ bi, trí tuệtương tức thì ta là Bụt.
(Xem: 10647)
Bảy bước chân đức Phật luôn hướng đến những nơi khổ đau. Hơn hai mươi lăm thế kỷ qua, những bước chân ấy vẫn miệt mài đưa biết bao nhiêu thế hệ đi vào từng trang sử đẹp.
(Xem: 11924)
Phước duyên thù thắng phước duyên xuân Từ thị long hoa hiện tánh thuần Hoa nở sắc hương hoa mãn giác Mười phương chung lạc phúc nhân quần
(Xem: 10706)
Bên đài hoa sen trắng Trông thấy ánh đạo vàng Bên niềm vui tĩnh lặng Thấy Phật tỏa hào quang
(Xem: 12746)
Hỡi Vesak thiêng liêng! Hãy cất cao ngọn lửa hùng thiêng cháy bỏng, tiêu hủy đi những tăm tối lầm mê, thắp sáng lên tình thươngtrí tuệ...
(Xem: 10816)
Kinh Tăng Nhất A Hàm quyển III kể rằng: Khi đức Phật hiệu Tì-bà-thi Như Lai ra đời, Thánh chúng lúc ấy có ba hội, toàn là bậc A la hán.
(Xem: 11402)
Lạy Như Lai, Ngài có nghe con khấn nguyện Ảo ảnh, phù du theo hướng khói bay xa Hòa bình thật sự ngự trị cõi Ta-bà
(Xem: 11100)
Có một ngày lịch sử Nhân loại không bao giờ quên Ngày thiêng liêng trọng đại Chúng sinh thoát khỏi ngục tù
(Xem: 11643)
Cách đây hai ngàn bảy trăm năm Vườn Lâm Tỳ Ni Hoa Ưu Ðàm rực sáng Hương đưa ngào ngạt...
(Xem: 10518)
Mỗi năm Phật Đản lại về với người con Phật. Khắp năm châu, muôn triệu con tim cùng hòa chung một nhịp đập, hân hoan kỷ niệm ngày đản sanh của đấng từ phụ.
(Xem: 11270)
Hãy sống như những người con Phật, mở lòng ra, nắm lấy những giờ phút đang có này, vứt bỏ mọi ức, hoài niệm, và nở nụ cười.
(Xem: 12315)
Giây phút ấy thế gian bừng chấn động, Ðóa Ưu Ðàm hé nụ mấy ngàn năm. Sen nở thắm bên hồ hương gió lộng...
(Xem: 11182)
Giờ này, đứng dưới mái chùa, ánh trăng đêm Phật Ðản như tắm gội cho mỗi cá nhân chúng tôi trôi và vơi đi bao lo lắngphiền muộn.
(Xem: 12497)
Đức Phật là nhà truyền giáo đầu tiên hoạt động tích cực nhất trong lịch sử nhân loại. Suốt 45 năm, Ngài đã đi từ nơi này sang nơi khác để hoằng dương chánh pháp cho giới bình dân lẫn trí thức.
(Xem: 11432)
Giáo pháp Phật nhắc ta làm chủ mình, điều tâm, lập hạnh bồi đức để hưởng hạnh phúc vĩnh hằng. Đức Phật không bao giờ dùng quyền uy đe dọa hay ép buộc ai phải theo mình.
(Xem: 11526)
Ngày Đức Thích Tôn từ Thiên cung phát tâm xuống phàm trần để hóa độ chúng sanh, cũng là ngày trần gian có thêm một ánh sáng, ánh sáng chân lý, từ khế kinh do Đức Phật nói...
(Xem: 11321)
Ðức Phật đản sanh là một sự kiện kỳ diệu hy hữu như lời Ngài đã dạy: ”Có một người sinh ra đời vì an lạc của quần sanh, vì lòng thương tưởng đối với đời, vì lợi ích, an lạchạnh phúc của chư thiênnhân loại.
(Xem: 11596)
Đã bao lâu rồi ta chưa về thăm cha-mẹ, hay bởi vì nghĩ rằng ta có điện thoại hỏi thăm và gởi hình về nên thôi không cần thiết phải về thăm?
(Xem: 13011)
Trong khuôn viên Lâm Tỳ Ni chiều nay, những lá cờ Phật giáo tung bay theo chiều gió, các lá phướn mầu rực rỡ của Phật tử Tây Tạng giăng trên các tàng cây.
