K
- Kalavinka birds Chim Ca Lăng Tần Già
- Kalavinka Ca Lăng Tần Già
- Kalodayin Ca Lưu Đà Di
- Kankaras Chân ca la
- Kapphina Kiếp Tân Na
- Kasyapa Ca Diếp
- Katyayana Ca chiên Diên
- Kaundinya Kiều Trần Như
- Keen capacities Lợi căn
- Keen in faculties and wisdom Căn lành trí sáng
- Khumbhandas Cưu Bàn Trà
- Kimnara King Khẩn Na La Vương
- Kimnaras Khẩn Na La
- Kimshuka jewels Chân thúc ca bảo
- King Brahma Phạm Thiên Vương
- King of the doctrines Pháp Vương
- King Shakra Đế Thích
- King’s consort Phu nhân của Vua
- Knob of flesh (on the top of his head)Nhục kế
- Kovidara tree Cây Câu Bệ Đà La
- Krityas Cát Giá
- Kshanti Paramita Nhẫn Nhục Bala Mật
- Kumbhanda (demons) Cưu Bàn Trà (quỷ)
- Kunduruka Huân lục hương
- Kunti Cao Đế
Send comment