Subscribe HoaVoUu Youtube
Kính mời Subscribe kênh
YouTube Hoa Vô Ưu
Sitemap Hoavouu.com
Điền Email để nhận bài mới
Bài Mới Nhất

Y

Thursday, November 15, 201200:00(View: 4008)
Y


Từ điển Việt-Pali

Sa di Định Phúc

Lưu ý: Ðọc với phông chữ VU Times (Viet-Pali Unicode)


Y

y casa (dâng sau hạ): kaṭhina (trung)

y casa: kāsāva (trung), cīvara (trung)

y chỉ sư: ācāriya (nam)

y ngoại thời: akālacīvara (trung)

y nội: antaravāsaka (nam), nivāsana (trung)

y phục: cīvara (trung), paṭa (nam)(trung), sāṭaka (nam), sāṭikā (nữ), vattha (trung), vāsa (nam)

y phục bằng cỏ: erakadussa (trung)

y phục bằng len: kampalīya (trung)

y phục bằng vỏ cây: cīra, cīraka (trung)

y phục rách: kappaṭa (nam)

y sĩ: bhisakka (nam), vejja (nam)

y tá: gilānupaṭṭhāka (nam), gilānupaṭṭhākā (nữ)

y tắm của tỷ kheo: udakasāṭaka (nam)

y tắm của tỳ kheo ni: udakasāṭikā (nữ)

y tắm mưa: vassikasātikā (nữ)

y tăng già lê: saṅghāṭi (nữ)

y thượng: uttarāsaṅga (nam), uttarīya (trung)

y vai trái: uttarasaṅga (nam)

ý định: ceta (nam), saṅkappa (nam)

ý kiến: anusāsati (anu + sās + a), anusāsana (trung), anusāsanā (nữ), anusāsanī (nữ), laddhi (nữ), mati (nữ)

ý nghiệp: manokamma (trung)

ý thích: yathābhirantaṃ (trạng từ)

ý thức: manoviññāna (trung), mutimantu (tính từ)

ý tưởng: paññatti (nữ)

yên lặng: ekagga (tính từ), mona (trung), nissadda (tính từ), paṭipassaddhi (nữ), passadhi (nữ), paṭisallāna (trung), sama (nam), samādhiyati (saṃ + ā + dhā + i + ya), samattha (nam), sammati (saṃ + a), sampasāda (nam), santabhāva (nam), santiṭṭhati (saṃ + thā + a), santabhāva (nam), sītibhāva (nam)

yên ổn: araṇa (tính từ)

yên tịnh: appakiṇṇa (tính từ), avikkhepa (nam), khema (tính từ), nibbuti (nữ), paṭipassaddhi (nữ), paṭipassambhati (paṭi + pa + sambh + a), passadhi (nữ), sampasīdati (saṃ + pa + sad + a), santi (nữ), upasama (nam), vūpasama (nam)

yêu cầu: abhiyācati (abhi + yāc + a), abhiyācana (trung), abhiyācanā (nữ), ajjhesati (adhi + isu + a), ajjhesanā (nữ), apekkhati (apa + ikkh + a), apekkhana (trung), apekkhā (nữ), apekkha (tính từ), pavaraṇā (nữ), pavareti (pa + var + e), sampucchati (saṃ + pucch + a), upanibandhati (upa + ni + badh + m + a)

yêu dấu: piya (tính từ)

yêu kiều: līlā (nữ), kalyāṇa (tính từ)

yêu mến: piyāyanā (nữ), sneha (nam)

yêu quí: piya (tính từ)

yêu thương: pema (trung)

yêu tinh: pisāca (nam)

yếu ớt: abala (tính từ), dubbala (tính từ)

yếu: dubbala (tính từ)

yếu đuối: abala (tính từ)