(Xem: 14186)
Phật Đản lại về, cuối xuân đầu hạ, cây đủ lá xanh tràn trề sức sống, hoa sen rộ nở đóa đóa diệu hồng, trắng mát, tỏa hương khoe sắc, như đón bậc vĩ nhân...
(Xem: 11020)
Tâm hồn Tôi chao động mãnh liệt khi nhớ lại những ngày hội tấp nập người qua lại mừng ngày Ðản Sanh. Cờ xí Phật Giáo treo ngợp phố...
(Xem: 11879)
Với Ðức Phật, sự phát triển tâm linh cho mỗi cá nhân cũng như những vấn đề chung của cộng đồng xã hội là phải thực hành cho đúng chứ không phải lý thuyết hay quan điểm.
(Xem: 13180)
Hoa sen vừa nở trên đầm biếc Nắng đã lên rồi thức bình minh Chim non trên cành đang nói Pháp Phật đản đến rồi độ chúng sanh
(Xem: 11591)
Đức Từ-Bi vô lượng xuống trần gian Giờ phút thiêng liêng Huy hoàng cõi tục Ðịa cầu sáng ngời trong bạch ngọc Ðóa sen hồng nâng bước đấng cha lành
(Xem: 11443)
Ngày Ðản sinh của Ðức Phật Thích Ca Mâu Ni là một sự kiện vĩ đại vào loại bậc nhất trong lịch sử xã hội loài người. Ðối với giới Phật tử, sự kiện lớn lao ấy còn mang đậm tinh chất kỳ vĩ...
(Xem: 10943)
Nếu chúng ta tìm hiểu các hoạt động, các nghi thứcPhật giáo ở các nước tổ chức Đại lễ Phật đản ở xứ họ thì chúng ta sẽ học hỏi được rất nhiều điều giá trị...
(Xem: 11296)
Đứng trên cao từ phía gác chuông đại hồng nhìn khắp sân Chùa, tôi thấy một đoàn quý Thầy tề chỉnh trang nghiêm trong bộ y vàng sáng rực...
(Xem: 10828)
Bài thơ mừng đón Đản sinh Âm ba đồng vọng ân tình nước non Quê hương đạo nghĩa vuông tròn Từng trang lịch sử vàng son thái hòa.
(Xem: 11068)
Kiếp nhân sinh chỉ như làn chớp nhoáng Duy có một ngày sinh Tồn tại giữa muôn nơi Phật đản ngày khai hóa nhịp thở cho đời
(Xem: 10901)
Đức Phật ra đời không phải là ngẫu nhiên mà do một đại sự nhân duyên: Ngài có nhiệm vụ mở bày (khai thị) cho chúng sinh thấy vào (ngộ nhập) Phật tri kiến...
(Xem: 10273)
Chúng ta đã học, đã tu, phải hành nữa mới đủ. Tu là sửa, hành là làm, sửa cong ra thẳng, sửa tà thành chánh, làm tất cả mọi việc lành với một tâm hồn trong sạch...
(Xem: 17125)
Hôm nay, trong bầu không khí trang nghiêm mừng Phật đản sanh, hình ảnh của Đấng Từ Tôn qua khói trầm xông tỏa, vẫn là nụ cười trầm tỉnh, uy hùng.
(Xem: 11019)
Sự kiện Thái tử Tất Đạt Đa có đủ 32 tướng đã báo hiệu Ngài không phải là một người thường. Điều đó trở thành hiện thực khi Ngài xuất gia tìm đạo và đã thành tựu được quả vị Phật Đà.
(Xem: 10878)
Những lời đức Phật dạy đã giúp cho nhân loại nhận thấy được qui luật vận độngbiến đổi của vũ trụnhân sinh, để rồi từ đó tạo dựng một cuộc sống phù hợp với những quy luật ấy...
(Xem: 10422)
Sự thị hiện đản sanh của đức Phật trong thân thế thái tử Tất-đạt-đa con vua Tịnh Phạn và hoàng hậu Ma-da cho ta một tia hy vọngchúng ta cũng sẽ có thể thành Phật.
(Xem: 10777)
Khi Thái tử Siddhàrtha vượt thành Kapilavatthu trong đêm trường thanh vắng để vào núi Himalayas tìm đường tu tập, Ngài đã xác định hướng đi cho cuộc chuyển hóa nhân sinh toàn diện nhất trong lịch sử nhân loại.