Send comment
Off
Telex
VNI
Your Name
Your email address
(View: 8968)
Phật Học Từ Điển off line Thích Phước Thiệt
(View: 20871)
Từ Điển Phật Học Online gồm có nhiều nguồn từ điển kết hợp, hiện có 93,344 mục từ và sẽ được cập nhật thường xuyên.
(View: 10389)
Từ Điển Phật Học Đạo Uyển - Ban Phiên dịch: Chân Nguyên, Nguyễn Tường Bách, Thích Nhuận Châu
(View: 45099)
Tác phẩm “Những Đóa Hoa Vô Ưu” được viết bằng hai ngôn ngữ Việt-Anh rất dễ hiểu. Sau khi đọc xong, tôi nhận thấy tập sách với 592 bài toàn bộ viết về những lời dạy của Đức Phật Tổ Thích Ca Mâu Ni
(View: 46430)
Hai mươi sáu thế kỷ về trước, Thái Tử Tất Đạt Đa đã ra đời tại hoa viên Lâm Tỳ Ni, dưới một gốc cây Vô Ưu. Ngày đó, Thái Tử đã có dịp cai trị một vương quốc, nhưng Ngài đã từ chối.
(View: 45820)
Tác phẩm “Những Đóa Hoa Vô Ưu” được viết bằng hai ngôn ngữ Việt-Anh rất dễ hiểu. Sau khi đọc xong, tôi nhận thấy tập sách với 592 bài toàn bộ viết về những lời dạy của Đức Phật Tổ Thích Ca Mâu Ni
(View: 25328)
Sau bốn năm vừa đọc sách, vừa ghi chép, vừa tra cứu, góp nhặt từ sách và trên internet... rồi đánh chữ vào máy vi tính...
(View: 12958)
Từ Điển Thiền Tông Hán Việt do Hân Mẫn; Thông Thiền biên dịch
(View: 38691)
Phật Quang Đại Từ Điển - Do HT Thích Quảng Độ dịch giải
(View: 13600)
Từ Điển Hán Phạn - Buddhist Chinese-Sanskrit Dictionary by Akira Hirakawa
(View: 9777)
Từ Điển Hư Từ - Hánh ngữ Cổ đại và Hiện đại - Trần Văn Chánh
(View: 25197)
Từ Điển Pháp Số Tam Tạng - Nguyên tác: Pháp sư Thích Nhất Như, Cư sĩ Lê Hồng Sơn dịch
(View: 27344)
Từ điển bách khoa Phật giáo Việt Nam, Tập 1 và 2; HT Thích Trí Thủ chủ trương, Lê Mạnh Thát chủ biên
(View: 32082)
Đây là bộ sách trích lục những từ ngữ trong phần “Chú Thích” và “Phụ Chú” của bộ sách GIÁO KHOA PHẬT HỌC do chúng tôi soạn dịch...
(View: 12059)
Pali-Việt Đối Chiếu - Tác giả: Bình Anson
(View: 42741)
Từ điển Việt-Pali - Sa di Định Phúc biên soạn
(View: 91550)
Từ Điển Phật Học Anh Việt - Việt Anh - Pali Việt; Tác giả: Thiện Phúc
(View: 17846)
Từ Điển Làng Mai sẽ giúp các bạn hiểu thêm về nếp sống và tư trào văn hóa Làng Mai. Những từ ngữ nào có mang ý nghĩa đặc biệt của Làng Mai đều có thể được tìm thấy trong Từ Điển này.
(View: 13929)
Danh Từ Thiền Học - Tác giả: HT Thích Duy Lực
(View: 24398)
Tự điển Phật học đa ngôn ngữ (Multi-lingual Dictionary of Buddhism) - Tác giả: Minh Thông
(View: 11847)
Chia sẻ ý kiến, kinh nghiệm, phân tích trong việc dịch các tài liệuliên quan đến Phật giáo từ Anh ngữ sang Việt ngữ...
(View: 30530)
Từ Ngữ Phật Học Việt-Anh; Tác giả: Đồng Loại - Trần Nguyên Trung - South Australia 2001
(View: 12535)
Từ ngữ đối chiếu Anh-Việt hoặc Phạn âm trong Kinh Pháp Hoa - Tác giả: Vũ Hữu Đệ
Quảng Cáo Bảo Trợ
Get a FREE Online Menu and Front Door: Stand Banner Menu Display for Your Restaurant
Gủi hàng từ MỸ về VIỆT NAM