(Xem: 11395)
Nhân mùa Phật Đản đang trở về trong lòng người con Phật, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu tập thơ đặc biệt "Tuyển tập Thơ Phật Đản" của Mặc Giang như là món quà nhỏ gởi đến quí vị...
(Xem: 11090)
Năng nhân là có khả năng thực hiện sự yêu thương; Năng nhẫn là có khả năng kham nhẫn; Năng tịch có khả năng thực hiện đời sống an tịnh...
(Xem: 10587)
Buổi sáng sớm của ngày trọng đại, trong gió có mùi thơm chiên đàn, trầm thủy phả xuống từ các cõi trời. Bầu trời trong xanh và sâu thẳm hơn thường ngày.
(Xem: 11387)
Ngày qua đi chúng ta làm được nhiều điều bổ ích cho tự thân và mọi người, một ngày qua đi cảm thấy có gì đó tiếc nuối. Ngày đó đều là ngày Phật Đản.
(Xem: 10361)
Hàng năm khi mùa sen nở, người con Phật ở khắp nơi trên hành tinh này hân hoan, tưởng nhớ về những lời dạy vàng ngọc của đức Thế Tôn; tâm niệm mỗi người luôn hướng về ngày kỷ niệm đản sanh của bậc Đạo Sư.
(Xem: 10661)
Cũng như hoa sen mọc ra từ bùn, lớn lên từ bùn nhưng không bao giờ nhiễm bùn. Đức Phật cũng vậy, tuy Ngài sanh ra trong cõi đời ô trược nhưng không bị nhiễm ô bởi cõi đời ô trược.
(Xem: 12783)
Như chúng ta đã biết, thế giới của Phật là trạng thái tự tại với tất cả mọi chướng ngại đến tri thứcquấy rầy của cảm thọ. Đấy là trạng thái mà tâm hoàn toàn khai mở.
(Xem: 19296)
Cho dù gặp lúc phong ba, Tình thương của mẹ chan hòa xiết bao! Ngày của mẹ, đẹp làm sao! Cho con dâng chút ngọt ngào nhớ ơn.
(Xem: 19727)
Chập chờn thức giấc nửa khuya, Tưởng hình bóng Mạ như vừa thoáng qua. Áo dài nối vạt phất phơ!
(Xem: 21312)
Đêm qua nhớ Mẹ xiết bao! Trằn qua trở lại, nghẹn ngào lòng con. Mơ màng giấc mộng chưa tròn, Nửa đêm ray rứt héo hon vô cùng.
(Xem: 20357)
Con đã viết nhiều bài thơ về Mẹ Không lần nào kể hết nỗi lòng con. Ơn nghĩa sinh thành như biển như non
(Xem: 19778)
Con nghe rằng mẹ giấu điều lo lắng Mẹ hay buồn, hay lo nghĩ về con Mẹ hay bước ra ngoài con đường vắng...
(Xem: 19062)
Cơn bão tuyết châm chíchvùi dập Ánh trăng thanh lạnh lẽo chiếu trên trời Giờ tôi lại thấy rìa làng quen thuộc...
(Xem: 20501)
Bình minh đang gọi ra bình minh khác Trên cánh đồng lúa mạch bốc khói sương? Tôi nhớ về người tôi thương mến nhất...
(Xem: 21105)
Vĩ đại thay! Sau từng cánh cửa Dù đi xa hay ở rất gần Ta vẫn nghe tiếng con gọi mẹ...
(Xem: 17944)
Mẹ có nghĩa là ánh sáng Một ngọn đèn thắp bằng máu con tim Mẹ có nghĩa là mãi mãi Là cho đi không đòi lại bao giờ
(Xem: 21861)
Con sẽ không đợi một ngày kia Khi mẹ mất đi mới giật mình khóc lóc Những dòng sông trôi đi có trở lại bao giờ?
(Xem: 11398)
Hơn hai ngàn năm trăm năm đã qua, kể từ khi bảy bước chân của đức Bổn sư Thích Ca Mâu Ni Phật đặt những dấu chấm phá trên mãnh đất thế giới này...
Quảng Cáo Bảo Trợ
Gủi hàng từ MỸ về VIỆT NAM
Get a FREE Online Menu and Front Door: Stand Banner Menu Display for Your Restaurant